Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧻

“🧻” Ý nghĩa: cuộn giấy Emoji

Home > Vật phẩm > hộ gia đình

🧻 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc cuộn giấy vệ sinh 🧻
🧻 tượng trưng cho cuộn giấy vệ sinh và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phòng tắm🚽. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để tượng trưng cho đồ vệ sinh cá nhân, dọn dẹp🧼, vệ sinh cá nhân🧴, v.v. hoặc xì mũi trong các tình huống như cảm lạnh🤧. Nó cũng được sử dụng để làm nổi bật những nhu cầu cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚽 nhà vệ sinh, 🧴 chai kem dưỡng da, 🧼 xà phòng

Biểu tượng cảm xúc giấy vệ sinh | biểu tượng cảm xúc nhà vệ sinh | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc sạch sẽ | biểu tượng cảm xúc giấy vệ sinh | biểu tượng cảm xúc cuộn giấy vệ sinh
🧻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍ🧻 rơi vào phòng tắm
🧻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧻 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧻
Tên ngắn:cuộn giấy
Điểm mã:U+1F9FB Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🚽 hộ gia đình
Từ khóa:cuộn giấy | giấy toilet | giấy vệ sinh
Biểu tượng cảm xúc giấy vệ sinh | biểu tượng cảm xúc nhà vệ sinh | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc sạch sẽ | biểu tượng cảm xúc giấy vệ sinh | biểu tượng cảm xúc cuộn giấy vệ sinh
Xem thêm 12
💩 đống phân Sao chép
📃 trang bị quăn Sao chép
📰 báo Sao chép
🩸 giọt máu Sao chép
🚽 bồn cầu Sao chép
🧹 cây chổi Sao chép
🧼 xà phòng Sao chép
🧽 bọt biển Sao chép
🚹 nhà vệ sinh nam Sao chép
🚺 nhà vệ sinh nữ Sao chép
🚻 nhà vệ sinh Sao chép
🚾 WC Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🧻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧻 لفة ورق
Azərbaycan 🧻 kağız rulonu
Български 🧻 тоалетна хартия
বাংলা 🧻 কাগজের রোল
Bosanski 🧻 papirni ubrusi
Čeština 🧻 role papíru
Dansk 🧻 papirrulle
Deutsch 🧻 Küchenrolle
Ελληνικά 🧻 ρολό χαρτί
English 🧻 roll of paper
Español 🧻 rollo de papel
Eesti 🧻 paberirull
فارسی 🧻 رول کاغذ
Suomi 🧻 paperirulla
Filipino 🧻 rolyo ng tisyu
Français 🧻 rouleau de papier
עברית 🧻 גליל נייר
हिन्दी 🧻 पेपर का रोल
Hrvatski 🧻 rola papira
Magyar 🧻 papírtekercs
Bahasa Indonesia 🧻 gulungan kertas
Italiano 🧻 rotolo di carta igienica
日本語 🧻 トイレットペーパー
ქართველი 🧻 ქაღალდის გრაგნილი
Қазақ 🧻 қағаз орамасы
한국어 🧻 두루마리
Kurdî 🧻 scroll
Lietuvių 🧻 popieriaus ritinys
Latviešu 🧻 papīra rullis
Bahasa Melayu 🧻 gulungan kertas
ဗမာ 🧻 လက်သုပ်စက္ကူလိပ်
Bokmål 🧻 rull med papir
Nederlands 🧻 rol papier
Polski 🧻 rolka papieru
پښتو 🧻 سکرول
Português 🧻 rolo de papel
Română 🧻 sul de hârtie
Русский 🧻 рулон бумаги
سنڌي 🧻 سکرول
Slovenčina 🧻 rolka papiera
Slovenščina 🧻 zvitek papirja
Shqip 🧻 rrotë letre
Српски 🧻 ролна папира
Svenska 🧻 toarulle
ภาษาไทย 🧻 กระดาษชำระ
Türkçe 🧻 kağıt rulosu
Українська 🧻 рулон паперу
اردو 🧻 سکرول
Tiếng Việt 🧻 cuộn giấy
简体中文 🧻 卷纸
繁體中文 🧻 捲筒衛生紙