Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🫐

“🫐” Ý nghĩa: quả việt quất Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm trái cây

🫐 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc quả việt quất 🫐 tượng trưng cho quả việt quất. Nó tượng trưng cho sức khỏe💪, tác dụng chống oxy hóa🍇 và sự tươi mát, và thường được sử dụng như một thành phần trong sinh tố🍹, món tráng miệng🍰 và salad🥗. Quả việt quất được yêu thích vì kích thước nhỏ và vị ngọt.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍇 Nho, 🍓 Dâu, 🍒 Anh đào

Biểu tượng cảm xúc quả việt quất | biểu tượng cảm xúc trái cây | biểu tượng cảm xúc quả việt quất ngon | biểu tượng cảm xúc quả việt quất xanh | biểu tượng cảm xúc quả việt quất nhỏ | biểu tượng cảm xúc quả việt quất
🫐 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã ăn quả việt quất vào bữa sáng🫐
ㆍTôi đã uống nước ép việt quất🫐
ㆍTôi đã làm bánh việt quất🫐
🫐 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫐 Thông tin cơ bản
Emoji: 🫐
Tên ngắn:quả việt quất
Điểm mã:U+1FAD0 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍅 thực phẩm trái cây
Từ khóa:màu xanh | quả mọng | quả việt quất
Biểu tượng cảm xúc quả việt quất | biểu tượng cảm xúc trái cây | biểu tượng cảm xúc quả việt quất ngon | biểu tượng cảm xúc quả việt quất xanh | biểu tượng cảm xúc quả việt quất nhỏ | biểu tượng cảm xúc quả việt quất
Xem thêm 11
🍇 chùm nho Sao chép
🍉 dưa hấu Sao chép
🍏 táo xanh Sao chép
🍒 anh đào Sao chép
🍓 dâu tây Sao chép
🥭 xoài Sao chép
🥗 salad rau xanh Sao chép
🍨 kem Sao chép
🍰 bánh ngọt Sao chép
🥧 bánh nướng Sao chép
🧁 bánh nướng nhỏ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🫐 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🫐 توت برّي
Azərbaycan 🫐 qaragilələr
Български 🫐 черни боровинки
বাংলা 🫐 ব্লুবেরি
Bosanski 🫐 borovnice
Čeština 🫐 borůvky
Dansk 🫐 blåbær
Deutsch 🫐 Blaubeeren
Ελληνικά 🫐 μύρτιλο
English 🫐 blueberries
Español 🫐 arándanos
Eesti 🫐 mustikad
فارسی 🫐 توت آبی
Suomi 🫐 mustikat
Filipino 🫐 blueberries
Français 🫐 myrtilles
עברית 🫐 אוכמניות
हिन्दी 🫐 ब्लूबेरी
Hrvatski 🫐 borovnice
Magyar 🫐 áfonya
Bahasa Indonesia 🫐 blueberry
Italiano 🫐 mirtilli
日本語 🫐 ブルーベリー
ქართველი 🫐 მოცვი
Қазақ 🫐 қаражидек
한국어 🫐 블루베리
Kurdî 🫐 Blueberries
Lietuvių 🫐 mėlynės
Latviešu 🫐 mellenes
Bahasa Melayu 🫐 beri biru
ဗမာ 🫐 ဘလူးဘယ်ရီ
Bokmål 🫐 blåbær
Nederlands 🫐 bosbessen
Polski 🫐 borówka amerykańska
پښتو 🫐 بلوبیری
Português 🫐 mirtilos
Română 🫐 afine
Русский 🫐 голубика
سنڌي 🫐 بليو بيري
Slovenčina 🫐 čučoriedky
Slovenščina 🫐 borovnice
Shqip 🫐 boronica
Српски 🫐 боровнице
Svenska 🫐 blåbär
ภาษาไทย 🫐 บลูเบอร์รี่
Türkçe 🫐 yaban mersini
Українська 🫐 лохина
اردو 🫐 بلیو بیریز
Tiếng Việt 🫐 quả việt quất
简体中文 🫐 蓝莓
繁體中文 🫐 藍莓