🍒
“🍒” Ý nghĩa: anh đào Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm trái cây
🍒 Ý nghĩa và mô tả
Anh đào 🍒emoji tượng trưng cho anh đào. Nó chủ yếu tượng trưng cho tình yêu❤️, sự ngọt ngào🍭 và niềm vui🎉. Quả anh đào thường được dùng để thể hiện những niềm vui nho nhỏ hay những niềm hạnh phúc giản đơn.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍑 đào, 🍓 dâu, 🍉 dưa hấu
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍑 đào, 🍓 dâu, 🍉 dưa hấu
Biểu tượng cảm xúc anh đào | biểu tượng cảm xúc trái cây | biểu tượng cảm xúc anh đào đỏ | biểu tượng cảm xúc anh đào dễ thương | biểu tượng cảm xúc anh đào tròn | biểu tượng cảm xúc hình quả anh đào
🍒 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã cắn một miếng anh đào🍒
ㆍTôi thích kem có vị anh đào🍒
ㆍAnh đào là ngon nhất vào mùa hè🍒
ㆍTôi thích kem có vị anh đào🍒
ㆍAnh đào là ngon nhất vào mùa hè🍒
🍒 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍒 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🍒 |
| Tên ngắn: | anh đào |
| Tên Apple: | anh đào |
| Điểm mã: | U+1F352 Sao chép |
| Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
| Danh mục con: | 🍅 thực phẩm trái cây |
| Từ khóa: | anh đào | màu đỏ | quả mọng | trái cây |
| Biểu tượng cảm xúc anh đào | biểu tượng cảm xúc trái cây | biểu tượng cảm xúc anh đào đỏ | biểu tượng cảm xúc anh đào dễ thương | biểu tượng cảm xúc anh đào tròn | biểu tượng cảm xúc hình quả anh đào |
Xem thêm 17
🍒 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🍒 كرز |
| Azərbaycan | 🍒 albalı |
| Български | 🍒 череши |
| বাংলা | 🍒 চেরি |
| Bosanski | 🍒 trešnje |
| Čeština | 🍒 třešně |
| Dansk | 🍒 kirsebær |
| Deutsch | 🍒 Kirschen |
| Ελληνικά | 🍒 κεράσια |
| English | 🍒 cherries |
| Español | 🍒 cerezas |
| Eesti | 🍒 kirsid |
| فارسی | 🍒 گیلاس |
| Suomi | 🍒 kirsikat |
| Filipino | 🍒 cherry |
| Français | 🍒 cerises |
| עברית | 🍒 דובדבנים |
| हिन्दी | 🍒 चेरी |
| Hrvatski | 🍒 trešnje |
| Magyar | 🍒 cseresznye |
| Bahasa Indonesia | 🍒 ceri |
| Italiano | 🍒 ciliegie |
| 日本語 | 🍒 さくらんぼ |
| ქართველი | 🍒 ალუბალი |
| Қазақ | 🍒 шие |
| 한국어 | 🍒 체리 |
| Kurdî | 🍒 qeresî |
| Lietuvių | 🍒 vyšnios |
| Latviešu | 🍒 ķirši |
| Bahasa Melayu | 🍒 buah ceri |
| ဗမာ | 🍒 ချယ်ရီသီးများ |
| Bokmål | 🍒 kirsebær |
| Nederlands | 🍒 kersen |
| Polski | 🍒 wiśnie |
| پښتو | 🍒 چیری |
| Português | 🍒 cereja |
| Română | 🍒 cireșe |
| Русский | 🍒 вишня |
| سنڌي | 🍒 چيري |
| Slovenčina | 🍒 čerešne |
| Slovenščina | 🍒 češnje |
| Shqip | 🍒 qershi |
| Српски | 🍒 трешње |
| Svenska | 🍒 körsbär |
| ภาษาไทย | 🍒 เชอร์รี่ |
| Türkçe | 🍒 kiraz |
| Українська | 🍒 вишні |
| اردو | 🍒 چیری |
| Tiếng Việt | 🍒 anh đào |
| 简体中文 | 🍒 樱桃 |
| 繁體中文 | 🍒 櫻桃 |















