Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥗

“🥗” Ý nghĩa: salad rau xanh Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn

🥗 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc salad 🥗 tượng trưng cho món salad làm từ rau quả tươi. Nó thường được ăn như một món ăn kiêng hoặc thực phẩm tốt cho sức khỏe, và bạn có thể thêm hương vị bằng nhiều loại nước sốt và lớp phủ khác nhau. Nó thường được ăn vào bữa trưa🍽️ hoặc như một bữa ăn nhẹ, và món salad chứa đầy rau tươi cũng rất bổ dưỡng. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để biểu thị việc ăn uống lành mạnh 🥦, ăn kiêng 🥗 hoặc ăn nhẹ.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🥒 Dưa chuột, 🍅 Cà chua, 🥬 Rau diếp

Biểu tượng cảm xúc salad | biểu tượng cảm xúc món rau | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc thuần chay | biểu tượng cảm xúc thực phẩm ăn kiêng | biểu tượng cảm xúc nước sốt
🥗 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy ăn salad cho bữa trưa! 🥗
ㆍMón salad này tươi quá! 🥗
ㆍTôi cho rất nhiều nước sốt vào món salad! 🥗
🥗 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥗 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥗
Tên ngắn:salad rau xanh
Điểm mã:U+1F957 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍕 chuẩn bị thức ăn
Từ khóa:salad | salad rau xanh | thức ăn | xanh
Biểu tượng cảm xúc salad | biểu tượng cảm xúc món rau | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc thuần chay | biểu tượng cảm xúc thực phẩm ăn kiêng | biểu tượng cảm xúc nước sốt
Xem thêm 21
🌱 cây non Sao chép
🍄 nấm Sao chép
🍅 cà chua Sao chép
🥑 quả bơ Sao chép
🥒 dưa chuột Sao chép
🥔 khoai tây Sao chép
🥕 cà rốt Sao chép
🥦 xúp lơ xanh Sao chép
🥬 xanh lá Sao chép
🌮 bánh taco Sao chép
🌯 bánh burrito Sao chép
🍲 nồi thức ăn Sao chép
🥘 chảo thức ăn nông Sao chép
🥙 bánh mì kẹp thịt Sao chép
🥣 bát và thìa Sao chép
🥪 bánh mỳ kẹp Sao chép
🍚 cơm Sao chép
🍜 bát mì Sao chép
🍝 spaghetti Sao chép
🍴 dĩa và dao Sao chép
📗 sách màu lục Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥗 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥗 سلطة خضراء
Azərbaycan 🥗 salat
Български 🥗 зелена салата
বাংলা 🥗 গ্রিন স্যালাদ
Bosanski 🥗 zelena salata
Čeština 🥗 salát
Dansk 🥗 grøn salat
Deutsch 🥗 Salat
Ελληνικά 🥗 πράσινη σαλάτα
English 🥗 green salad
Español 🥗 ensalada
Eesti 🥗 roheline salat
فارسی 🥗 سالاد سبزیجات
Suomi 🥗 vihreä salaatti
Filipino 🥗 salad na gulay
Français 🥗 salade verte
עברית 🥗 סלט ירקות
हिन्दी 🥗 हरा सलाद
Hrvatski 🥗 zelena salata
Magyar 🥗 zöld saláta
Bahasa Indonesia 🥗 salad hijau
Italiano 🥗 insalata verde
日本語 🥗 グリーンサラダ
ქართველი 🥗 მწვანე სალათა
Қазақ 🥗 көкөніс салаты
한국어 🥗 야채샐러드
Kurdî 🥗 selete sebze
Lietuvių 🥗 žalios salotos
Latviešu 🥗 zaļie salāti
Bahasa Melayu 🥗 salad hijau
ဗမာ 🥗 အရွက်သုပ်
Bokmål 🥗 grønn salat
Nederlands 🥗 groene salade
Polski 🥗 sałatka
پښتو 🥗 د سبزیجاتو سلاد
Português 🥗 salada verde
Română 🥗 salată verde
Русский 🥗 овощной салат
سنڌي 🥗 سبزي سلاد
Slovenčina 🥗 šalát
Slovenščina 🥗 zelena solata
Shqip 🥗 sallatë e gjelbër
Српски 🥗 зелена салата
Svenska 🥗 grönsallad
ภาษาไทย 🥗 สลัด
Türkçe 🥗 yeşil salata
Українська 🥗 зелений салат
اردو 🥗 سبزیوں کا سلاد
Tiếng Việt 🥗 salad rau xanh
简体中文 🥗 绿色沙拉
繁體中文 🥗 生菜沙拉