Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🫣

“🫣” Ý nghĩa: mặt hé mắt nhìn trộm Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt tay

🫣 Ý nghĩa và mô tả
Che mặt bằng tay🫣
🫣 dùng để chỉ khuôn mặt được che bằng tay và được sử dụng để thể hiện sự xấu hổ hoặc bối rối. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự xấu hổ😳, bối rối😅 và một chút sợ hãi😨 và rất hữu ích khi bạn gặp phải những tình huống xấu hổ hoặc sự kiện bất ngờ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😳 Mặt xấu hổ, 🤭 Che miệng, 😲 Mặt ngạc nhiên

Biểu tượng cảm xúc che mắt | biểu tượng cảm xúc xấu hổ | biểu tượng cảm xúc muốn giấu biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc che mắt | biểu tượng cảm xúc xấu hổ | biểu tượng cảm xúc xấu hổ
🫣 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍXấu hổ quá🫣
ㆍTôi không ngờ điều này🫣
ㆍTôi thực sự xấu hổ🫣
🫣 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫣 Thông tin cơ bản
Emoji: 🫣
Tên ngắn:mặt hé mắt nhìn trộm
Điểm mã:U+1FAE3 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤔 mặt tay
Từ khóa:mặt hé mắt nhìn trộm | nhìn chằm chằm | nhìn lén | nhìn trộm | quyến rũ
Biểu tượng cảm xúc che mắt | biểu tượng cảm xúc xấu hổ | biểu tượng cảm xúc muốn giấu biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc che mắt | biểu tượng cảm xúc xấu hổ | biểu tượng cảm xúc xấu hổ
Xem thêm 5
🥺 mặt cầu xin Sao chép
🙈 khỉ không nhìn điều xấu Sao chép
🤚 mu bàn tay giơ lên Sao chép
👀 đôi mắt Sao chép
🈲 nút Tiếng Nhật “bị cấm” Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🫣 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🫣 وجه يختلس النظر
Azərbaycan 🫣 baxan gözlə üz
Български 🫣 лице, надничащо зад ръцете си
বাংলা 🫣 উঁকি মারা চোখের মুখ
Bosanski 🫣 lice s okom koje viri
Čeština 🫣 obličej vykukující jedním okem
Dansk 🫣 ansigt, der smugkigger
Deutsch 🫣 Gesicht mit durch die Finger linsendem Auge
Ελληνικά 🫣 κρυφοκοίταγμα
English 🫣 face with peeking eye
Español 🫣 cara tapada con ojo espiando
Eesti 🫣 käte vahelt piiluva silmaga nägu
فارسی 🫣 چهره با نگاه دزدکی
Suomi 🫣 kurkistus sormien takaa
Filipino 🫣 mukha na may sumisilip na mata
Français 🫣 visage qui regarde entre ses doigts
עברית 🫣 פרצוף מציץ עם יד על העיניים
हिन्दी 🫣 उंगलियों के बीच से झांकता हुआ चेहरा
Hrvatski 🫣 virenje na jedno oko
Magyar 🫣 kémlelő szemű arc
Bahasa Indonesia 🫣 wajah dengan mata mengintip
Italiano 🫣 faccina che sbircia tra le dita
日本語 🫣 指の間からのぞき見る顔
ქართველი 🫣 სახე იჭყიტება ცალი თვალით
Қазақ 🫣 астыртын қарау
한국어 🫣 한쪽 눈을 가리고 훔쳐보는 얼굴
Kurdî 🫣 Rû bi çavekî nixumandî dinihêre
Lietuvių 🫣 veidas su stebinčia akimi
Latviešu 🫣 seja ar lūrošu aci
Bahasa Melayu 🫣 muka dengan mata mengintai
ဗမာ 🫣 ချောင်းကြည့်နေသည့် မျက်နှာ
Bokmål 🫣 fjes som titter frem bak hendene
Nederlands 🫣 gezicht met glurend oog
Polski 🫣 twarz z podglądającym okiem
پښتو 🫣 د یوې سترګې پټولو سره مخ کتل
Português 🫣 rosto com olho espiando
Română 🫣 față care trage cu ochiul
Русский 🫣 подсматривает
سنڌي 🫣 هڪ اک سان ڍڪيل منهن ڏسڻ
Slovenčina 🫣 tvár vykúkajúca pomedzi prsty
Slovenščina 🫣 obraz s pogledujočim očesom
Shqip 🫣 fytyrë me sy përgjues
Српски 🫣 гледање кроз прсте
Svenska 🫣 ansikte med kikande öga
ภาษาไทย 🫣 หน้าแอบมอง
Türkçe 🫣 gizlice bakan yüz
Українська 🫣 обличчя, що підглядає одним оком
اردو 🫣 ایک آنکھ ڈھانپ کر چہرہ جھانکنا
Tiếng Việt 🫣 mặt hé mắt nhìn trộm
简体中文 🫣 偷看
繁體中文 🫣 一眼偷看的臉