Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🙈

“🙈” Ý nghĩa: khỉ không nhìn điều xấu Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt khỉ

🙈 Ý nghĩa và mô tả
Khỉ bịt mắt🙈Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con khỉ dùng tay che mắt và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự xấu hổ🙈, bối rối😳 hoặc một tình huống khó chịu. Nó thường được sử dụng trong những tình huống xấu hổ hoặc những khoảnh khắc xấu hổ. Nó được dùng để chỉ những cảnh mà bạn không muốn nhìn thấy hoặc tránh né.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😳 mặt đỏ bừng, 🙉 khỉ bịt tai, 🙊 khỉ bịt miệng

Biểu tượng cảm xúc khỉ bị bịt mắt | biểu tượng cảm xúc khỉ giả vờ không nhìn thấy | biểu tượng cảm xúc khỉ nhút nhát | biểu tượng cảm xúc khỉ nhút nhát | biểu tượng cảm xúc khỉ giữ bí mật | biểu tượng cảm xúc khỉ không muốn nhìn thấy biểu tượng cảm xúc
🙈 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCâu chuyện đó xấu hổ thật đấy🙈
ㆍTôi che mặt vì xấu hổ🙈
ㆍTôi không muốn nhìn thấy cảnh đó🙈
🙈 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🙈 Thông tin cơ bản
Emoji: 🙈
Tên ngắn:khỉ không nhìn điều xấu
Tên Apple:khỉ không nhìn điều xấu
Điểm mã:U+1F648 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🙈 mặt khỉ
Từ khóa:cấm | điều xấu | khỉ | khỉ không nhìn điều xấu | mặt | nhìn
Biểu tượng cảm xúc khỉ bị bịt mắt | biểu tượng cảm xúc khỉ giả vờ không nhìn thấy | biểu tượng cảm xúc khỉ nhút nhát | biểu tượng cảm xúc khỉ nhút nhát | biểu tượng cảm xúc khỉ giữ bí mật | biểu tượng cảm xúc khỉ không muốn nhìn thấy biểu tượng cảm xúc
Xem thêm 13
🤭 mặt với tay che miệng Sao chép
😱 mặt la hét kinh hãi Sao chép
😲 mặt kinh ngạc Sao chép
😳 mặt đỏ ửng Sao chép
🙉 khỉ không nghe điều xấu Sao chép
🙊 khỉ không nói điều xấu Sao chép
👀 đôi mắt Sao chép
👁️ mắt Sao chép
🐒 khỉ Sao chép
🐵 mặt khỉ Sao chép
🦍 khỉ đột Sao chép
🦧 đười ươi Sao chép
🍌 chuối Sao chép
🙈 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🙈 قرد يحجب عينيه
Azərbaycan 🙈 pisliyi görümürəm
Български 🙈 „не видях“
বাংলা 🙈 কোনো খারাপ জিনিস দেখব না
Bosanski 🙈 ne vidim
Čeština 🙈 opička „nic nevidím“
Dansk 🙈 ikke se
Deutsch 🙈 sich die Augen zuhaltendes Affengesicht
Ελληνικά 🙈 κάνω πως δεν βλέπω
English 🙈 see-no-evil monkey
Español 🙈 mono con los ojos tapados
Eesti 🙈 kaetud silmadega ahv
فارسی 🙈 میمون شرنبین
Suomi 🙈 en näe pahaa
Filipino 🙈 huwag tumingin sa masama
Français 🙈 singe ne rien voir
עברית 🙈 לא ראיתי
हिन्दी 🙈 बुरा मत देखो, गांधी जी का बन्दर
Hrvatski 🙈 majmun koji ne vidi ništa loše
Magyar 🙈 nem láttam semmit
Bahasa Indonesia 🙈 tidak melihat
Italiano 🙈 non vedo
日本語 🙈 見ざる
ქართველი 🙈 არდანახვა
Қазақ 🙈 көзін жауып тұрған маймыл
한국어 🙈 눈을 가리고 있는 원숭이
Kurdî 🙈 meymûn çavên xwe girtiye
Lietuvių 🙈 užsidengusi akis beždžionė
Latviešu 🙈 neko neredzu
Bahasa Melayu 🙈 monyet tutup mata
ဗမာ 🙈 မကောင်းတာကို မမြင်လို
Bokmål 🙈 ser ingenting ondt
Nederlands 🙈 geen kwaad zien
Polski 🙈 małpa zasłaniająca oczy
پښتو 🙈 بندر سترګې پټوي
Português 🙈 macaco que não vê nada
Română 🙈 nu văd nimic rău
Русский 🙈 ничего не вижу
سنڌي 🙈 بندر پنهنجون اکيون ڍڪي رهيو آهي
Slovenčina 🙈 nevidím zlo
Slovenščina 🙈 opica, ki ne vidi ničesar
Shqip 🙈 mos shiko gjëra të këqija
Српски 🙈 не види зло
Svenska 🙈 apa ser inget
ภาษาไทย 🙈 ลิงปิดตา
Türkçe 🙈 görmedim
Українська 🙈 мавпа, що не бачить
اردو 🙈 بندر اپنی آنکھوں کو ڈھانپ رہا ہے۔
Tiếng Việt 🙈 khỉ không nhìn điều xấu
简体中文 🙈 非礼勿视
繁體中文 🙈 非禮勿視