desktop
âm thanh 1
🔇 tắt loa
Tắt tiếng 🔇Tắt tiếng là trạng thái tắt hoặc giảm âm thanh. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự yên tĩnh🤫, tập trung📚 và thư giãn😌 và chủ yếu được sử dụng khi bạn cần tắt âm thanh. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤫 Suỵt, 📚 Sách, 😌 Khuôn mặt thư thái
máy vi tính 2
💻 máy tính xách tay
Máy tính xách tay 💻💻 dùng để chỉ máy tính xách tay. Nó chủ yếu được sử dụng cho mục đích công việc💼, học tập📚 hoặc giải trí🎮. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến máy tính🖥️, internet🌐 hoặc công việc từ xa💼. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🖥️ Máy tính để bàn, ⌨️ Bàn phím, 🖱️ Chuột
🖥️ máy tính để bàn
Máy tính để bàn 🖥️🖥️ dùng để chỉ máy tính để bàn. Chủ yếu được sử dụng cho công việc💼, chơi game🎮 hoặc học tập📚. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến công nghệ máy tính💻, lập trình⌨️ hoặc làm việc từ xa💼. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💻 Máy tính xách tay, ⌨️ Bàn phím, 🖱️ Chuột
văn phòng 1
📂 thư mục tệp mở
Mở thư mục 📂Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một thư mục ở trạng thái mở và thường có nghĩa là kiểm tra hoặc sắp xếp các tệp📄, tài liệu📑 và dữ liệu📁. Nó thường được sử dụng trong các tình huống xử lý tệp trên máy tính 💻 hoặc trong văn phòng 📋 và thể hiện hoạt động mở hoặc xem lại 📊 một tệp. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📁 thư mục tệp, 📄 tài liệu, 📑 tab dấu trang