tệp
văn phòng 6
📁 thư mục tệp
Thư mục Tệp 📁Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một thư mục nơi bạn lưu trữ hoặc sắp xếp các tệp của mình. Nó chủ yếu được sử dụng để quản lý tài liệu📄, tập tin📑 và dự án📂 và thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến môi trường máy tính📱 hoặc văn phòng🏢. Nó cũng thường được dùng để mô tả tiến độ công việc📈 hoặc tình hình sắp xếp hồ sơ🗂. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📂 mở thư mục, 📄 tài liệu, 🗂 trên cùng tập tin
📂 thư mục tệp mở
Mở thư mục 📂Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một thư mục ở trạng thái mở và thường có nghĩa là kiểm tra hoặc sắp xếp các tệp📄, tài liệu📑 và dữ liệu📁. Nó thường được sử dụng trong các tình huống xử lý tệp trên máy tính 💻 hoặc trong văn phòng 📋 và thể hiện hoạt động mở hoặc xem lại 📊 một tệp. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📁 thư mục tệp, 📄 tài liệu, 📑 tab dấu trang
🗃️ hộp đựng hồ sơ
Hộp đựng thẻ 🗃️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một hộp đựng thẻ, chủ yếu được sử dụng để sắp xếp các thẻ nhỏ📇 hoặc tài liệu📄. Nó thường được sử dụng để sắp xếp tài liệu hoặc lưu giữ hồ sơ trong văn phòng🏢 hoặc thư viện📚. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🗂️ Đầu thẻ, 📁 Thư mục tệp, 📇 Mục lục thẻ
🗂️ dụng cụ chia chỉ mục thẻ
Card Top 🗂️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một tệp chỉ mục thẻ, chủ yếu được sử dụng để sắp xếp danh bạ📇, địa chỉ🗺️ và danh thiếp💼. Nó thường được sử dụng trong trường hợp bạn đang quản lý các tập tin giấy📄 hoặc cơ sở dữ liệu vật lý📂. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📁 thư mục tệp, 📇 mục lục thẻ, 🗃️ hộp tệp thẻ
🗄️ tủ hồ sơ
Tủ hồ sơ 🗄️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc tủ hồ sơ có ngăn kéo, chủ yếu dùng để lưu trữ các tài liệu quan trọng📄 hoặc hồ sơ📂. Nó thường được sử dụng để sắp xếp hoặc lưu trữ tài liệu một cách có hệ thống trong môi trường văn phòng🏢. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📁 Thư mục tệp, 🗃️ Hộp đựng thẻ, 🗂️ Đầu thẻ
🗒️ sổ ghi chú gáy xoắn
Notepad 🗒️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một sổ ghi chú và chủ yếu được sử dụng khi viết hoặc ghi lại danh sách việc cần làm📋, bản ghi nhớ📝 và ghi chú📒. Nó thường được sử dụng để ghi lại những thông tin quan trọng hoặc lập kế hoạch ở trường🏫 hoặc văn phòng📋. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📋 clipboard, 📒 máy tính xách tay, 📝 ghi chú
sách giấy 2
📑 tab dấu trang
Tài liệu có tab📑Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một tài liệu có các tab, thường là tài liệu có tổ chức📂 hoặc tệp📁. Nó được sử dụng để tổ chức nhiều trang hoặc đánh dấu các phần quan trọng. Điều này rất hữu ích cho các tình huống giấy tờ hoặc nộp hồ sơ. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📄 Tài liệu, 📃 Tài liệu cuộn, 📁 Thư mục tệp
📃 trang bị quăn
Tài liệu cuộn 📃Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một tài liệu ở dạng cuộn, thường là một tài liệu quan trọng 📜 hoặc hợp đồng 📄. Nó được sử dụng trong các tình huống lịch sử được ghi lại hoặc thông tin quan trọng được truyền tải. Tượng trưng cho định dạng tài liệu truyền thống. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📜 cuộn, 📄 tài liệu, 📑 tài liệu theo thẻ
thực phẩm rau 1
🧄 tỏi
Tỏi 🧄Biểu tượng cảm xúc tỏi tượng trưng cho tỏi. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn🍳, ăn uống lành mạnh🌱, gia vị🌿, v.v. Tỏi có mùi thơm và vị đậm đà, được dùng như một nguyên liệu quan trọng trong nhiều món ăn. Nó đặc biệt tốt cho sức khỏe và giúp tăng cường khả năng miễn dịch. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍳 chảo rán, 🌿 thảo mộc, 🌱 lá
Khóa 3
🔏 khóa với bút
Bút bị khóa🔏Biểu tượng cảm xúc của bút bị khóa có nghĩa là bảo mật. Đây là biểu tượng dùng để bảo vệ các tài liệu quan trọng📄, thông tin cá nhân🔐, nội dung bí mật🗝️, v.v. Nó đặc biệt hữu ích khi cho biết trạng thái bảo mật của tài liệu hoặc tập tin. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔐 khóa bị khóa, 🗝️ chìa khóa, 📄 tài liệu
🔐 khóa với chìa
Locked Lock🔐Locked Lock Emoji thể hiện sự an toàn và bảo mật. Điều này có nghĩa là mật khẩu🔑, bảo vệ thông tin cá nhân🔏, hạn chế truy cập🚫, v.v. Nó chủ yếu được sử dụng để bảo vệ các tài khoản trực tuyến hoặc các tập tin quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔒 khóa bị khóa, 🗝️ chìa khóa, 🔏 bút bị khóa
🔓 mở khóa
Khóa mở🔓Biểu tượng cảm xúc khóa mở tượng trưng cho sự tự do và khả năng tiếp cận. Nó cho biết khi nào thứ gì đó được bảo vệ an toàn đã được mở🔑, khi một bí mật được tiết lộ🗝️ hoặc khi các hạn chế đã được dỡ bỏ. Nó có thể được sử dụng khi an ninh được dỡ bỏ🔓 hoặc khi một cơ hội mới mở ra. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔒 khóa bị khóa, 🔑 chìa khóa, 🗝️ chìa khóa cổ
dụng cụ 1
🗜️ cái kẹp
Vise🗜️Vise là một công cụ dùng để giữ chặt phôi. Thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công cụ🔧, xưởng🏭 và sửa chữa🔨. Nó cũng có thể được dùng với nghĩa là giữ chặt một cái gì đó hoặc giữ chặt nó. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong công việc kỹ thuật🛠️ hoặc các dự án DIY. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔧 cờ lê, 🔨 búa, 🪚 cưa
biểu tượng khác 1
®️ đã đăng ký
Nhãn hiệu đã đăng ký ®️Biểu tượng cảm xúc nhãn hiệu đã đăng ký là viết tắt của đăng ký nhãn hiệu, nghĩa là bảo vệ một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Nó chủ yếu được sử dụng để làm nổi bật các sản phẩm hoặc thương hiệu đã được đăng ký nhãn hiệu. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như Đây là nhãn hiệu đã đăng ký®️ và Bảo vệ thương hiệu®️. Hữu ích cho việc bảo vệ thương mại hoặc làm nổi bật nhận thức về thương hiệu. ㆍLiên quan Emoji ™️ Thương hiệu, ©️ Bản quyền, 🏷️ Nhãn