knot
mặt lưỡi 1
🤑 mặt có tiền ở miệng
Mặt mắt tiền 🤑🤑 dùng để chỉ khuôn mặt có ký hiệu đô la cho mắt và được dùng để tượng trưng cho tiền bạc hoặc lợi ích tài chính. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho sự giàu có💰, tiền💸 và thành công🏆 và chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tiền bạc. Điều này rất hữu ích khi bạn kiếm được nhiều tiền hoặc có được cơ hội tài chính tốt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💰 túi tiền, 💸 tiền bay, 🏦 ngân hàng
chuẩn bị thức ăn 1
🥨 bánh quy xoắn
Biểu tượng bánh quy xoắn 🥨 tượng trưng cho bánh quy xoắn. Đây là loại bánh mì giòn rắc muối và là món ăn nhẹ phổ biến ở châu Âu, trong đó có Đức. Nó cũng được thưởng thức với bia🍺 và thường thấy trong các lễ hội🎉 hoặc các bữa tiệc. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để đại diện cho món ăn châu Âu 🍞, đồ ăn nhẹ 🍭 hoặc đồ ăn nhẹ bằng bia. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥯 bánh mì tròn, 🍞 bánh mì, 🥖 bánh mì baguette
nghệ thuật & thủ công 1
🪢 nút thắt
Nút thắt 🪢🪢 là nút thắt và liên quan đến việc buộc🚢, dây thừng🧗 và ràng buộc⚓. Nó chủ yếu được sử dụng để buộc hoặc tháo dây thừng hoặc dây. Biểu tượng cảm xúc này cũng có thể tượng trưng cho một mối liên kết hoặc kết nối bền chặt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚢 tàu, 🧗 leo núi, ⚓ mỏ neo
quần áo 1
👘 kimono
Kimono👘Kimono là trang phục truyền thống của Nhật Bản và chủ yếu được mặc trong những dịp đặc biệt như lễ hội, sự kiện truyền thống🎎 và đám cưới👰♀️. Bộ kimono nổi tiếng với màu sắc tươi sáng, hoa văn đa dạng và có ý nghĩa văn hóa. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để đại diện cho văn hóa Nhật Bản🇯🇵. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎎 Búp bê Hina, 🇯🇵 Cờ Nhật Bản, 🎋 Tanzaku
tiền bạc 5
💴 tiền giấy yên
Đồng yên 💴💴 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho đồng yên, đơn vị tiền tệ của Nhật Bản. Nó chủ yếu được sử dụng khi đề cập đến kinh tế, tài chính và các giao dịch liên quan đến Nhật Bản. Ví dụ: nó có thể được sử dụng khi mua sắm🛍️ hoặc lên kế hoạch cho một chuyến đi✈️ tại Nhật Bản. Biểu tượng cảm xúc này có liên quan đến các chủ đề như tiền💰, chi tiêu💸, thu nhập💵, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💵 Hóa đơn đô la, 💶 Hóa đơn Euro, 💷 Tiền giấy bảng Anh
💵 tiền giấy đô la
Tờ đô la 💵💵 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho đồng đô la, đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ. Nó chủ yếu được sử dụng cho các hoạt động kinh tế💼, mua sắm🛒, giao dịch tài chính💳, v.v. liên quan đến Hoa Kỳ. Nó chủ yếu được sử dụng khi chi tiêu💸, kiếm tiền💰 hoặc lên kế hoạch cho chuyến đi đến Hoa Kỳ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💴 Đồng yên, 💶 Đồng euro, 💷 Đồng bảng Anh
💶 tiền giấy euro
Biểu tượng cảm xúc của tờ tiền Euro 💶💶 đại diện cho đồng euro, tiền tệ chính thức của Liên minh Châu Âu. Nó chủ yếu được sử dụng cho các hoạt động kinh tế📊, giao dịch tài chính🏦, mua sắm🛍️, v.v. ở Châu Âu. Nó chủ yếu được sử dụng khi đề cập đến du lịch châu Âu hoặc các hoạt động tài chính liên quan đến châu Âu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💵 hóa đơn đô la, 💴 hóa đơn yên, 💷 hóa đơn bảng Anh
💷 tiền giấy bảng
Tờ tiền bảng Anh 💷💷 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho đồng bảng Anh, đơn vị tiền tệ của Vương quốc Anh. Nó chủ yếu được sử dụng cho các hoạt động kinh tế liên quan đến Vương quốc Anh, mua sắm🛒, giao dịch tài chính💳, v.v. Nó được sử dụng khi chi tiêu💸 ở Vương quốc Anh, kiếm tiền💰 hoặc lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Vương quốc Anh. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💵 hóa đơn đô la, 💴 hóa đơn yên, 💶 hóa đơn euro
💸 tiền có cánh
Biểu tượng cảm xúc tiền bay 💸💸 tượng trưng cho tiền bay và chủ yếu được sử dụng khi tiêu nhiều tiền💰 hoặc thực hiện các khoản chi tiêu bất ngờ. Nó rất hữu ích khi bày tỏ những khó khăn tài chính😥, chi phí lớn💳, vượt quá ngân sách📈, v.v. Nó cũng có thể chỉ ra một khoản chi phí đột ngột hoặc chi phí bất ngờ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🪙 Đồng xu, 💵 Hóa đơn đô la, 💳 Thẻ tín dụng