Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👘

“👘” Ý nghĩa: kimono Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

👘 Ý nghĩa và mô tả
Kimono👘Kimono là trang phục truyền thống của Nhật Bản và chủ yếu được mặc trong những dịp đặc biệt như lễ hội, sự kiện truyền thống🎎 và đám cưới👰‍♀️. Bộ kimono nổi tiếng với màu sắc tươi sáng, hoa văn đa dạng và có ý nghĩa văn hóa. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để đại diện cho văn hóa Nhật Bản🇯🇵.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎎 Búp bê Hina, 🇯🇵 Cờ Nhật Bản, 🎋 Tanzaku

Biểu tượng cảm xúc kimono | biểu tượng cảm xúc quần áo truyền thống Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc quần áo truyền thống | biểu tượng cảm xúc văn hóa | biểu tượng cảm xúc Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc quần áo kimono
👘 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍSẽ thật tuyệt nếu được mặc kimono👘 tại lễ hội mùa hè
ㆍTôi đã chuẩn bị một bộ kimono để tham gia một sự kiện truyền thống👘
ㆍTôi nghĩ bạn sẽ trông thật xinh đẹp trong bộ kimono.
👘 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👘 Thông tin cơ bản
Emoji: 👘
Tên ngắn:kimono
Điểm mã:U+1F458 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:kimono | quần áo
Biểu tượng cảm xúc kimono | biểu tượng cảm xúc quần áo truyền thống Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc quần áo truyền thống | biểu tượng cảm xúc văn hóa | biểu tượng cảm xúc Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc quần áo kimono
Xem thêm 10
👹 mặt quỷ Sao chép
👺 yêu tinh Sao chép
🏣 bưu điện Nhật Bản Sao chép
🏯 lâu đài Nhật Bản Sao chép
🎎 búp bê Nhật Bản Sao chép
🔰 ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu Sao chép
🈁 nút Tiếng Nhật “tại đây” Sao chép
🈂️ nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ” Sao chép
🉐 nút Tiếng Nhật “mặc cả” Sao chép
🉑 nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận” Sao chép
👘 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👘 كيمونو ياباني
Azərbaycan 👘 kimono
Български 👘 кимоно
বাংলা 👘 কিমোনো
Bosanski 👘 kimono
Čeština 👘 kimono
Dansk 👘 kimono
Deutsch 👘 Kimono
Ελληνικά 👘 κιμονό
English 👘 kimono
Español 👘 kimono
Eesti 👘 kimono
فارسی 👘 کیمونو
Suomi 👘 kimono
Filipino 👘 kimono
Français 👘 kimono
עברית 👘 קימונו
हिन्दी 👘 किमोनो
Hrvatski 👘 kimono
Magyar 👘 kimonó
Bahasa Indonesia 👘 kimono
Italiano 👘 kimono
日本語 👘 着物
ქართველი 👘 კიმონო
Қазақ 👘 кимоно
한국어 👘 기모노
Kurdî 👘 kimono
Lietuvių 👘 kimono
Latviešu 👘 kimono
Bahasa Melayu 👘 kimono
ဗမာ 👘 ကီမိုနို
Bokmål 👘 kimono
Nederlands 👘 kimono
Polski 👘 kimono
پښتو 👘 کیمونو
Português 👘 quimono
Română 👘 chimono
Русский 👘 кимоно
سنڌي 👘 ڪيمونو
Slovenčina 👘 kimono
Slovenščina 👘 kimono
Shqip 👘 kimono
Српски 👘 кимоно
Svenska 👘 kimono
ภาษาไทย 👘 กิโมโน
Türkçe 👘 kimono
Українська 👘 кімоно
اردو 👘 کیمونو
Tiếng Việt 👘 kimono
简体中文 👘 和服
繁體中文 👘 和服