🥨
“🥨” Ý nghĩa: bánh quy xoắn Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn
🥨 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng bánh quy xoắn 🥨 tượng trưng cho bánh quy xoắn. Đây là loại bánh mì giòn rắc muối và là món ăn nhẹ phổ biến ở châu Âu, trong đó có Đức. Nó cũng được thưởng thức với bia🍺 và thường thấy trong các lễ hội🎉 hoặc các bữa tiệc. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để đại diện cho món ăn châu Âu 🍞, đồ ăn nhẹ 🍭 hoặc đồ ăn nhẹ bằng bia.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥯 bánh mì tròn, 🍞 bánh mì, 🥖 bánh mì baguette
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥯 bánh mì tròn, 🍞 bánh mì, 🥖 bánh mì baguette
Biểu tượng cảm xúc bánh quy xoắn | biểu tượng cảm xúc món ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc món ăn Đức | biểu tượng cảm xúc món ăn nhẹ giòn | biểu tượng cảm xúc món ăn lễ hội | biểu tượng cảm xúc bánh mì
🥨 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy uống bia và bánh quy xoắn! 🥨
ㆍBánh quy xoắn này giòn thật đấy! 🥨
ㆍTôi đã bỏ rất nhiều muối vào bánh quy cây! 🥨
ㆍBánh quy xoắn này giòn thật đấy! 🥨
ㆍTôi đã bỏ rất nhiều muối vào bánh quy cây! 🥨
🥨 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥨 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🥨 |
| Tên ngắn: | bánh quy xoắn |
| Tên Apple: | bánh quy xoắn |
| Điểm mã: | U+1F968 Sao chép |
| Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
| Danh mục con: | 🍕 chuẩn bị thức ăn |
| Từ khóa: | bánh quy xoắn | xoắn |
| Biểu tượng cảm xúc bánh quy xoắn | biểu tượng cảm xúc món ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc món ăn Đức | biểu tượng cảm xúc món ăn nhẹ giòn | biểu tượng cảm xúc món ăn lễ hội | biểu tượng cảm xúc bánh mì |
🥨 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🥨 بريتزل |
| Azərbaycan | 🥨 pretsel |
| Български | 🥨 брецел |
| বাংলা | 🥨 প্রেটজেল |
| Bosanski | 🥨 perec |
| Čeština | 🥨 preclík |
| Dansk | 🥨 kringle |
| Deutsch | 🥨 Brezel |
| Ελληνικά | 🥨 πρέτσελ |
| English | 🥨 pretzel |
| Español | 🥨 bretzel |
| Eesti | 🥨 soolakringel |
| فارسی | 🥨 چوبشور |
| Suomi | 🥨 rinkilä |
| Filipino | 🥨 pretzel |
| Français | 🥨 bretzel |
| עברית | 🥨 בייגלה |
| हिन्दी | 🥨 प्रेटज़ेल |
| Hrvatski | 🥨 perec |
| Magyar | 🥨 perec |
| Bahasa Indonesia | 🥨 pretzel |
| Italiano | 🥨 pretzel |
| 日本語 | 🥨 プレッツェル |
| ქართველი | 🥨 პრეცელი |
| Қазақ | 🥨 тұзды тоқаш |
| 한국어 | 🥨 프레첼 |
| Kurdî | 🥨 pretzel |
| Lietuvių | 🥨 riestainis |
| Latviešu | 🥨 kliņģeris |
| Bahasa Melayu | 🥨 pretzel |
| ဗမာ | 🥨 မုန့်ကြိုးလိမ် |
| Bokmål | 🥨 saltkringle |
| Nederlands | 🥨 pretzel |
| Polski | 🥨 precel |
| پښتو | 🥨 pretzel |
| Português | 🥨 pretzel |
| Română | 🥨 covrig |
| Русский | 🥨 крендель |
| سنڌي | 🥨 pretzel |
| Slovenčina | 🥨 praclík |
| Slovenščina | 🥨 presta |
| Shqip | 🥨 gjevrek i përdredhur |
| Српски | 🥨 переца |
| Svenska | 🥨 pretzel |
| ภาษาไทย | 🥨 เพรตเซล |
| Türkçe | 🥨 pretzel |
| Українська | 🥨 крендель |
| اردو | 🥨 pretzel |
| Tiếng Việt | 🥨 bánh quy xoắn |
| 简体中文 | 🥨 椒盐卷饼 |
| 繁體中文 | 🥨 蝴蝶餅 |









