Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💸

“💸” Ý nghĩa: tiền có cánh Emoji

Home > Vật phẩm > tiền bạc

💸 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc tiền bay 💸
💸 tượng trưng cho tiền bay và chủ yếu được sử dụng khi tiêu nhiều tiền💰 hoặc thực hiện các khoản chi tiêu bất ngờ. Nó rất hữu ích khi bày tỏ những khó khăn tài chính😥, chi phí lớn💳, vượt quá ngân sách📈, v.v. Nó cũng có thể chỉ ra một khoản chi phí đột ngột hoặc chi phí bất ngờ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🪙 Đồng xu, 💵 Hóa đơn đô la, 💳 Thẻ tín dụng

Biểu tượng cảm xúc tiền bay | biểu tượng cảm xúc chi tiêu | biểu tượng cảm xúc chi tiêu | biểu tượng cảm xúc tiền bạc | biểu tượng cảm xúc mất mát | biểu tượng cảm xúc kinh tế
💸 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTháng này tôi đã tiêu quá nhiều💸
ㆍMột khoản chi bất ngờ phát sinh💸
ㆍVí của tôi trống rỗng sau chuyến mua sắm này💸
💸 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💸 Thông tin cơ bản
Emoji: 💸
Tên ngắn:tiền có cánh
Tên Apple:tiền có cánh
Điểm mã:U+1F4B8 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:💲 tiền bạc
Từ khóa:bay | cánh | đô la | tiền có cánh | tiền giấy
Biểu tượng cảm xúc tiền bay | biểu tượng cảm xúc chi tiêu | biểu tượng cảm xúc chi tiêu | biểu tượng cảm xúc tiền bạc | biểu tượng cảm xúc mất mát | biểu tượng cảm xúc kinh tế
Xem thêm 15
🤑 mặt có tiền ở miệng Sao chép
👼 thiên thần nhỏ Sao chép
🧀 miếng pho mát Sao chép
🏦 ngân hàng Sao chép
🎰 máy giật xèng Sao chép
💰 túi tiền Sao chép
💳 thẻ tín dụng Sao chép
💴 tiền giấy yên Sao chép
💵 tiền giấy đô la Sao chép
💶 tiền giấy euro Sao chép
💷 tiền giấy bảng Sao chép
🧾 biên nhận Sao chép
📈 biểu đồ tăng Sao chép
💱 đổi tiền Sao chép
💲 ký hiệu đô la đậm Sao chép
💸 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💸 أموال تطير
Azərbaycan 💸 qanadlı pullar
Български 💸 пари с крила
বাংলা 💸 টাকার সাথে পাখা
Bosanski 💸 novac sa krilima
Čeština 💸 okřídlené peníze
Dansk 💸 flyvende penge
Deutsch 💸 Geldschein mit Flügeln
Ελληνικά 💸 λεφτά με φτερά
English 💸 money with wings
Español 💸 billete con alas
Eesti 💸 tiibadega raha
فارسی 💸 اسکناس بال‌دار
Suomi 💸 rahalla on siivet
Filipino 💸 perang may pakpak
Français 💸 billet avec des ailes
עברית 💸 כסף עם כנפיים
हिन्दी 💸 पंखों वाला धन
Hrvatski 💸 novac s krilima
Magyar 💸 pénz szárnyakkal
Bahasa Indonesia 💸 uang bersayap
Italiano 💸 soldi con le ali
日本語 💸 羽が生えたお金
ქართველი 💸 ფული ფრთებით
Қазақ 💸 қанаты бар ақша
한국어 💸 날개 달린 돈
Kurdî 💸 pere bi baskan
Lietuvių 💸 pinigai su sparnais
Latviešu 💸 banknote ar spārniem
Bahasa Melayu 💸 wang kertas bersayap
ဗမာ 💸 အတောင်ပံပါ ငွေ
Bokmål 💸 penger med vinger
Nederlands 💸 vliegend geld
Polski 💸 uskrzydlone pieniądze
پښتو 💸 پیسې د وزرونو سره
Português 💸 dinheiro voando
Română 💸 bani înaripați
Русский 💸 банкнота с крылышками
سنڌي 💸 پنن سان پئسا
Slovenčina 💸 peniaze s krídlami
Slovenščina 💸 denar s krili
Shqip 💸 para me krahë
Српски 💸 новац са крилима
Svenska 💸 pengar med vingar
ภาษาไทย 💸 เงินบิน
Türkçe 💸 kanatlı para
Українська 💸 гроші з крилами
اردو 💸 پنکھوں کے ساتھ پیسہ
Tiếng Việt 💸 tiền có cánh
简体中文 💸 长翅膀的钱
繁體中文 💸 錢飛了