marker
trái tim 1
🤎 trái tim màu nâu
Trái tim màu nâu🤎Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho trái tim màu nâu và thường được dùng để thể hiện sự ấm áp☕, an ninh🌳 hoặc hỗ trợ. Nó thường được sử dụng để thể hiện tình cảm ấm áp hoặc các mối quan hệ ổn định. Nó được sử dụng để thể hiện sự ấm áp hoặc ổn định. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌰 hạt dẻ, 🍫 sô cô la, ☕ cà phê
thời gian 1
⏱️ đồng hồ bấm giờ
Đồng hồ bấm giờ ⏱️Biểu tượng cảm xúc của đồng hồ bấm giờ tượng trưng cho một công cụ để đo thời gian, thường được sử dụng trong thể thao🏃♀️ hoặc các hoạt động giới hạn thời gian. Nó thường được sử dụng để thể hiện việc đo lường bản ghi, quản lý thời gian và các công việc cần thực hiện nhanh chóng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏳ đồng hồ cát, ⏰ đồng hồ báo thức, ⌚ đồng hồ đeo tay
sách giấy 1
📑 tab dấu trang
Tài liệu có tab📑Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một tài liệu có các tab, thường là tài liệu có tổ chức📂 hoặc tệp📁. Nó được sử dụng để tổ chức nhiều trang hoặc đánh dấu các phần quan trọng. Điều này rất hữu ích cho các tình huống giấy tờ hoặc nộp hồ sơ. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📄 Tài liệu, 📃 Tài liệu cuộn, 📁 Thư mục tệp
mũi tên 1
🔚 mũi tên END
Mũi tên kết thúc 🔚Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ sự kết thúc, thường được dùng với ý nghĩa rằng điều gì đó đã kết thúc hoặc kết thúc. Ví dụ: nó được dùng để chỉ ra rằng một câu chuyện đã kết thúc hoặc một nhiệm vụ đã được hoàn thành. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔙 Mũi tên quay lại, ➡️ Mũi tên phải, ⬅️ Mũi tên trái
tôn giáo 1
⚛️ biểu tượng nguyên tử
Biểu tượng nguyên tử ⚛️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một nguyên tử và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến khoa học🔬, vật lý📘 và năng lượng hạt nhân. Biểu tượng này thường xuất hiện khi đề cập đến nội dung liên quan đến nghiên cứu khoa học, thí nghiệm và sản xuất năng lượng. Nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc sự phát triển của khoa học. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔬 kính hiển vi, 🔭 kính thiên văn, 🌌 thiên hà