sentar
khuôn mặt trung lập-hoài nghi 1
😬 mặt nhăn nhó
Mặt mộc 😬😬 là khuôn mặt để lộ răng và cau mày, dùng để thể hiện sự bối rối hoặc lúng túng. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích khi bạn cảm thấy không thoải mái😖, xấu hổ😅 và một chút lo lắng😬. Nó thường được sử dụng để diễn tả những tình huống xấu hổ hoặc cảm giác không thoải mái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😅 Mặt cười đổ mồ hôi lạnh, 😖 Mặt lo lắng, 😓 Mặt đổ mồ hôi
mặt buồn ngủ 2
😌 mặt nhẹ nhõm
Khuôn mặt nhẹ nhõm 😌😌 dùng để chỉ khuôn mặt nhẹ nhõm, nhắm mắt và mỉm cười, dùng để diễn tả trạng thái thư giãn hoặc giảm bớt lo lắng. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự nhẹ nhõm🤗, bình yên😇 và sự hài lòng và thường được sử dụng sau một tình huống khó khăn hoặc trong khoảnh khắc bình tĩnh. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😮💨 Thở phào nhẹ nhõm, 🤗 Ôm mặt, 😴 Mặt đang ngủ
😔 mặt trầm ngâm
Khuôn mặt thất vọng😔😔 dùng để chỉ khuôn mặt nhắm mắt lại và có vẻ mặt buồn bã, dùng để thể hiện sự thất vọng hoặc buồn bã. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác buồn bã😢, thất vọng😞 và hối tiếc và thường được sử dụng khi các tình huống không như mong đợi hoặc khi bạn nghe tin buồn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😞 mặt buồn, 😢 mặt khóc, 😪 mặt buồn ngủ
nghệ thuật & thủ công 1
🎨 bảng màu
Bảng màu 🎨🎨 dùng để chỉ bảng màu và gắn liền với nghệ thuật🎭, hội họa🖌️ và sự sáng tạo✨. Nó chủ yếu được sử dụng để diễn tả các tình huống khi một người đang vẽ một bức tranh hoặc làm việc về nghệ thuật. Nó thường được sử dụng trong các lớp học nghệ thuật hoặc các hoạt động sáng tạo. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🖌️ bút vẽ, 🖼️ vẽ, ✨ ánh sao
mũi tên 1
↖️ mũi tên lên bên trái
Mũi tên phía trên bên trái ↖️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng phía trên bên trái và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↘️ mũi tên xuống phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬆️ mũi tên lên