Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

↖️

“↖️” Ý nghĩa: mũi tên lên bên trái Emoji

Home > Biểu tượng > mũi tên

↖️ Ý nghĩa và mô tả
Mũi tên phía trên bên trái ↖️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng phía trên bên trái và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↘️ mũi tên xuống phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬆️ mũi tên lên

Biểu tượng cảm xúc mũi tên lên trái | biểu tượng cảm xúc chỉ hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc hướng lên | biểu tượng cảm xúc bên trái | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp
↖️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChỉ vào hướng trên bên trái↖️
ㆍBạn phải đi theo hướng này↖️
ㆍDi chuyển lên bên trái↖️
↖️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
↖️ Thông tin cơ bản
Emoji: ↖️
Tên ngắn:mũi tên lên bên trái
Tên Apple:mũi tên lên bên trái
Điểm mã:U+2196 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:↩️ mũi tên
Từ khóa:hướng | mũi tên | mũi tên lên bên trái | nhiều hướng | tây bắc
Biểu tượng cảm xúc mũi tên lên trái | biểu tượng cảm xúc chỉ hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc hướng lên | biểu tượng cảm xúc bên trái | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp
Xem thêm 11
👈 ngón trỏ trái chỉ sang trái Sao chép
🤛 nắm đấm hướng phía trái Sao chép
🧭 la bàn Sao chép
↕️ mũi tên lên xuống Sao chép
↗️ mũi tên lên bên phải Sao chép
↙️ mũi tên xuống bên trái Sao chép
↩️ mũi tên phải cong sang trái Sao chép
↪️ mũi tên trái cong sang phải Sao chép
⬅️ mũi tên trái Sao chép
⬆️ mũi tên lên Sao chép
🔼 nút đi lên Sao chép
↖️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ↖️ سهم لأعلى اليسار
Azərbaycan ↖️ üzüyuxarı sola yönəlmiş ox
Български ↖️ Стрелка нагоре и наляво
বাংলা ↖️ উপরে বামে তীর
Bosanski ↖️ strjelica gore-lijevo
Čeština ↖️ šipka doleva nahoru
Dansk ↖️ opadvendt pil mod venstre
Deutsch ↖️ Pfeil nach links oben
Ελληνικά ↖️ πάνω αριστερό βέλος
English ↖️ up-left arrow
Español ↖️ flecha hacia la esquina superior izquierda
Eesti ↖️ nool üles vasakule
فارسی ↖️ پیکان بالا چپ
Suomi ↖️ nuoli ylävasemmalle
Filipino ↖️ pataas na pakaliwang arrow
Français ↖️ flèche haut gauche
עברית ↖️ חץ למעלה ושמאלה
हिन्दी ↖️ ऊपर-बायाँ तीर
Hrvatski ↖️ strelica prema gore-lijevo
Magyar ↖️ balra felfelé mutató nyíl
Bahasa Indonesia ↖️ tanda panah kiri atas
Italiano ↖️ freccia in alto a sinistra
日本語 ↖️ 左上矢印
ქართველი ↖️ ისარი ზემოთ და მარცხნივ
Қазақ ↖️ жоғарғы сол жақ көрсеткісі
한국어 ↖️ 좌상향 화살표
Kurdî ↖️ tîra çepê ya jor
Lietuvių ↖️ rodyklė į viršų ir į kairę
Latviešu ↖️ uz augšējo kreiso stūri vērsta bultiņa
Bahasa Melayu ↖️ anak panah ke penjuru kiri atas
ဗမာ ↖️ ဘယ်ဘက်အပေါ်ညွှန် မြား
Bokmål ↖️ pil opp-venstre
Nederlands ↖️ pijl linksomhoog
Polski ↖️ strzałka w górę w lewo
پښتو ↖️ پورته کیڼ تیر
Português ↖️ seta para cima e para a esquerda
Română ↖️ săgeată orientată în stânga-sus
Русский ↖️ стрелка влево-вверх
سنڌي ↖️ مٿي کاٻي تير
Slovenčina ↖️ šípka doľava nahor
Slovenščina ↖️ puščica levo gor
Shqip ↖️ shigjeta lart-majtas
Српски ↖️ стрелица нагоре и налево
Svenska ↖️ uppåtpil vänster
ภาษาไทย ↖️ ลูกศรชี้มุมซ้ายบน
Türkçe ↖️ sol yukarı ok
Українська ↖️ стрілка вгору вліво
اردو ↖️ اوپر بائیں تیر
Tiếng Việt ↖️ mũi tên lên bên trái
简体中文 ↖️ 左上箭头
繁體中文 ↖️ 左上箭頭