Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😬

“😬” Ý nghĩa: mặt nhăn nhó Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt trung lập-hoài nghi

😬 Ý nghĩa và mô tả
Mặt mộc 😬
😬 là khuôn mặt để lộ răng và cau mày, dùng để thể hiện sự bối rối hoặc lúng túng. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích khi bạn cảm thấy không thoải mái😖, xấu hổ😅 và một chút lo lắng😬. Nó thường được sử dụng để diễn tả những tình huống xấu hổ hoặc cảm giác không thoải mái.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😅 Mặt cười đổ mồ hôi lạnh, 😖 Mặt lo lắng, 😓 Mặt đổ mồ hôi

Biểu tượng cảm xúc cười lúng túng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ | biểu tượng cảm xúc cười xấu hổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lúng túng
😬 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLúc trước tôi đã xấu hổ lắm rồi😬
ㆍTình huống đó thực sự rất khó xử😬
ㆍTôi lo lắng đến mức không nói nên lời😬
😬 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😬 Thông tin cơ bản
Emoji: 😬
Tên ngắn:mặt nhăn nhó
Tên Apple:khuôn mặt nhăn nhó
Điểm mã:U+1F62C Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤐 khuôn mặt trung lập-hoài nghi
Từ khóa:mặt | mặt nhăn nhó | nhăn nhó
Biểu tượng cảm xúc cười lúng túng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ | biểu tượng cảm xúc cười xấu hổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lúng túng
Xem thêm 16
😁 mặt cười toét mắt cười Sao chép
😃 mặt cười miệng há với mắt to Sao chép
😅 mặt cười miệng há mồ hôi Sao chép
🙃 mặt lộn ngược Sao chép
🤭 mặt với tay che miệng Sao chép
😶 mặt không có miệng Sao chép
🙄 mặt có mắt đu đưa Sao chép
🥶 mặt lạnh Sao chép
😓 mặt chán nản với mồ hôi Sao chép
😕 mặt bối rối Sao chép
😰 mặt lo lắng và toát mồ hôi Sao chép
😳 mặt đỏ ửng Sao chép
😡 mặt hờn dỗi Sao chép
😤 mặt có mũi đang phì hơi Sao chép
😾 mặt mèo hờn dỗi Sao chép
🙎 người đang bĩu môi Sao chép
😬 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😬 وجه متجهم
Azərbaycan 😬 üz-gözünü turşudan üz
Български 😬 Лице с гримаса
বাংলা 😬 দাঁত বার করা মুখ
Bosanski 😬 grimasa
Čeština 😬 grimasa s vyceněnými zuby
Dansk 😬 sammenbidt ansigt
Deutsch 😬 Grimassen schneidendes Gesicht
Ελληνικά 😬 γκριμάτσα
English 😬 grimacing face
Español 😬 cara haciendo una mueca
Eesti 😬 grimassitav nägu
فارسی 😬 دهن‌کجی
Suomi 😬 irvistävä
Filipino 😬 nakangiwi
Français 😬 visage grimaçant
עברית 😬 פרצוף עם חיוך מלא שיניים
हिन्दी 😬 मुंह बनाता चेहरा
Hrvatski 😬 lice s grimasom
Magyar 😬 grimaszoló arc
Bahasa Indonesia 😬 wajah menyeringai
Italiano 😬 faccina con smorfia
日本語 😬 しかめ面
ქართველი 😬 დამანჭული სახე
Қазақ 😬 бет-аузын қисайту
한국어 😬 찌푸린 얼굴
Kurdî 😬 nebaşdîtin
Lietuvių 😬 besivaipantis veidas
Latviešu 😬 saviebta seja
Bahasa Melayu 😬 muka menyeringai
ဗမာ 😬 ရှုံ့မဲ့နေသော မျက်နှာ
Bokmål 😬 grimase
Nederlands 😬 gezicht met grimas
Polski 😬 twarz z grymasem
پښتو 😬 خندا
Português 😬 rosto expressando desagrado
Română 😬 față cu grimasă
Русский 😬 гримаса
سنڌي 😬 ڀڄڻ
Slovenčina 😬 vyškerená tvár
Slovenščina 😬 spačen obraz
Shqip 😬 fytyrë e ngërdheshur
Српски 😬 лице са гримасом
Svenska 😬 grimaserande ansikte
ภาษาไทย 😬 เบะปาก
Türkçe 😬 dişlerini gösteren yüz
Українська 😬 обличчя з гримасою
اردو 😬 بھونکنا
Tiếng Việt 😬 mặt nhăn nhó
简体中文 😬 龇牙咧嘴
繁體中文 😬 咬牙