Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😌

“😌” Ý nghĩa: mặt nhẹ nhõm Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt buồn ngủ

😌 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt nhẹ nhõm 😌
😌 dùng để chỉ khuôn mặt nhẹ nhõm, nhắm mắt và mỉm cười, dùng để diễn tả trạng thái thư giãn hoặc giảm bớt lo lắng. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự nhẹ nhõm🤗, bình yên😇 và sự hài lòng và thường được sử dụng sau một tình huống khó khăn hoặc trong khoảnh khắc bình tĩnh.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😮‍💨 Thở phào nhẹ nhõm, 🤗 Ôm mặt, 😴 Mặt đang ngủ

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nhẹ nhõm | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thư giãn | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hài lòng | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vui vẻ | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt yên bình | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vui vẻ
😌 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMọi thứ đã kết thúc tốt đẹp😌
ㆍBây giờ tôi cảm thấy nhẹ nhõm một chút😌
ㆍTôi cảm thấy thoải mái😌
😌 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😌 Thông tin cơ bản
Emoji: 😌
Tên ngắn:mặt nhẹ nhõm
Tên Apple:khuôn mặt thanh thản
Điểm mã:U+1F60C Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😴 mặt buồn ngủ
Từ khóa:mặt | mặt nhẹ nhõm | nhẹ nhõm
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nhẹ nhõm | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thư giãn | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hài lòng | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vui vẻ | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt yên bình | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vui vẻ
Xem thêm 9
😇 mặt cười có hào quang Sao chép
🙂 mặt cười mỉm Sao chép
🤗 mặt ôm Sao chép
😒 mặt buồn Sao chép
😔 mặt trầm ngâm Sao chép
😞 mặt thất vọng Sao chép
😟 mặt lo lắng Sao chép
😥 mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm Sao chép
🥺 mặt cầu xin Sao chép
😌 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😌 وجه مرتاح
Azərbaycan 😌 rahat üz
Български 😌 Облекчено лице
বাংলা 😌 চিন্তা মুক্ত মুখ
Bosanski 😌 olakšanje
Čeština 😌 obličej s výrazem úlevy
Dansk 😌 lettet ansigt
Deutsch 😌 erleichtertes Gesicht
Ελληνικά 😌 ανακούφιση
English 😌 relieved face
Español 😌 cara de alivio
Eesti 😌 kergendust tundev nägu
فارسی 😌 آسوده‌خاطر
Suomi 😌 helpottunut
Filipino 😌 nakahinga nang maluwag
Français 😌 visage soulagé
עברית 😌 פרצוף של אנחת רווחה
हिन्दी 😌 चिंतामुक्त चेहरा
Hrvatski 😌 lice s izrazom olakšanja
Magyar 😌 megkönnyebbült arc
Bahasa Indonesia 😌 wajah lega
Italiano 😌 faccina sollevata
日本語 😌 ほっとした顔
ქართველი 😌 შვების გამომხატველი სახე
Қазақ 😌 жеңілдеп қалу
한국어 😌 안심한 얼굴
Kurdî 😌 rûyekî rehet
Lietuvių 😌 veidas su palengvėjimu
Latviešu 😌 seja ar atvieglojuma izteiksmi
Bahasa Melayu 😌 muka lega
ဗမာ 😌 စိတ်သက်သာရာရသည့် မျက်နှာ
Bokmål 😌 lettet
Nederlands 😌 opgelucht gezicht
Polski 😌 twarz z wyrazem ulgi
پښتو 😌 یو آرام مخ
Português 😌 rosto aliviado
Română 😌 față ușurată
Русский 😌 испытывает облегчение
سنڌي 😌 هڪ آرامده چهرو
Slovenčina 😌 tvár vyjadrujúca úľavu
Slovenščina 😌 olajšan obraz
Shqip 😌 fytyrë e lehtësuar
Српски 😌 спокојно лице
Svenska 😌 lättat ansikte
ภาษาไทย 😌 โล่งใจ
Türkçe 😌 rahatlamış yüz
Українська 😌 заспокоєне обличчя
اردو 😌 ایک آرام دہ چہرہ
Tiếng Việt 😌 mặt nhẹ nhõm
简体中文 😌 松了口气
繁體中文 😌 鬆了口氣