slips
khuôn mặt 1
😙 mặt hôn mắt cười
Mặt hôn nhắm mắt 😙😙 tượng trưng cho khuôn mặt hôn nhắm mắt và được dùng để thể hiện tình yêu và sự trìu mến. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tình cảm🥰, sự thân mật😘 và hạnh phúc 😊 và chủ yếu được sử dụng cho những người thân yêu hoặc bạn thân. Điều này rất hữu ích để truyền tải những cảm xúc ấm áp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😘 mặt hôn, 😗 mặt hôn, 😚 mặt hôn mở mắt
mặt tay 1
🤫 mặt ra dấu suỵt
Khuôn mặt im lặng 🤫🤫 là khuôn mặt có ngón tay đặt lên môi và được dùng để truyền đạt ý nghĩa giữ bí mật hoặc bảo ai đó im lặng. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện những bí mật🕵️♀️, sự yên tĩnh🤐 và một chút vui tươi😜. Nó thường được sử dụng như một tín hiệu để chia sẻ bí mật hoặc giữ im lặng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤐 Mặt ngậm miệng, 🤭 Mặt bịt miệng, 🙊 Khỉ giữ bí mật
quan tâm 1
😕 mặt bối rối
Khuôn mặt bối rối😕 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm khuôn mặt bối rối với cái miệng mấp máy và thường được dùng để thể hiện sự không hiểu🤔, bối rối😖 hoặc bối rối. Nó thường được sử dụng trong những tình huống mà bạn không hiểu điều gì đó hoặc bối rối. Nó được sử dụng để diễn tả những tình huống mơ hồ hoặc cảm giác bực bội. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤔 khuôn mặt suy nghĩ, 😖 khuôn mặt bối rối, 😣 khuôn mặt kiên nhẫn
bộ phận cơ thể 1
👄 miệng
Miệng👄Biểu tượng cảm xúc này nhấn mạnh vào đôi môi và thường được dùng để thể hiện việc nói🗣️, hôn💋 hoặc hát. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện, thể hiện tình cảm và ca hát. Nó được sử dụng khi nói chuyện và thể hiện tình cảm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💋 Dấu môi, 🗣️ Mặt nói chuyện, 🎤 Micrô