Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😙

“😙” Ý nghĩa: mặt hôn mắt cười Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt

😙 Ý nghĩa và mô tả
Mặt hôn nhắm mắt 😙
😙 tượng trưng cho khuôn mặt hôn nhắm mắt và được dùng để thể hiện tình yêu và sự trìu mến. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tình cảm🥰, sự thân mật😘 và hạnh phúc 😊 và chủ yếu được sử dụng cho những người thân yêu hoặc bạn thân. Điều này rất hữu ích để truyền tải những cảm xúc ấm áp.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😘 mặt hôn, 😗 mặt hôn, 😚 mặt hôn mở mắt

biểu tượng cảm xúc nụ hôn | biểu tượng cảm xúc nụ hôn mỉm cười | biểu tượng cảm xúc nụ hôn dễ thương | biểu tượng cảm xúc nụ hôn lặng lẽ | biểu tượng cảm xúc nụ cười nụ cười | biểu tượng cảm xúc nụ hôn đáng yêu
😙 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúc em ngủ ngon
ㆍEm yêu😙
ㆍAnh ngủ quên vì nhớ em😙
ㆍAnh sẽ luôn ở bên em😙
😙 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😙 Thông tin cơ bản
Emoji: 😙
Tên ngắn:mặt hôn mắt cười
Tên Apple:khuôn mặt đang hôn với hai mắt híp lại
Điểm mã:U+1F619 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😍 khuôn mặt
Từ khóa:cười | hôn | mắt | mặt
biểu tượng cảm xúc nụ hôn | biểu tượng cảm xúc nụ hôn mỉm cười | biểu tượng cảm xúc nụ hôn dễ thương | biểu tượng cảm xúc nụ hôn lặng lẽ | biểu tượng cảm xúc nụ cười nụ cười | biểu tượng cảm xúc nụ hôn đáng yêu
Xem thêm 15
😄 mặt cười miệng há mắt cười Sao chép
😉 mặt nháy mắt Sao chép
😊 mặt mỉm cười với hai mắt híp lại Sao chép
🙂 mặt cười mỉm Sao chép
😍 mặt cười mắt hình trái tim Sao chép
😗 mặt hôn Sao chép
😘 mặt đang hôn gió Sao chép
😚 mặt hôn mắt nhắm Sao chép
🥰 mặt cười với 3 trái tim Sao chép
💋 dấu nụ hôn Sao chép
👨‍❤️‍💋‍👨 nụ hôn: đàn ông và đàn ông Sao chép
👩‍❤️‍💋‍👩 nụ hôn: phụ nữ và phụ nữ Sao chép
💏 nụ hôn Sao chép
🎵 nốt nhạc Sao chép
🎶 các nốt nhạc Sao chép
😙 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😙 وجه يقبّل بعينين باسمتين
Azərbaycan 😙 gülən gözlərlə öpən üz
Български 😙 Целуващо лице с усмихнати очи
বাংলা 😙 চুম্বনরত মুখের সাথে চোখে হাসি
Bosanski 😙 poljubac sa škiljenjem
Čeština 😙 líbající obličej s usměvavýma očima
Dansk 😙 kysseansigt med smilende øjne
Deutsch 😙 küssendes Gesicht mit lächelnden Augen
Ελληνικά 😙 φιλώ με γελαστά μάτια
English 😙 kissing face with smiling eyes
Español 😙 cara besando con ojos sonrientes
Eesti 😙 naeratavate silmadega suudlev nägu
فارسی 😙 لبخند و بوسه
Suomi 😙 pusunaama ja hymyilevät silmät
Filipino 😙 humahalik nang nakangiti ang mga mata
Français 😙 visage aux yeux rieurs faisant un bisou
עברית 😙 פרצוף מנשק עם עיניים מחייכות
हिन्दी 😙 मुस्काती आँखो के साथ चुंबन वाला चेहरा
Hrvatski 😙 lice koje ljubi s nasmiješenim očima
Magyar 😙 csókoló arc mosolygó szemmel
Bahasa Indonesia 😙 wajah memberikan ciuman dengan mata bahagia
Italiano 😙 faccina che bacia con occhi sorridenti
日本語 😙 にっこりキス
ქართველი 😙 კოცნის გამომხატველი სახე მომღიმარე თვალებით
Қазақ 😙 күлімдеген көзбен сүю
한국어 😙 미소 짓는 눈으로 키스하는 얼굴
Kurdî 😙 rûyê maç dike bi çavên ken
Lietuvių 😙 bučiuojantis su besišypsančiomis akimis
Latviešu 😙 seja ar smaidošām acīm sniedz skūpstu
Bahasa Melayu 😙 muka memberi ciuman dengan mata tersenyum
ဗမာ 😙 အပြုံးမျက်လုံးများနှင့် နမ်းနေသည့် မျက်နှာ
Bokmål 😙 kyss med smilende øyne
Nederlands 😙 kussend gezicht met lachende ogen
Polski 😙 całująca twarz o roześmianych oczach
پښتو 😙 په خندا سترګو سره د مخ ښکلول
Português 😙 rosto beijando com olhos sorridentes
Română 😙 față pupăcioasă cu ochi zâmbitori
Русский 😙 счастливый поцелуй
سنڌي 😙 مسڪرائيندڙ اکين سان چميندڙ چهرو
Slovenčina 😙 bozkávajúca tvár s prižmúrenými očami
Slovenščina 😙 obraz s smejočimi očmi, ki poljublja
Shqip 😙 fytyrë që puth me sy të qeshur
Српски 😙 лице које љуби са насмејаним очима
Svenska 😙 pussande ansikte med leende ögon
ภาษาไทย 😙 หน้ายิ้มส่งจุ๊บ
Türkçe 😙 gülen gözlerle öpen yüz
Українська 😙 обличчя з примруженими очима, що цілує
اردو 😙 مسکراتی آنکھوں کے ساتھ چہرہ چومنا
Tiếng Việt 😙 mặt hôn mắt cười
简体中文 😙 微笑亲亲
繁體中文 😙 笑臉親親