Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😕

“😕” Ý nghĩa: mặt bối rối Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > quan tâm

😕 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt bối rối😕 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm khuôn mặt bối rối với cái miệng mấp máy và thường được dùng để thể hiện sự không hiểu🤔, bối rối😖 hoặc bối rối. Nó thường được sử dụng trong những tình huống mà bạn không hiểu điều gì đó hoặc bối rối. Nó được sử dụng để diễn tả những tình huống mơ hồ hoặc cảm giác bực bội.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤔 khuôn mặt suy nghĩ, 😖 khuôn mặt bối rối, 😣 khuôn mặt kiên nhẫn

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bối rối | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thất vọng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không hài lòng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt khó hiểu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mơ hồ
😕 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thực sự bối rối về điều này😕
ㆍTôi không biết bạn đang nói về điều gì😕
ㆍTình huống này thật mơ hồ😕
😕 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😕 Thông tin cơ bản
Emoji: 😕
Tên ngắn:mặt bối rối
Tên Apple:khuôn mặt bối rối
Điểm mã:U+1F615 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😞 quan tâm
Từ khóa:bối rối | mặt | mặt bối rối
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bối rối | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thất vọng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không hài lòng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt khó hiểu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mơ hồ
Xem thêm 10
🙃 mặt lộn ngược Sao chép
😐 mặt trung lập Sao chép
😑 mặt vô cảm Sao chép
😒 mặt buồn Sao chép
😬 mặt nhăn nhó Sao chép
🙄 mặt có mắt đu đưa Sao chép
🤨 mặt với lông mày rướn lên Sao chép
😵 mặt chóng mặt Sao chép
🙁 mặt hơi cau mày Sao chép
🙋 người giơ cao tay Sao chép
😕 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😕 وجه حائر
Azərbaycan 😕 çaşqın üz
Български 😕 Объркано лице
বাংলা 😕 বিভ্রান্ত মুখ
Bosanski 😕 zbunjenost
Čeština 😕 zmatený obličej
Dansk 😕 forvirret ansigt
Deutsch 😕 verwundertes Gesicht
Ελληνικά 😕 σύγχυση
English 😕 confused face
Español 😕 cara de confusión
Eesti 😕 segaduses nägu
فارسی 😕 گیج‌شده
Suomi 😕 hämmentynyt
Filipino 😕 nalilito
Français 😕 visage confus
עברית 😕 פרצוף מבולבל
हिन्दी 😕 परेशान चेहरा
Hrvatski 😕 zbunjeno lice
Magyar 😕 zavart arc
Bahasa Indonesia 😕 wajah bingung
Italiano 😕 faccina confusa
日本語 😕 混乱
ქართველი 😕 დაბნეული სახე
Қазақ 😕 абдырау
한국어 😕 혼란스러워하는 얼굴
Kurdî 😕 rûyê tevlihev
Lietuvių 😕 sutrikęs veidas
Latviešu 😕 apjukusi seja
Bahasa Melayu 😕 muka keliru
ဗမာ 😕 ဇဝေဇဝါဖြစ်သည့် မျက်နှာ
Bokmål 😕 forvirret
Nederlands 😕 verward gezicht
Polski 😕 zdezorientowana twarz
پښتو 😕 ګډوډ مخ
Português 😕 rosto confuso
Română 😕 față confuză
Русский 😕 в замешательстве
سنڌي 😕 پريشان منهن
Slovenčina 😕 zmätená tvár
Slovenščina 😕 zmeden obraz
Shqip 😕 fytyrë e hutuar
Српски 😕 збуњено лице
Svenska 😕 förbryllat ansikte
ภาษาไทย 😕 หน้าสับสน
Türkçe 😕 kafası karışık yüz
Українська 😕 спантеличене обличчя
اردو 😕 الجھا ہوا چہرہ
Tiếng Việt 😕 mặt bối rối
简体中文 😕 困扰
繁體中文 😕 困擾