Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👄

“👄” Ý nghĩa: miệng Emoji

Home > Người & Cơ thể > bộ phận cơ thể

👄 Ý nghĩa và mô tả
Miệng👄Biểu tượng cảm xúc này nhấn mạnh vào đôi môi và thường được dùng để thể hiện việc nói🗣️, hôn💋 hoặc hát. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện, thể hiện tình cảm và ca hát. Nó được sử dụng khi nói chuyện và thể hiện tình cảm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💋 Dấu môi, 🗣️ Mặt nói chuyện, 🎤 Micrô

Biểu tượng cảm xúc miệng | biểu tượng cảm xúc môi | biểu tượng cảm xúc nói | biểu tượng cảm xúc hội thoại | biểu tượng cảm xúc miệng | biểu tượng cảm xúc giao tiếp
👄 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍAnh yêu em👄
ㆍSao cơ?👄
ㆍHãy hát một bài nhé👄
👄 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👄 Thông tin cơ bản
Emoji: 👄
Tên ngắn:miệng
Điểm mã:U+1F444 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👃 bộ phận cơ thể
Từ khóa:miệng | môi
Biểu tượng cảm xúc miệng | biểu tượng cảm xúc môi | biểu tượng cảm xúc nói | biểu tượng cảm xúc hội thoại | biểu tượng cảm xúc miệng | biểu tượng cảm xúc giao tiếp
Xem thêm 12
😘 mặt đang hôn gió Sao chép
🤑 mặt có tiền ở miệng Sao chép
😶 mặt không có miệng Sao chép
🤐 mặt có miệng bị kéo khóa Sao chép
🤤 mặt chảy dãi Sao chép
😮 mặt có miệng há Sao chép
🙊 khỉ không nói điều xấu Sao chép
💋 dấu nụ hôn Sao chép
👀 đôi mắt Sao chép
👂 tai Sao chép
👃 mũi Sao chép
🧛 ma cà rồng Sao chép
👄 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👄 فم
Azərbaycan 👄 ağız
Български 👄 уста
বাংলা 👄 মুখ
Bosanski 👄 usta
Čeština 👄 ústa
Dansk 👄 mund
Deutsch 👄 Mund
Ελληνικά 👄 στόμα
English 👄 mouth
Español 👄 boca
Eesti 👄 suu
فارسی 👄 لب
Suomi 👄 suu
Filipino 👄 bibig
Français 👄 bouche
עברית 👄 פה
हिन्दी 👄 मुँह
Hrvatski 👄 usta
Magyar 👄 száj
Bahasa Indonesia 👄 mulut
Italiano 👄 bocca
日本語 👄 口
ქართველი 👄 პირი
Қазақ 👄 ауыз
한국어 👄 입
Kurdî 👄 dev
Lietuvių 👄 burna
Latviešu 👄 mute
Bahasa Melayu 👄 mulut
ဗမာ 👄 ပါးစပ်
Bokmål 👄 munn
Nederlands 👄 mond
Polski 👄 usta
پښتو 👄 خوله
Português 👄 boca
Română 👄 gură
Русский 👄 рот
سنڌي 👄 وات
Slovenčina 👄 ústa
Slovenščina 👄 usta
Shqip 👄 gojë
Српски 👄 уста
Svenska 👄 mun
ภาษาไทย 👄 ปาก
Türkçe 👄 ağız
Українська 👄 рот
اردو 👄 منہ
Tiếng Việt 👄 miệng
简体中文 👄 嘴
繁體中文 👄 嘴巴