Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

#️⃣

“#️⃣” Ý nghĩa: mũ phím: # Emoji

Home > Biểu tượng > keycap

#️⃣ Ý nghĩa và mô tả
Ký hiệu số #️⃣
#️⃣ Emoji là biểu tượng đại diện cho một con số hoặc hashtag. Nó chủ yếu được sử dụng khi tạo hashtag trên mạng xã hội📱 và rất hữu ích để làm nổi bật hoặc phân loại các chủ đề cụ thể. Bạn cũng có thể thường xuyên nhìn thấy nó trên bàn phím số.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 1️⃣ Số 1, 2️⃣ Số 2, 3️⃣ Số 3, 🔢 Số

Biểu tượng cảm xúc Hashtag | biểu tượng cảm xúc băm | biểu tượng cảm xúc thẻ | biểu tượng cảm xúc số | biểu tượng cảm xúc sắc nét | biểu tượng cảm xúc xu hướng
#️⃣ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍThêm hashtag vào bài viết này#️⃣
#️⃣ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
#️⃣ Thông tin cơ bản
Emoji: #️⃣
Tên ngắn:mũ phím: #
Điểm mã:U+0023 FE0F 20E3 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:0️⃣ keycap
Từ khóa:mũ phím
Biểu tượng cảm xúc Hashtag | biểu tượng cảm xúc băm | biểu tượng cảm xúc thẻ | biểu tượng cảm xúc số | biểu tượng cảm xúc sắc nét | biểu tượng cảm xúc xu hướng
Xem thêm 4
📞 ống nghe điện thoại bàn Sao chép
📟 máy nhắn tin Sao chép
🔟 mũ phím: 10 Sao chép
🔢 nhập số Sao chép
#️⃣ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية #️⃣ مفتاح: #
Azərbaycan #️⃣ klaviatura qapağı: #
Български #️⃣ Клавиш: #
বাংলা #️⃣ কিক্যাপ: #
Bosanski #️⃣ Kapica za tipku: #
Čeština #️⃣ klávesa: #
Dansk #️⃣ keycap: #
Deutsch #️⃣ Taste: #
Ελληνικά #️⃣ πλήκτρο: #
English #️⃣ keycap: #
Español #️⃣ Teclas: #
Eesti #️⃣ klahv: #
فارسی #️⃣ جلد کلید: #
Suomi #️⃣ näppäin: #
Filipino #️⃣ keycap: #
Français #️⃣ touches : #
עברית #️⃣ מקש: #
हिन्दी #️⃣ कीकैप: #
Hrvatski #️⃣ tipka: #
Magyar #️⃣ gombfej: #
Bahasa Indonesia #️⃣ keycap: #
Italiano #️⃣ tasto: #
日本語 #️⃣ 囲み数字: #
ქართველი #️⃣ კლავიში: #
Қазақ #️⃣ перне: #
한국어 #️⃣ 키 캡: #
Kurdî #️⃣ Keycap: #
Lietuvių #️⃣ mygtukas: #
Latviešu #️⃣ taustiņš: #
Bahasa Melayu #️⃣ butang kekunci: #
ဗမာ #️⃣ ခလုတ် − #
Bokmål #️⃣ taster: #
Nederlands #️⃣ toets: #
Polski #️⃣ klawisz: #
پښتو #️⃣ کیکیپ: #
Português #️⃣ tecla: #
Română #️⃣ tastă: #
Русский #️⃣ клавиши: #
سنڌي #️⃣ ڪي ڪيپ: #
Slovenčina #️⃣ kláves: #
Slovenščina #️⃣ keycap: #
Shqip #️⃣ tast: #
Српски #️⃣ тастер: #
Svenska #️⃣ keycap: #
ภาษาไทย #️⃣ ปุ่มกดเลข: #
Türkçe #️⃣ tuş: #
Українська #️⃣ клавіша: #
اردو #️⃣ کی کیپ: #
Tiếng Việt #️⃣ mũ phím: #
简体中文 #️⃣ 按键: #
繁體中文 #️⃣ 按鍵: #