Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

↗️

“↗️” Ý nghĩa: mũi tên lên bên phải Emoji

Home > Biểu tượng > mũi tên

↗️ Ý nghĩa và mô tả
Mũi tên lên bên phải ↗️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng trên bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng 📍 hoặc thay đổi vị trí 🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↘️ mũi tên xuống phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬆️ mũi tên lên

Biểu tượng cảm xúc mũi tên hướng lên | biểu tượng cảm xúc hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc hướng lên | biểu tượng cảm xúc bên phải | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp
↗️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChỉ về phía trên bên phải↗️
ㆍBạn phải đi theo hướng này↗️
ㆍDi chuyển lên bên phải↗️
↗️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
↗️ Thông tin cơ bản
Emoji: ↗️
Tên ngắn:mũi tên lên bên phải
Tên Apple:mũi tên lên bên phải
Điểm mã:U+2197 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:↩️ mũi tên
Từ khóa:đông bắc | hướng | mũi tên | mũi tên lên bên phải | nhiều hướng
Biểu tượng cảm xúc mũi tên hướng lên | biểu tượng cảm xúc hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc hướng lên | biểu tượng cảm xúc bên phải | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp
Xem thêm 8
↖️ mũi tên lên bên trái Sao chép
↘️ mũi tên xuống bên phải Sao chép
↩️ mũi tên phải cong sang trái Sao chép
↪️ mũi tên trái cong sang phải Sao chép
➡️ mũi tên phải Sao chép
⤴️ mũi tên phải cong lên Sao chép
⬆️ mũi tên lên Sao chép
🔜 mũi tên SOON Sao chép
↗️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ↗️ سهم لأعلى اليمين
Azərbaycan ↗️ üzüyuxarı sağa yönəlmiş ox
Български ↗️ Стрелка нагоре и надясно
বাংলা ↗️ উপরে ডানে তীর
Bosanski ↗️ strjelica gore-desno
Čeština ↗️ šipka doprava nahoru
Dansk ↗️ opadvendt pil mod højre
Deutsch ↗️ Pfeil nach rechts oben
Ελληνικά ↗️ πάνω δεξιό βέλος
English ↗️ up-right arrow
Español ↗️ flecha hacia la esquina superior derecha
Eesti ↗️ nool üles paremale
فارسی ↗️ پیکان بالا راست
Suomi ↗️ nuoli yläoikealle
Filipino ↗️ pataas na pakanan na arrow
Français ↗️ flèche haut droite
עברית ↗️ חץ למעלה וימינה
हिन्दी ↗️ ऊपर-दायाँ तीर
Hrvatski ↗️ strelica prema gore-desno
Magyar ↗️ jobbra felfelé mutató nyíl
Bahasa Indonesia ↗️ tanda panah kanan atas
Italiano ↗️ freccia rivolta verso destra che punta in alto
日本語 ↗️ 右上矢印
ქართველი ↗️ ისარი ზემოთ და მარჯვნივ
Қазақ ↗️ жоғарғы оң жақ көрсеткісі
한국어 ↗️ 우상향 화살표
Kurdî ↗️ tîra rast
Lietuvių ↗️ rodyklė į viršų ir į dešinę
Latviešu ↗️ uz augšējo labo stūri vērsta bultiņa
Bahasa Melayu ↗️ anak panah penjuru atas kanan
ဗမာ ↗️ ညာဘက်အပေါ်ညွှန် မြား
Bokmål ↗️ pil opp-høyre
Nederlands ↗️ pijl rechtsomhoog
Polski ↗️ strzałka w górę w prawo
پښتو ↗️ مستقیم تیر
Português ↗️ seta para cima e para a direita
Română ↗️ săgeată orientată în dreapta-sus
Русский ↗️ стрелка вправо-вверх
سنڌي ↗️ سڌريل تير
Slovenčina ↗️ šípka doprava nahor
Slovenščina ↗️ puščica desno gor
Shqip ↗️ shigjeta lart-djathtas
Српски ↗️ стрелица нагоре и надесно
Svenska ↗️ uppåtpil höger
ภาษาไทย ↗️ ลูกศรชี้มุมขวาบน
Türkçe ↗️ sağ yukarı ok
Українська ↗️ стрілка вгору вправо
اردو ↗️ سیدھا تیر
Tiếng Việt ↗️ mũi tên lên bên phải
简体中文 ↗️ 右上箭头
繁體中文 ↗️ 右上箭頭