Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

↪️

“↪️” Ý nghĩa: mũi tên trái cong sang phải Emoji

Home > Biểu tượng > mũi tên

↪️ Ý nghĩa và mô tả
Mũi tên rẽ phải ↪️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên biểu thị rẽ phải và chủ yếu được sử dụng để đưa ra chỉ đường📍 hoặc chỉ đường🗺️. Nó thường được dùng để chỉ sự thay đổi hoặc đảo chiều theo một hướng cụ thể.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↩️ mũi tên rẽ trái, ➡️ mũi tên phải, 🔄 mũi tên ngược

Biểu tượng cảm xúc mũi tên quay lại bên phải | biểu tượng cảm xúc lùi | biểu tượng cảm xúc hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp | biểu tượng cảm xúc di chuyển | biểu tượng cảm xúc ngược
↪️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍRẽ phải theo hướng này↪️
ㆍBạn phải đổi hướng↪️
ㆍBạn phải rẽ phải↪️
↪️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
↪️ Thông tin cơ bản
Emoji: ↪️
Tên ngắn:mũi tên trái cong sang phải
Tên Apple:mũi tên trái cong sang phải
Điểm mã:U+21AA FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:↩️ mũi tên
Từ khóa:mũi tên | mũi tên trái cong sang phải
Biểu tượng cảm xúc mũi tên quay lại bên phải | biểu tượng cảm xúc lùi | biểu tượng cảm xúc hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp | biểu tượng cảm xúc di chuyển | biểu tượng cảm xúc ngược
Xem thêm 8
📲 điện thoại di động có mũi tên Sao chép
↔️ mũi tên trái phải Sao chép
↘️ mũi tên xuống bên phải Sao chép
↩️ mũi tên phải cong sang trái Sao chép
➡️ mũi tên phải Sao chép
🔛 mũi tên ON! Sao chép
🔜 mũi tên SOON Sao chép
nút tua đi nhanh Sao chép
↪️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ↪️ سهم أيسر بانحناء أيمن
Azərbaycan ↪️ sağa dönən sol ox
Български ↪️ Извита стрелка надясно
বাংলা ↪️ বাম তীর ডান দিকে বাঁকানো
Bosanski ↪️ strjelica lijevo zakrivljena nadesno
Čeština ↪️ šipka doleva stáčející se doprava
Dansk ↪️ pil mod venstre med sving til højre
Deutsch ↪️ geschwungener Pfeil nach rechts
Ελληνικά ↪️ αριστερό βέλος που στρίβει δεξιά
English ↪️ left arrow curving right
Español ↪️ flecha izquierda curvándose a la derecha
Eesti ↪️ kaardus nool paremale
فارسی ↪️ پیکان خمیده چپ
Suomi ↪️ oikealle kääntyvä nuoli
Filipino ↪️ pakaliwang arrow na kumurba pakanan
Français ↪️ flèche courbe droite
עברית ↪️ חץ שמאלה מתעקל ימינה
हिन्दी ↪️ दाईं ओर मुड़ा बायाँ तीर
Hrvatski ↪️ lijeva strelica koja se zakrivljuje udesno
Magyar ↪️ jobbra görbülő bal nyíl
Bahasa Indonesia ↪️ tanda panah kanan melengkung ke kanan
Italiano ↪️ freccia curva a destra
日本語 ↪️ 左カーブ矢印
ქართველი ↪️ ისარი, რომელიც იმრუდება მარცნიდან მარჯვნივ
Қазақ ↪️ сол жақтан шығып, оң жаққа бұрылатын көрсеткі
한국어 ↪️ 오른쪽으로 꺾어지는 좌향 화살표
Kurdî ↪️ tîra çepê ber bi rastê ve diçe
Lietuvių ↪️ rodyklė į kairę, užlenkta į dešinę
Latviešu ↪️ pa labi vērsta izliekta bultiņa
Bahasa Melayu ↪️ anak panah ke kiri melengkung ke kanan
ဗမာ ↪️ ဘယ်ညွှန် ညာဝိုက် မြား
Bokmål ↪️ pil som bøyer mot høyre
Nederlands ↪️ pijl naar links die naar rechts draait
Polski ↪️ strzałka zakręcona w prawo
پښتو ↪️ کیڼ تیر ښي خوا ته ځوړند
Português ↪️ seta curva da esquerda para a direita
Română ↪️ săgeată stânga curbată spre dreapta
Русский ↪️ стрелка влево с поворотом вправо
سنڌي ↪️ کاٻي تير ساڄي طرف موڙيندڙ
Slovenčina ↪️ šípka doľava zakrivená doprava
Slovenščina ↪️ puščica levo, ki se ukrivlja v desno
Shqip ↪️ shigjeta majtas me hark djathtas
Српски ↪️ стрелица за полукружни окрет улево
Svenska ↪️ svängd högerpil
ภาษาไทย ↪️ ลูกศรวนขวา
Türkçe ↪️ sağa kıvrımlı sol ok
Українська ↪️ стрілка вліво з вигином управо
اردو ↪️ بائیں تیر کو دائیں طرف موڑنا
Tiếng Việt ↪️ mũi tên trái cong sang phải
简体中文 ↪️ 左转弯箭头
繁體中文 ↪️ 向右彎的左箭頭