Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

⤴️

“⤴️” Ý nghĩa: mũi tên phải cong lên Emoji

Home > Biểu tượng > mũi tên

⤴️ Ý nghĩa và mô tả
Mũi tên hướng lên trên bên phải ⤴️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên đại diện cho hướng lên trên bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng lên📈, thay đổi hướng🔄 hoặc di chuyển🚶‍♂️. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự chuyển động hoặc tăng lên theo một hướng cụ thể.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⤵️ mũi tên hướng xuống bên phải, ⬆️ mũi tên hướng lên, ↗️ mũi tên hướng lên bên phải

Biểu tượng cảm xúc mũi tên cong phía trên bên phải | biểu tượng cảm xúc cong | biểu tượng cảm xúc hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp | biểu tượng cảm xúc hướng lên
⤴️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍDi chuyển lên trên và sang phải theo hướng này⤴️
ㆍCác điểm theo hướng hướng lên trên bên phải⤴️
ㆍBạn phải đi lên theo hướng này⤴️
⤴️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
⤴️ Thông tin cơ bản
Emoji: ⤴️
Tên ngắn:mũi tên phải cong lên
Tên Apple:mũi tên phải cong lên
Điểm mã:U+2934 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:↩️ mũi tên
Từ khóa:mũi tên | mũi tên phải cong lên
Biểu tượng cảm xúc mũi tên cong phía trên bên phải | biểu tượng cảm xúc cong | biểu tượng cảm xúc hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp | biểu tượng cảm xúc hướng lên
Xem thêm 9
↔️ mũi tên trái phải Sao chép
↕️ mũi tên lên xuống Sao chép
↗️ mũi tên lên bên phải Sao chép
↪️ mũi tên trái cong sang phải Sao chép
➡️ mũi tên phải Sao chép
⤵️ mũi tên phải cong xuống Sao chép
🔜 mũi tên SOON Sao chép
🔀 nút xáo trộn bài Sao chép
🔼 nút đi lên Sao chép
⤴️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⤴️ سهم لأعلى من اليسار
Azərbaycan ⤴️ yuxarı dönən sağ ox
Български ⤴️ Извита стрелка надясно и нагоре
বাংলা ⤴️ ডান তীর উপরের দিকে বাঁকানো
Bosanski ⤴️ strjelica desno zakrivljena prema gore
Čeština ⤴️ šipka doprava stáčející se nahoru
Dansk ⤴️ pil mod højre med sving opad
Deutsch ⤴️ geschwungener Pfeil nach oben
Ελληνικά ⤴️ δεξιό βέλος που στρίβει πάνω
English ⤴️ right arrow curving up
Español ⤴️ flecha derecha curvándose hacia arriba
Eesti ⤴️ kaardus nool üles
فارسی ⤴️ پیکان خمیده بالا راست
Suomi ⤴️ ylös kääntyvä nuoli
Filipino ⤴️ pakanang arrow na kumurba pataas
Français ⤴️ flèche courbe haut
עברית ⤴️ חץ ימינה מתעקל מעלה
हिन्दी ⤴️ ऊपर की ओर मुड़ा दायाँ तीर
Hrvatski ⤴️ desna strelica koja se zakrivljuje prema gore
Magyar ⤴️ felfelé görbülő jobb nyíl
Bahasa Indonesia ⤴️ tanda panah kanan melengkung ke atas
Italiano ⤴️ freccia curva in alto
日本語 ⤴️ 上カーブ矢印
ქართველი ⤴️ ისარი, რომელიც იმრუდება მარჯვნიდან ზემოთ
Қазақ ⤴️ оң жақтан шығып, жоғарыға бұрылатын көрсеткі
한국어 ⤴️ 위쪽으로 꺾어지는 우향 화살표
Kurdî ⤴️ tîra rastê ber bi jor ve diçe
Lietuvių ⤴️ rodyklė į dešinę, užlenkta į viršų
Latviešu ⤴️ augšup vērsta izliekta bultiņa
Bahasa Melayu ⤴️ anak panah ke kanan melengkung ke atas
ဗမာ ⤴️ ညာညွှန် အပေါ်ဝိုက် မြား
Bokmål ⤴️ pil som bøyer opp
Nederlands ⤴️ pijl naar rechts die omhoog draait
Polski ⤴️ strzałka w prawo skręcająca w górę
پښتو ⤴️ ښي تیر پورته ته ځي
Português ⤴️ seta para a direita curvada para cima
Română ⤴️ săgeată dreapta curbată în sus
Русский ⤴️ стрелка вправо с поворотом вверх
سنڌي ⤴️ ساڄي تير مٿي موڙ
Slovenčina ⤴️ šípka doprava zakrivená nahor
Slovenščina ⤴️ puščica desno, ki se ukrivlja gor
Shqip ⤴️ shigjetë djathtas e përkulur lart
Српски ⤴️ стрелица која скреће нагоре
Svenska ⤴️ svängd uppåtpil
ภาษาไทย ⤴️ ลูกศรโค้งขึ้น
Türkçe ⤴️ yukarı kıvrımlı sağ ok
Українська ⤴️ стрілка вправо з вигином угору
اردو ⤴️ دایاں تیر اوپر کی طرف موڑتا ہے۔
Tiếng Việt ⤴️ mũi tên phải cong lên
简体中文 ⤴️ 右上弯箭头
繁體中文 ⤴️ 右上旋轉箭頭