Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

⌨️

“⌨️” Ý nghĩa: bàn phím Emoji

Home > Vật phẩm > máy vi tính

⌨️ Ý nghĩa và mô tả
Bàn phím ⌨️
⌨️ dùng để chỉ bàn phím máy tính. Nó chủ yếu được sử dụng để đánh máy, viết mã💻 hoặc làm việc với tài liệu📝. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến máy tính💻, công việc📂 hoặc lập trình🖥️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💻 Máy tính xách tay, 🖥️ Máy tính để bàn, 🖱️ Chuột

Biểu tượng cảm xúc trên bàn phím | biểu tượng cảm xúc khi gõ | biểu tượng cảm xúc khi gõ | biểu tượng cảm xúc trên máy tính | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc của thiết bị
⌨️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã viết rất nhiều tài liệu bằng bàn phím⌨️
ㆍTôi đã thực hành viết mã! ⌨️
ㆍTôi đã mua một bàn phím mới! ⌨️
⌨️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
⌨️ Thông tin cơ bản
Emoji: ⌨️
Tên ngắn:bàn phím
Tên Apple:bàn phím
Điểm mã:U+2328 FE0F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🖱️ máy vi tính
Từ khóa:bàn phím | máy tính
Biểu tượng cảm xúc trên bàn phím | biểu tượng cảm xúc khi gõ | biểu tượng cảm xúc khi gõ | biểu tượng cảm xúc trên máy tính | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc của thiết bị
Xem thêm 6
👨‍💻 kỹ sư công nghệ nam Sao chép
👩‍💻 kỹ sư công nghệ nữ Sao chép
🎹 phím đàn Sao chép
💻 máy tính xách tay Sao chép
📝 sổ ghi nhớ Sao chép
🔑 chìa khóa Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
⌨️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⌨️ لوحة مفاتيح
Azərbaycan ⌨️ klaviatura
Български ⌨️ клавиатура
বাংলা ⌨️ কিবোর্ড
Bosanski ⌨️ tastatura
Čeština ⌨️ klávesnice
Dansk ⌨️ tastatur
Deutsch ⌨️ Tastatur
Ελληνικά ⌨️ πληκτρολόγιο
English ⌨️ keyboard
Español ⌨️ teclado
Eesti ⌨️ klaviatuur
فارسی ⌨️ صفحه‌کلید
Suomi ⌨️ näppäimistö
Filipino ⌨️ keyboard
Français ⌨️ clavier
עברית ⌨️ מקלדת
हिन्दी ⌨️ कीबोर्ड
Hrvatski ⌨️ tipkovnica
Magyar ⌨️ billentyűzet
Bahasa Indonesia ⌨️ keyboard
Italiano ⌨️ tastiera
日本語 ⌨️ キーボード
ქართველი ⌨️ კლავიატურა
Қазақ ⌨️ пернетақта
한국어 ⌨️ 키보드
Kurdî ⌨️ kilawye
Lietuvių ⌨️ klaviatūra
Latviešu ⌨️ tastatūra
Bahasa Melayu ⌨️ papan kekunci
ဗမာ ⌨️ ကီးဘုတ်
Bokmål ⌨️ tastatur
Nederlands ⌨️ toetsenbord
Polski ⌨️ klawiatura
پښتو ⌨️ کیبورډ
Português ⌨️ teclado
Română ⌨️ tastatură
Русский ⌨️ клавиатура
سنڌي ⌨️ ڪي بورڊ
Slovenčina ⌨️ klávesnica
Slovenščina ⌨️ tipkovnica
Shqip ⌨️ tastierë
Српски ⌨️ тастатура
Svenska ⌨️ tangentbord
ภาษาไทย ⌨️ แป้นพิมพ์
Türkçe ⌨️ klavye
Українська ⌨️ клавіатура
اردو ⌨️ کی بورڈ
Tiếng Việt ⌨️ bàn phím
简体中文 ⌨️ 键盘
繁體中文 ⌨️ 鍵盤