🐏
“🐏” Ý nghĩa: cừu đực Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🐏 Ý nghĩa và mô tả
Ram 🐏Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con cừu đực, chủ yếu tượng trưng cho nông nghiệp🌾, chăn nuôi🐑 và sức mạnh💪. Cừu được sử dụng như biểu tượng của sức mạnh và sự quyết tâm, và thường được nhắc đến cùng với các loài động vật trong trang trại.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐑 cừu, 🐐 dê, 🐄 bò
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐑 cừu, 🐐 dê, 🐄 bò
Biểu tượng cảm xúc Ram | biểu tượng cảm xúc cừu | biểu tượng cảm xúc cừu có sừng | biểu tượng cảm xúc cừu mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc động vật đồng cỏ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ram
🐏 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng tôi có một số con cừu đực trong trang trại của mình 🐏
ㆍChúng là những con vật thực sự mạnh mẽ 🐏
ㆍSừng của những con cừu đực thật tuyệt vời 🐏
ㆍChúng là những con vật thực sự mạnh mẽ 🐏
ㆍSừng của những con cừu đực thật tuyệt vời 🐏
🐏 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐏 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🐏 |
Tên ngắn: | cừu đực |
Điểm mã: | U+1F40F Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
Từ khóa: | cung bạch dương | cung hoàng đạo | cừu | cừu đực |
Biểu tượng cảm xúc Ram | biểu tượng cảm xúc cừu | biểu tượng cảm xúc cừu có sừng | biểu tượng cảm xúc cừu mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc động vật đồng cỏ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ram |
🐏 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🐏 كبش |
Azərbaycan | 🐏 qoç |
Български | 🐏 овен |
বাংলা | 🐏 রামছাগল |
Bosanski | 🐏 ovan |
Čeština | 🐏 beran |
Dansk | 🐏 vædder |
Deutsch | 🐏 Widder |
Ελληνικά | 🐏 κριάρι |
English | 🐏 ram |
Español | 🐏 carnero |
Eesti | 🐏 oinas |
فارسی | 🐏 قوچ |
Suomi | 🐏 pässi |
Filipino | 🐏 lalaking tupa |
Français | 🐏 bélier |
עברית | 🐏 אַיִל |
हिन्दी | 🐏 नर भेड़ |
Hrvatski | 🐏 ovan |
Magyar | 🐏 kos |
Bahasa Indonesia | 🐏 domba jantan |
Italiano | 🐏 montone |
日本語 | 🐏 牡羊 |
ქართველი | 🐏 ერკემალი |
Қазақ | 🐏 қошқар |
한국어 | 🐏 숫양 |
Kurdî | 🐏 beran |
Lietuvių | 🐏 avinas (gyvūnas) |
Latviešu | 🐏 auns |
Bahasa Melayu | 🐏 biri-biri jantan |
ဗမာ | 🐏 သိုးထီး |
Bokmål | 🐏 bukk |
Nederlands | 🐏 ram |
Polski | 🐏 biały baran |
پښتو | 🐏 رام |
Português | 🐏 carneiro |
Română | 🐏 berbec |
Русский | 🐏 баран |
سنڌي | 🐏 رام |
Slovenčina | 🐏 baran |
Slovenščina | 🐏 oven |
Shqip | 🐏 dash |
Српски | 🐏 ован |
Svenska | 🐏 vädur |
ภาษาไทย | 🐏 แกะตัวผู้ |
Türkçe | 🐏 koç |
Українська | 🐏 баран |
اردو | 🐏 رام |
Tiếng Việt | 🐏 cừu đực |
简体中文 | 🐏 公羊 |
繁體中文 | 🐏 公羊 |