Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

♨️

“♨️” Ý nghĩa: suối nước nóng Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > nơi khác

♨️ Ý nghĩa và mô tả
Suối nước nóng♨️
♨️ biểu tượng cảm xúc đại diện cho suối nước nóng và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thư giãn🌴, chăm sóc sức khỏe💆‍♂️ và spa♨️. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện đề cập đến suối nước nóng hoặc spa tự nhiên. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kế hoạch đi nghỉ hoặc thư giãn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💆‍♂️ mát xa, 🛁 bồn tắm, 🌴 cây cọ

Biểu tượng cảm xúc suối nước nóng | biểu tượng cảm xúc giải trí | biểu tượng cảm xúc sức khỏe | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc thiên nhiên | biểu tượng cảm xúc Nhật Bản
♨️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã đến suối nước nóng♨️ vào cuối tuần này.
ㆍTôi thực sự cần nghỉ ngơi ở suối nước nóng♨️.
ㆍTôi đã đến suối nước nóng♨️ với bạn của mình.
♨️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
♨️ Thông tin cơ bản
Emoji: ♨️
Tên ngắn:suối nước nóng
Tên Apple:suối nước nóng
Điểm mã:U+2668 FE0F Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛲ nơi khác
Từ khóa:hơi nước | nóng | suối | suối nước nóng
Biểu tượng cảm xúc suối nước nóng | biểu tượng cảm xúc giải trí | biểu tượng cảm xúc sức khỏe | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc thiên nhiên | biểu tượng cảm xúc Nhật Bản
Xem thêm 12
💢 biểu tượng giận giữ Sao chép
💨 chớp nhoáng Sao chép
🛀 người đang tắm bồn Sao chép
🌵 cây xương rồng Sao chép
🥧 bánh nướng Sao chép
đồ uống nóng Sao chép
🗾 bản đồ Nhật Bản Sao chép
🚿 vòi hoa sen Sao chép
🛁 bồn tắm Sao chép
🔰 ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu Sao chép
🔴 hình tròn màu đỏ Sao chép
🇯🇵 cờ: Nhật Bản Sao chép
♨️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ♨️ ينابيع ساخنة
Azərbaycan ♨️ qaynar bulaqlar
Български ♨️ Горещ извор
বাংলা ♨️ উষ্ণ প্রস্রবণ
Bosanski ♨️ izvori vruće vode
Čeština ♨️ horké prameny
Dansk ♨️ varme kilder
Deutsch ♨️ heiße Quellen
Ελληνικά ♨️ θερμές πηγές
English ♨️ hot springs
Español ♨️ aguas termales
Eesti ♨️ kuumaveeallikad
فارسی ♨️ چشمهٔ آب گرم
Suomi ♨️ kuumat lähteet
Filipino ♨️ hot springs
Français ♨️ sources chaudes
עברית ♨️ מעיינות חמים
हिन्दी ♨️ गरम सोता
Hrvatski ♨️ termalni izvori
Magyar ♨️ hőforrás
Bahasa Indonesia ♨️ sumber air panas
Italiano ♨️ sorgenti termali
日本語 ♨️ 温泉マーク
ქართველი ♨️ ცხელი წყაროები
Қазақ ♨️ гейзер
한국어 ♨️ 온천
Kurdî ♨️ Spa
Lietuvių ♨️ karštosios versmės
Latviešu ♨️ karstie avoti
Bahasa Melayu ♨️ mata air panas
ဗမာ ♨️ ရေပူစမ်းများ
Bokmål ♨️ varme kilder
Nederlands ♨️ warmwaterbronnen
Polski ♨️ gorące źródła
پښتو ♨️ سپا
Português ♨️ chamas
Română ♨️ izvoare termale
Русский ♨️ горячие источники
سنڌي ♨️ سپا
Slovenčina ♨️ horúce pramene
Slovenščina ♨️ termalni vrelec
Shqip ♨️ llixhë
Српски ♨️ термални извори
Svenska ♨️ varma källor
ภาษาไทย ♨️ น้ำพุร้อน
Türkçe ♨️ kaplıca
Українська ♨️ гарячі джерела
اردو ♨️ سپا
Tiếng Việt ♨️ suối nước nóng
简体中文 ♨️ 温泉
繁體中文 ♨️ 溫泉