⚰️
“⚰️” Ý nghĩa: quan tài Emoji
Home > Vật phẩm > đối tượng khác
⚰️ Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc quan tài ⚰️
⚰️ tượng trưng cho một chiếc quan tài và chủ yếu tượng trưng cho cái chết☠️ và đám tang🕯️. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện nỗi buồn😢, tang🖤, tưởng nhớ, v.v. hoặc trong các cuộc trò chuyện liên quan đến đám tang. Nó cũng được sử dụng khi đề cập đến những chủ đề nặng nề hoặc thể hiện sự suy ngẫm về sự sống và cái chết.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🪦 Bia mộ, 🕯️ Nến, ☠️ Đầu lâu
⚰️ tượng trưng cho một chiếc quan tài và chủ yếu tượng trưng cho cái chết☠️ và đám tang🕯️. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện nỗi buồn😢, tang🖤, tưởng nhớ, v.v. hoặc trong các cuộc trò chuyện liên quan đến đám tang. Nó cũng được sử dụng khi đề cập đến những chủ đề nặng nề hoặc thể hiện sự suy ngẫm về sự sống và cái chết.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🪦 Bia mộ, 🕯️ Nến, ☠️ Đầu lâu
Biểu tượng cảm xúc quan tài | biểu tượng cảm xúc cái chết | biểu tượng cảm xúc tang lễ | biểu tượng cảm xúc nghĩa địa | biểu tượng cảm xúc chôn cất | biểu tượng cảm xúc mộ
⚰️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã nhìn thấy quan tài trong đám tang của bạn tôi⚰️
⚰️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
⚰️ Thông tin cơ bản
Emoji: | ⚰️ |
Tên ngắn: | quan tài |
Tên Apple: | quan tài |
Điểm mã: | U+26B0 FE0F Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 🚬 đối tượng khác |
Từ khóa: | cái chết | quan tài |
Biểu tượng cảm xúc quan tài | biểu tượng cảm xúc cái chết | biểu tượng cảm xúc tang lễ | biểu tượng cảm xúc nghĩa địa | biểu tượng cảm xúc chôn cất | biểu tượng cảm xúc mộ |
⚰️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | ⚰️ تابوت |
Azərbaycan | ⚰️ tabut |
Български | ⚰️ ковчег |
বাংলা | ⚰️ কফিন |
Bosanski | ⚰️ tabut |
Čeština | ⚰️ rakev |
Dansk | ⚰️ kiste |
Deutsch | ⚰️ Sarg |
Ελληνικά | ⚰️ φέρετρο |
English | ⚰️ coffin |
Español | ⚰️ ataúd |
Eesti | ⚰️ kirst |
فارسی | ⚰️ تابوت |
Suomi | ⚰️ arkku |
Filipino | ⚰️ kabaong |
Français | ⚰️ cercueil |
עברית | ⚰️ ארון קבורה |
हिन्दी | ⚰️ ताबूत |
Hrvatski | ⚰️ lijes |
Magyar | ⚰️ koporsó |
Bahasa Indonesia | ⚰️ peti mati |
Italiano | ⚰️ bara |
日本語 | ⚰️ 棺桶 |
ქართველი | ⚰️ კუბო |
Қазақ | ⚰️ табыт |
한국어 | ⚰️ 관 |
Kurdî | ⚰️ tabût |
Lietuvių | ⚰️ karstas |
Latviešu | ⚰️ zārks |
Bahasa Melayu | ⚰️ keranda |
ဗမာ | ⚰️ အခေါင်းတလား |
Bokmål | ⚰️ kiste |
Nederlands | ⚰️ doodskist |
Polski | ⚰️ trumna |
پښتو | ⚰️ تابوت |
Português | ⚰️ caixão |
Română | ⚰️ coșciug |
Русский | ⚰️ гроб |
سنڌي | ⚰️ تابوت |
Slovenčina | ⚰️ rakva |
Slovenščina | ⚰️ krsta |
Shqip | ⚰️ arkivol |
Српски | ⚰️ ковчег |
Svenska | ⚰️ kista |
ภาษาไทย | ⚰️ โลงศพ |
Türkçe | ⚰️ tabut |
Українська | ⚰️ труна |
اردو | ⚰️ تابوت |
Tiếng Việt | ⚰️ quan tài |
简体中文 | ⚰️ 棺材 |
繁體中文 | ⚰️ 棺木 |