Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👻

“👻” Ý nghĩa: ma Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > làm cho trang phục

👻 Ý nghĩa và mô tả
Ma👻Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con ma được bao phủ trong một tấm vải trắng và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự sợ hãi😱, trò đùa👻 hoặc Halloween🎃. Nó thường được dùng để kể những câu chuyện rùng rợn hoặc trong các lễ hội Halloween. Nó được sử dụng để thể hiện sự sợ hãi một cách vui tươi hoặc thể hiện một bầu không khí vui vẻ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎃 Bí ngô Halloween, 👹 Oni, 👺 Tengu

Biểu tượng cảm xúc ma quái | biểu tượng cảm xúc ma quái | biểu tượng cảm xúc kinh dị | biểu tượng cảm xúc Halloween | biểu tượng cảm xúc ma quái vui tươi | biểu tượng cảm xúc ma nổi
👻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi hóa trang thành ma cho Halloween👻
ㆍKhi kể chuyện kinh dị, tôi là ma👻
ㆍBạn đã sẵn sàng ngạc nhiên chưa?👻
👻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👻 Thông tin cơ bản
Emoji: 👻
Tên ngắn:ma
Điểm mã:U+1F47B Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:💩 làm cho trang phục
Từ khóa:ma | mặt | quái vật | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng
Biểu tượng cảm xúc ma quái | biểu tượng cảm xúc ma quái | biểu tượng cảm xúc kinh dị | biểu tượng cảm xúc Halloween | biểu tượng cảm xúc ma quái vui tươi | biểu tượng cảm xúc ma nổi
Xem thêm 17
😛 mặt lè lưỡi Sao chép
😜 mặt lè lưỡi nháy mắt Sao chép
😝 mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt Sao chép
🤑 mặt có tiền ở miệng Sao chép
🤪 mặt làm trò hề Sao chép
😰 mặt lo lắng và toát mồ hôi Sao chép
😱 mặt la hét kinh hãi Sao chép
😈 mặt cười có sừng Sao chép
👹 mặt quỷ Sao chép
👾 quái vật ngoài hành tinh Sao chép
💩 đống phân Sao chép
🤖 mặt rô-bốt Sao chép
👅 lưỡi Sao chép
🦇 dơi Sao chép
🍬 kẹo Sao chép
🌕 trăng tròn Sao chép
🎃 đèn lồng bí ngô Sao chép
👻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👻 شبح
Azərbaycan 👻 ruh
Български 👻 призрак
বাংলা 👻 ভূত
Bosanski 👻 duh
Čeština 👻 duch
Dansk 👻 spøgelse
Deutsch 👻 Gespenst
Ελληνικά 👻 φάντασμα
English 👻 ghost
Español 👻 fantasma
Eesti 👻 kummitus
فارسی 👻 روح
Suomi 👻 kummitus
Filipino 👻 multo
Français 👻 fantôme
עברית 👻 רוח רפאים
हिन्दी 👻 भूत
Hrvatski 👻 duh
Magyar 👻 szellem
Bahasa Indonesia 👻 hantu
Italiano 👻 fantasma
日本語 👻 お化け
ქართველი 👻 მოჩვენება
Қазақ 👻 елес
한국어 👻 유령
Kurdî 👻 Rûh
Lietuvių 👻 vaiduoklis
Latviešu 👻 spoks
Bahasa Melayu 👻 hantu
ဗမာ 👻 တစ္ဆေ
Bokmål 👻 spøkelse
Nederlands 👻 spook
Polski 👻 duch
پښتو 👻 غل
Português 👻 fantasma
Română 👻 fantomă
Русский 👻 привидение
سنڌي 👻 گهوٽ
Slovenčina 👻 duch
Slovenščina 👻 duh
Shqip 👻 fantazmë
Српски 👻 дух
Svenska 👻 spöke
ภาษาไทย 👻 ผี
Türkçe 👻 hayalet
Українська 👻 привид
اردو 👻 بھوت
Tiếng Việt 👻 ma
简体中文 👻 鬼
繁體中文 👻 鬼