Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦴

“🦴” Ý nghĩa: xương Emoji

Home > Người & Cơ thể > bộ phận cơ thể

🦴 Ý nghĩa và mô tả
Xương🦴Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho xương và thường được dùng để tượng trưng cho y học🩺, giải phẫu🔬 hoặc sức khỏe. Nó thường được sử dụng khi nói về xương hoặc sức khỏe. Nó được sử dụng để đại diện cho giải phẫu và sức khỏe.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🦷 Răng, 🏥 Bệnh viện, 🩺 Ống nghe

Biểu tượng cảm xúc xương | biểu tượng cảm xúc đầu lâu | biểu tượng cảm xúc bộ xương | biểu tượng cảm xúc gãy xương | biểu tượng cảm xúc bộ xương | biểu tượng cảm xúc giải phẫu con người
🦴 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐây là xương🦴
ㆍHãy chăm sóc sức khỏe của bạn🦴
ㆍXương của bạn đã trở nên chắc khỏe hơn🦴
🦴 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦴 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦴
Tên ngắn:xương
Điểm mã:U+1F9B4 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👃 bộ phận cơ thể
Từ khóa:bộ xương | xương
Biểu tượng cảm xúc xương | biểu tượng cảm xúc đầu lâu | biểu tượng cảm xúc bộ xương | biểu tượng cảm xúc gãy xương | biểu tượng cảm xúc bộ xương | biểu tượng cảm xúc giải phẫu con người
Xem thêm 8
💀 đầu lâu Sao chép
🦵 Chân Sao chép
🦷 răng Sao chép
🐕 chó Sao chép
🐶 mặt cún Sao chép
🐾 dấu chân móng vuốt Sao chép
🍖 thịt bám xương Sao chép
🍗 đùi gia cầm Sao chép
🦴 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦴 عظمة
Azərbaycan 🦴 sümük
Български 🦴 кокал
বাংলা 🦴 হাড়
Bosanski 🦴 kost
Čeština 🦴 kost
Dansk 🦴 knogle
Deutsch 🦴 Knochen
Ελληνικά 🦴 κόκαλο
English 🦴 bone
Español 🦴 hueso
Eesti 🦴 kont
فارسی 🦴 استخوان
Suomi 🦴 luu
Filipino 🦴 buto
Français 🦴 os
עברית 🦴 עצם
हिन्दी 🦴 हड्डी
Hrvatski 🦴 kost
Magyar 🦴 csont
Bahasa Indonesia 🦴 tulang
Italiano 🦴 osso
日本語 🦴 骨
ქართველი 🦴 ძვალი
Қазақ 🦴 сүйек
한국어 🦴 뼈다귀
Kurdî 🦴 hestî
Lietuvių 🦴 kaulas
Latviešu 🦴 kauls
Bahasa Melayu 🦴 tulang
ဗမာ 🦴 အရိုး
Bokmål 🦴 knokkel
Nederlands 🦴 bot
Polski 🦴 kość
پښتو 🦴 هډوکي
Português 🦴 osso
Română 🦴 os
Русский 🦴 кость
سنڌي 🦴 هڏا
Slovenčina 🦴 kosť
Slovenščina 🦴 kost
Shqip 🦴 eshtër
Српски 🦴 кост
Svenska 🦴 benknota
ภาษาไทย 🦴 กระดูก
Türkçe 🦴 kemik
Українська 🦴 кістка
اردو 🦴 ہڈی
Tiếng Việt 🦴 xương
简体中文 🦴 骨头
繁體中文 🦴 骨頭