Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

⚱️

“⚱️” Ý nghĩa: bình đựng tro cốt Emoji

Home > Vật phẩm > đối tượng khác

⚱️ Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc chiếc bình ⚱️
⚱️ tượng trưng cho một chiếc bình, chủ yếu tượng trưng cho vật chứa tro cốt còn sót lại sau khi hỏa táng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện cái chết☠️, tang🖤, ký ức, v.v. hoặc được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến đám tang hoặc lễ tưởng niệm. Nó cũng thường được sử dụng để tưởng nhớ người đã khuất hoặc thể hiện sự khao khát.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🪦 Bia mộ, 🕯️ Nến, ☠️ Đầu lâu

Biểu tượng cảm xúc hỏa táng | biểu tượng cảm xúc hỏa táng | biểu tượng cảm xúc cái chết | biểu tượng cảm xúc tang lễ | biểu tượng cảm xúc hài cốt | biểu tượng cảm xúc nghĩa địa
⚱️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTro cốt của người quá cố được chứa trong ⚱️
⚱️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
⚱️ Thông tin cơ bản
Emoji: ⚱️
Tên ngắn:bình đựng tro cốt
Tên Apple:bình đựng tro cốt
Điểm mã:U+26B1 FE0F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🚬 đối tượng khác
Từ khóa:bình đựng di cốt | bình đựng tro cốt | cái chết | tang lễ
Biểu tượng cảm xúc hỏa táng | biểu tượng cảm xúc hỏa táng | biểu tượng cảm xúc cái chết | biểu tượng cảm xúc tang lễ | biểu tượng cảm xúc hài cốt | biểu tượng cảm xúc nghĩa địa
Xem thêm 8
🦴 xương Sao chép
🧟 xác chết sống lại Sao chép
🐈 mèo Sao chép
🐕 chó Sao chép
💐 bó hoa Sao chép
🍶 rượu sake Sao chép
🏺 vò hai quai Sao chép
nhà thờ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
⚱️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⚱️ رماد موتى
Azərbaycan ⚱️ cənazə urnası
Български ⚱️ Погребална урна
বাংলা ⚱️ অন্তেষ্ট্যি ক্রিয়াকর্মের পাত্র
Bosanski ⚱️ urna
Čeština ⚱️ pohřební urna
Dansk ⚱️ urne
Deutsch ⚱️ Urne
Ελληνικά ⚱️ τεφροδόχος
English ⚱️ funeral urn
Español ⚱️ urna funeraria
Eesti ⚱️ tuhaurn
فارسی ⚱️ خاکستردان
Suomi ⚱️ tuhkauurna
Filipino ⚱️ sisidlan ng abo
Français ⚱️ urne funéraire
עברית ⚱️ כד אפר
हिन्दी ⚱️ अस्थि कलश
Hrvatski ⚱️ urna
Magyar ⚱️ halotti urna
Bahasa Indonesia ⚱️ guci abu
Italiano ⚱️ urna funeraria
日本語 ⚱️ 骨壺
ქართველი ⚱️ ფერფლის ურნა
Қазақ ⚱️ өліктің күлін салатын сауыт
한국어 ⚱️ 납골 단지
Kurdî ⚱️ sindoq
Lietuvių ⚱️ laidojimo urna
Latviešu ⚱️ pelnu urna
Bahasa Melayu ⚱️ takar abu mayat
ဗမာ ⚱️ အရိုးအိုး
Bokmål ⚱️ urne
Nederlands ⚱️ urn
Polski ⚱️ urna na prochy
پښتو ⚱️ urn
Português ⚱️ urna funerária
Română ⚱️ urnă funerară
Русский ⚱️ урна с прахом
سنڌي ⚱️ کلڻ
Slovenčina ⚱️ pohrebná urna
Slovenščina ⚱️ žara
Shqip ⚱️ urnë funerali
Српски ⚱️ посмртна урна
Svenska ⚱️ begravningsurna
ภาษาไทย ⚱️ โกศกระดูก
Türkçe ⚱️ kül kavanozu
Українська ⚱️ урна для тліну
اردو ⚱️ کلش
Tiếng Việt ⚱️ bình đựng tro cốt
简体中文 ⚱️ 骨灰缸
繁體中文 ⚱️ 骨灰罈