Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐈

“🐈” Ý nghĩa: mèo Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🐈 Ý nghĩa và mô tả
Mèo 🐈Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con mèo, tượng trưng cho sự độc lập😺, sự tò mò😸 và thú cưng🐾. Mèo chủ yếu được nuôi ở nhà và được yêu mến vì hành vi dễ thương của chúng. Trong các nền văn hóa liên quan đến mèo, chúng cũng được sử dụng như biểu tượng của sự khéo léo và khôn ngoan💡.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😺 mặt mèo đang cười, 🐱 mặt mèo, 🐕 chó

Biểu tượng cảm xúc mèo | biểu tượng cảm xúc thú cưng | biểu tượng cảm xúc mèo dễ thương | biểu tượng cảm xúc mặt mèo | biểu tượng cảm xúc mèo nhà | biểu tượng cảm xúc mèo nhỏ
🐈 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCon mèo của tôi thật sự rất dễ thương 🐈
ㆍCon mèo tự chơi rất giỏi 🐈
ㆍCon mèo thật sự rất tò mò 🐈
🐈 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐈 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐈
Tên ngắn:mèo
Tên Apple:mèo
Điểm mã:U+1F408 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:mèo | thú cưng
Biểu tượng cảm xúc mèo | biểu tượng cảm xúc thú cưng | biểu tượng cảm xúc mèo dễ thương | biểu tượng cảm xúc mặt mèo | biểu tượng cảm xúc mèo nhà | biểu tượng cảm xúc mèo nhỏ
Xem thêm 19
😺 mặt mèo cười tươi Sao chép
😻 mặt mèo cười mắt hình trái tim Sao chép
🐀 chuột cống Sao chép
🐁 chuột Sao chép
🐅 hổ Sao chép
🐆 báo hoa mai Sao chép
🐕 chó Sao chép
🐩 chó xù Sao chép
🐯 mặt hổ Sao chép
🐱 mặt mèo Sao chép
🐾 dấu chân móng vuốt Sao chép
🦁 mặt sư tử Sao chép
🦔 nhím Sao chép
🐦 chim Sao chép
🦎 thằn lằn Sao chép
🐟 Sao chép
🌳 cây rụng lá Sao chép
🧶 sợi Sao chép
🚪 cửa Sao chép
🐈 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐈 قطة
Azərbaycan 🐈 pişik
Български 🐈 котка
বাংলা 🐈 বিড়াল
Bosanski 🐈 mačka
Čeština 🐈 kočka
Dansk 🐈 kat
Deutsch 🐈 Katze
Ελληνικά 🐈 γάτα
English 🐈 cat
Español 🐈 gato
Eesti 🐈 kass
فارسی 🐈 گربه
Suomi 🐈 kissa
Filipino 🐈 pusa
Français 🐈 chat
עברית 🐈 חתול
हिन्दी 🐈 बिल्ली
Hrvatski 🐈 mačka
Magyar 🐈 macska
Bahasa Indonesia 🐈 kucing
Italiano 🐈 gatto
日本語 🐈 ネコ
ქართველი 🐈 კატა
Қазақ 🐈 мысық
한국어 🐈 고양이
Kurdî 🐈 pisîk
Lietuvių 🐈 katė
Latviešu 🐈 kaķis
Bahasa Melayu 🐈 kucing
ဗမာ 🐈 ကြောင်
Bokmål 🐈 katt
Nederlands 🐈 kat
Polski 🐈 kot
پښتو 🐈 پیشو
Português 🐈 gato
Română 🐈 pisică
Русский 🐈 кошка
سنڌي 🐈 ٻلي
Slovenčina 🐈 mačka
Slovenščina 🐈 mačka
Shqip 🐈 mace
Српски 🐈 мачка
Svenska 🐈 katt
ภาษาไทย 🐈 แมว
Türkçe 🐈 kedi
Українська 🐈 кіт
اردو 🐈 کیٹ
Tiếng Việt 🐈 mèo
简体中文 🐈 猫
繁體中文 🐈 貓