⛴️
“⛴️” Ý nghĩa: phà Emoji
Home > Du lịch & Địa điểm > vận chuyển nước
⛴️ Ý nghĩa và mô tả
Con tàu ⛴️Biểu tượng con tàu tượng trưng cho một con tàu lớn đang di chuyển trên mặt nước. Nó chủ yếu đề cập đến tàu chở khách🚢 hoặc tàu chở hàng🚛 và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến du lịch✈️, biển🌊 và chèo thuyền. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện các tình huống liên quan đến giao thông hàng hải.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚓ mỏ neo, ⛵ du thuyền, 🚢 tàu
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚓ mỏ neo, ⛵ du thuyền, 🚢 tàu
Biểu tượng cảm xúc phà | biểu tượng cảm xúc tàu chở khách | biểu tượng cảm xúc thuyền phà | biểu tượng cảm xúc vận tải hàng hải | biểu tượng cảm xúc vận tải hàng hải | biểu tượng cảm xúc du lịch phà
⛴️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng ta hãy đi du ngoạn bằng thuyền ⛴️
ㆍĐi thuyền vượt biển ⛴️
ㆍTôi nhìn thấy một khung cảnh tuyệt vời từ chiếc thuyền lớn ⛴️
ㆍĐi thuyền vượt biển ⛴️
ㆍTôi nhìn thấy một khung cảnh tuyệt vời từ chiếc thuyền lớn ⛴️
⛴️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
⛴️ Thông tin cơ bản
Emoji: | ⛴️ |
Tên ngắn: | phà |
Tên Apple: | Ferry |
Điểm mã: | U+26F4 FE0F Sao chép |
Danh mục: | 🚌 Du lịch & Địa điểm |
Danh mục con: | 🚢 vận chuyển nước |
Từ khóa: | hành khách | phà | thuyền |
Biểu tượng cảm xúc phà | biểu tượng cảm xúc tàu chở khách | biểu tượng cảm xúc thuyền phà | biểu tượng cảm xúc vận tải hàng hải | biểu tượng cảm xúc vận tải hàng hải | biểu tượng cảm xúc du lịch phà |
⛴️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | ⛴️ عبّارة |
Azərbaycan | ⛴️ bərə gəmisi |
Български | ⛴️ ферибот |
বাংলা | ⛴️ খেয়া |
Bosanski | ⛴️ trajekt |
Čeština | ⛴️ trajekt |
Dansk | ⛴️ færge |
Deutsch | ⛴️ Fähre |
Ελληνικά | ⛴️ φεριμπότ |
English | ⛴️ ferry |
Español | ⛴️ ferri |
Eesti | ⛴️ praam |
فارسی | ⛴️ فرابر |
Suomi | ⛴️ lautta |
Filipino | ⛴️ ferry |
Français | ⛴️ ferry |
עברית | ⛴️ מעבורת |
हिन्दी | ⛴️ नौका |
Hrvatski | ⛴️ trajekt |
Magyar | ⛴️ komp |
Bahasa Indonesia | ⛴️ kapal feri |
Italiano | ⛴️ traghetto |
日本語 | ⛴️ フェリー |
ქართველი | ⛴️ ბორანი |
Қазақ | ⛴️ паром |
한국어 | ⛴️ 페리 |
Kurdî | ⛴️ perry |
Lietuvių | ⛴️ keltas |
Latviešu | ⛴️ prāmis |
Bahasa Melayu | ⛴️ feri |
ဗမာ | ⛴️ ကူးတို့ |
Bokmål | ⛴️ ferge |
Nederlands | ⛴️ veerboot |
Polski | ⛴️ prom |
پښتو | ⛴️ پیري |
Português | ⛴️ balsa |
Română | ⛴️ feribot |
Русский | ⛴️ паром |
سنڌي | ⛴️ پيري |
Slovenčina | ⛴️ trajekt |
Slovenščina | ⛴️ trajekt |
Shqip | ⛴️ traget |
Српски | ⛴️ трајект |
Svenska | ⛴️ färja |
ภาษาไทย | ⛴️ เรือเฟอร์รี |
Türkçe | ⛴️ feribot |
Українська | ⛴️ пором |
اردو | ⛴️ پیری |
Tiếng Việt | ⛴️ phà |
简体中文 | ⛴️ 渡轮 |
繁體中文 | ⛴️ 渡輪 |