Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

✒️

“✒️” Ý nghĩa: ngòi bút đen Emoji

Home > Vật phẩm > viết

✒️ Ý nghĩa và mô tả
Bút máy ✒️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một cây bút máy, tượng trưng cho chữ ký🖋️, tài liệu viết📄 và các công cụ viết nâng cao🖊️. Nó chủ yếu được sử dụng khi viết các hợp đồng quan trọng hoặc tài liệu chính thức và mang lại cảm giác cổ điển. Bút máy còn được sử dụng để viết những bức thư phức tạp hoặc truyền tải những thông điệp đặc biệt.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🖋️ bút, 📄 tài liệu, 📝 bản ghi nhớ

Biểu tượng cảm xúc đầu bút | biểu tượng cảm xúc dụng cụ viết | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc cụm từ | biểu tượng cảm xúc công cụ
✒️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã ký một hợp đồng quan trọng✒️
ㆍTôi đã viết một lá thư bằng cây bút máy được ông nội tặng✒️
ㆍTôi dùng bút máy khi viết các văn bản chính thức✒️
✒️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
✒️ Thông tin cơ bản
Emoji: ✒️
Tên ngắn:ngòi bút đen
Tên Apple:bút máy
Điểm mã:U+2712 FE0F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:✏️ viết
Từ khóa:bút | ngòi | ngòi bút đen
Biểu tượng cảm xúc đầu bút | biểu tượng cảm xúc dụng cụ viết | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc cụm từ | biểu tượng cảm xúc công cụ
Xem thêm 10
👨‍💼 nhân viên văn phòng nam Sao chép
👩‍💼 nhân viên văn phòng nữ Sao chép
🏢 tòa nhà văn phòng Sao chép
👔 cà vạt Sao chép
📒 sổ cái Sao chép
📓 sổ ghi chép Sao chép
📔 sổ ghi chép có bìa trang trí Sao chép
📜 cuộn sách Sao chép
📝 sổ ghi nhớ Sao chép
🔏 khóa với bút Sao chép
✒️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ✒️ سن قلم أسود
Azərbaycan ✒️ qara qələm
Български ✒️ Черен писец
বাংলা ✒️ কালো নিব
Bosanski ✒️ crno pero
Čeština ✒️ hrot černého pera
Dansk ✒️ sort fyldepen
Deutsch ✒️ schwarzer Federhalter
Ελληνικά ✒️ μαύρη πένα
English ✒️ black nib
Español ✒️ pluma negra
Eesti ✒️ must sulepea
فارسی ✒️ قلم مشکی
Suomi ✒️ musta kynänkärki
Filipino ✒️ itim na nib
Français ✒️ stylo plume noir
עברית ✒️ עט ציפורן שחור
हिन्दी ✒️ काली निब
Hrvatski ✒️ crno pero
Magyar ✒️ fekete tollhegy
Bahasa Indonesia ✒️ ujung pena
Italiano ✒️ pennino
日本語 ✒️ ペン先
ქართველი ✒️ შავი კალმის წვერი
Қазақ ✒️ қара қауырсын
한국어 ✒️ 검은색 펜촉
Kurdî ✒️ niçika ​​reş
Lietuvių ✒️ juoda plunksna
Latviešu ✒️ melna rakstāmspalva
Bahasa Melayu ✒️ mata pen hitam
ဗမာ ✒️ အနက်ရောင် ကလောင်သွား
Bokmål ✒️ svart pennesplitt
Nederlands ✒️ kroontjespen met zwarte punt
Polski ✒️ pióro z czarną stalówką
پښتو ✒️ تور نبات
Português ✒️ ponta de caneta tinteiro
Română ✒️ peniță neagră
Русский ✒️ перьевой наконечник
سنڌي ✒️ اڇو ڪپ
Slovenčina ✒️ čierne pero
Slovenščina ✒️ črna konica peresa
Shqip ✒️ penë e zezë
Српски ✒️ црно перо
Svenska ✒️ stiftpenna
ภาษาไทย ✒️ ปลายปากกาสีดำ
Türkçe ✒️ siyah uç
Українська ✒️ кінчик чорнильного пера
اردو ✒️ سیاہ نب
Tiếng Việt ✒️ ngòi bút đen
简体中文 ✒️ 钢笔尖
繁體中文 ✒️ 鋼筆頭