Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

“⬜” Ý nghĩa: hình vuông lớn màu trắng Emoji

Home > Biểu tượng > hình học

Ý nghĩa và mô tả
Hình vuông lớn màu trắng ⬜Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một 'hình vuông lớn màu trắng' và được sử dụng để đánh dấu hoặc đánh dấu một khu vực cụ thể trong văn bản hoặc đồ họa. Nó chủ yếu được sử dụng để biểu thị sự nhấn mạnh hoặc đường phân chia, cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến hình vuông như ◽, khối ◻️ và dấu chấm 📍.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan ◽ Hình vuông ở giữa màu trắng, ◻️ Hình vuông lớn màu trắng, 📍 Chỉ báo vị trí

biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn màu trắng | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn | biểu tượng cảm xúc màu trắng | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu trắng | biểu tượng cảm xúc khối lớn | biểu tượng cảm xúc lớn màu trắng
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐánh dấu các khu vực quan trọng bằng biểu tượng này. ⬜
ㆍViết điều bạn muốn nhấn mạnh vào đây. ⬜
ㆍHiển thị một khu vực cụ thể. ⬜
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:hình vuông lớn màu trắng
Tên Apple:White Large Square
Điểm mã:U+2B1C Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚪ hình học
Từ khóa:hình học | hình vuông | hình vuông lớn màu trắng
biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn màu trắng | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn | biểu tượng cảm xúc màu trắng | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu trắng | biểu tượng cảm xúc khối lớn | biểu tượng cảm xúc lớn màu trắng
Xem thêm 8
hình vuông lớn màu đen Sao chép
🟥 hình vuông màu đỏ Sao chép
🟦 hình vuông màu xanh da trời Sao chép
🟧 hình vuông màu cam Sao chép
🟨 hình vuông màu vàng Sao chép
🟩 hình vuông màu xanh lá cây Sao chép
🟪 hình vuông màu tím Sao chép
🟫 hình vuông màu nâu Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⬜ مربع كبير أبيض
Azərbaycan ⬜ ağ böyük kvadrat
Български ⬜ бял голям квадрат
বাংলা ⬜ সাদা বড় বর্গক্ষেত্র
Bosanski ⬜ bijeli veliki kvadrat
Čeština ⬜ velký bílý čtverec
Dansk ⬜ stort hvidt kvadrat
Deutsch ⬜ großes weißes Quadrat
Ελληνικά ⬜ μεγάλο λευκό τετράγωνο
English ⬜ white large square
Español ⬜ cuadrado blanco grande
Eesti ⬜ suur valge ruut
فارسی ⬜ مربع سفید بزرگ
Suomi ⬜ iso valkoinen neliö
Filipino ⬜ malaking puting parisukat
Français ⬜ grand carré blanc
עברית ⬜ ריבוע גדול לבן
हिन्दी ⬜ बड़ा सफ़ेद वर्ग
Hrvatski ⬜ veliki bijeli kvadrat
Magyar ⬜ nagy fehér négyzet
Bahasa Indonesia ⬜ persegi besar putih
Italiano ⬜ quadrato bianco grande
日本語 ⬜ 白四角特大
ქართველი ⬜ დიდი თეთრი კვადრატი
Қазақ ⬜ үлкен ақ шаршы
한국어 ⬜ 큰 흰색 사각형
Kurdî ⬜ meydana spî ya mezin
Lietuvių ⬜ baltas didelis kvadratas
Latviešu ⬜ liels balts kvadrāts
Bahasa Melayu ⬜ persegi besar putih
ဗမာ ⬜ အဖြူရောင် လေးထောင့်ကွက် အကြီး
Bokmål ⬜ stor hvit firkant
Nederlands ⬜ groot wit vierkant
Polski ⬜ duży biały kwadrat
پښتو ⬜ لوی سپین مربع
Português ⬜ quadrado branco grande
Română ⬜ pătrat alb mare
Русский ⬜ большой белый квадрат
سنڌي ⬜ وڏو سفيد چورس
Slovenčina ⬜ veľký biely štvorec
Slovenščina ⬜ velik bel kvadrat
Shqip ⬜ katror i madh i bardhë
Српски ⬜ велики бели квадрат
Svenska ⬜ stor vit ruta
ภาษาไทย ⬜ สี่เหลี่ยมใหญ่สีขาว
Türkçe ⬜ büyük beyaz kare
Українська ⬜ великий білий квадрат
اردو ⬜ بڑا سفید مربع
Tiếng Việt ⬜ hình vuông lớn màu trắng
简体中文 ⬜ 白线大方框
繁體中文 ⬜ 白色大方塊