Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🟦

“🟦” Ý nghĩa: hình vuông màu xanh da trời Emoji

Home > Biểu tượng > hình học

🟦 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc hình vuông màu xanh lam 🟦
🟦 tượng trưng cho hình vuông màu xanh lam và thường được dùng để thể hiện sự tin tưởng 💙, sự ổn định ⚖️ hoặc sự bình tĩnh 🌊. Biểu tượng cảm xúc này truyền tải cảm giác bình tĩnh và đáng tin cậy và thường được sử dụng trong các thiết kế nhẹ nhàng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💙 trái tim xanh, ⚖️ thang đo, 🌊 làn sóng

biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn màu xanh | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn | biểu tượng cảm xúc hình vuông màu xanh | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu xanh | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn màu xanh
🟦 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐây là thông tin đáng tin cậy🟦
ㆍNó mang lại cảm giác bình yên🟦
ㆍNó là một thiết kế mang lại cảm giác ổn định🟦
🟦 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🟦 Thông tin cơ bản
Emoji: 🟦
Tên ngắn:hình vuông màu xanh da trời
Điểm mã:U+1F7E6 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚪ hình học
Từ khóa:hình vuông | hình vuông màu xanh da trời | màu xanh da trời | ô vuông
biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn màu xanh | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn | biểu tượng cảm xúc hình vuông màu xanh | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu xanh | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn màu xanh
Xem thêm 8
🔵 hình tròn màu lam Sao chép
🔷 hình thoi lớn màu lam Sao chép
🟥 hình vuông màu đỏ Sao chép
🟧 hình vuông màu cam Sao chép
🟨 hình vuông màu vàng Sao chép
🟩 hình vuông màu xanh lá cây Sao chép
🟪 hình vuông màu tím Sao chép
🟫 hình vuông màu nâu Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🟦 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🟦 مربع أزرق
Azərbaycan 🟦 göy kvadrat
Български 🟦 син квадрат
বাংলা 🟦 নীল বর্গক্ষেত্র
Bosanski 🟦 plavi kvadrat
Čeština 🟦 modrý čtvereček
Dansk 🟦 blå firkant
Deutsch 🟦 blaues Quadrat
Ελληνικά 🟦 μπλε τετράγωνο
English 🟦 blue square
Español 🟦 cuadrado azul
Eesti 🟦 sinine ruut
فارسی 🟦 مربع آبی
Suomi 🟦 sininen neliö
Filipino 🟦 asul na parisukat
Français 🟦 carré bleu
עברית 🟦 ריבוע כחול
हिन्दी 🟦 नीला वर्ग
Hrvatski 🟦 plavi kvadrat
Magyar 🟦 kék négyzet
Bahasa Indonesia 🟦 persegi biru
Italiano 🟦 quadrato blu
日本語 🟦 青い四角
ქართველი 🟦 ლურჯი კვადრატი
Қазақ 🟦 көк шаршы
한국어 🟦 파란색 사각형
Kurdî 🟦 çargoşe şîn
Lietuvių 🟦 mėlynas kvadratas
Latviešu 🟦 zils kvadrāts
Bahasa Melayu 🟦 persegi biru
ဗမာ 🟦 အပြာရောင် စတုရမ်းကွက်
Bokmål 🟦 blått kvadrat
Nederlands 🟦 blauw vierkant
Polski 🟦 niebieski kwadrat
پښتو 🟦 نیلي مربع
Português 🟦 quadrado azul
Română 🟦 pătrat albastru
Русский 🟦 синий квадрат
سنڌي 🟦 نيرو چورس
Slovenčina 🟦 modrý štvorec
Slovenščina 🟦 moder kvadrat
Shqip 🟦 katror i kaltër
Српски 🟦 плави квадрат
Svenska 🟦 blå kvadrat
ภาษาไทย 🟦 สี่เหลี่ยมสีน้ำเงิน
Türkçe 🟦 mavi kare
Українська 🟦 синій квадрат
اردو 🟦 نیلے مربع
Tiếng Việt 🟦 hình vuông màu xanh da trời
简体中文 🟦 蓝色方块
繁體中文 🟦 藍色方形