Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🟨

“🟨” Ý nghĩa: hình vuông màu vàng Emoji

Home > Biểu tượng > hình học

🟨 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc 🟨
🟨 hình vuông màu vàng tượng trưng cho hình vuông màu vàng và thường được dùng để thể hiện độ sáng☀️, cảnh báo⚠️ hoặc niềm vui 😊. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thu hút sự chú ý hoặc truyền tải cảm xúc tích cực.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☀️ mặt trời, ⚠️ thận trọng, 😊 mặt cười

biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn màu vàng | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn | biểu tượng cảm xúc hình vuông màu vàng | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu vàng | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn màu vàng
🟨 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúc một ngày tốt lành🟨
ㆍHãy chú ý đến những chi tiết quan trọng🟨
ㆍNó khiến bạn cảm thấy tươi sáng🟨
🟨 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🟨 Thông tin cơ bản
Emoji: 🟨
Tên ngắn:hình vuông màu vàng
Điểm mã:U+1F7E8 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚪ hình học
Từ khóa:hình vuông | hình vuông màu vàng | màu vàng | ô vuông
biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn màu vàng | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn | biểu tượng cảm xúc hình vuông màu vàng | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu vàng | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn màu vàng
Xem thêm 8
hình vuông lớn màu trắng Sao chép
🟡 hình tròn màu vàng Sao chép
🟥 hình vuông màu đỏ Sao chép
🟦 hình vuông màu xanh da trời Sao chép
🟧 hình vuông màu cam Sao chép
🟩 hình vuông màu xanh lá cây Sao chép
🟪 hình vuông màu tím Sao chép
🟫 hình vuông màu nâu Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🟨 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🟨 مربع أصفر
Azərbaycan 🟨 sarı kvadrat
Български 🟨 жълт квадрат
বাংলা 🟨 হলুদ বর্গক্ষেত্র
Bosanski 🟨 žuti kvadrat
Čeština 🟨 žlutý čtvereček
Dansk 🟨 gul firkant
Deutsch 🟨 gelbes Quadrat
Ελληνικά 🟨 κίτρινο τετράγωνο
English 🟨 yellow square
Español 🟨 cuadrado amarillo
Eesti 🟨 kollane ruut
فارسی 🟨 مربع زرد
Suomi 🟨 keltainen neliö
Filipino 🟨 dilaw na parisukat
Français 🟨 carré jaune
עברית 🟨 ריבוע צהוב
हिन्दी 🟨 पीला वर्ग
Hrvatski 🟨 žuti kvadrat
Magyar 🟨 sárga négyzet
Bahasa Indonesia 🟨 persegi kuning
Italiano 🟨 quadrato giallo
日本語 🟨 黄色い四角
ქართველი 🟨 ყვითელი კვადრატი
Қазақ 🟨 сары шаршы
한국어 🟨 노란색 사각형
Kurdî 🟨 meydana zer
Lietuvių 🟨 geltonas kvadratas
Latviešu 🟨 dzeltens kvadrāts
Bahasa Melayu 🟨 persegi kuning
ဗမာ 🟨 အဝါရောင် စတုရမ်းကွက်
Bokmål 🟨 gult kvadrat
Nederlands 🟨 geel vierkant
Polski 🟨 żółty kwadrat
پښتو 🟨 ژیړ مربع
Português 🟨 quadrado amarelo
Română 🟨 pătrat galben
Русский 🟨 желтый квадрат
سنڌي 🟨 پيلو چورس
Slovenčina 🟨 žltý štvorec
Slovenščina 🟨 rumen kvadrat
Shqip 🟨 katror i verdhë
Српски 🟨 жути квадрат
Svenska 🟨 gul kvadrat
ภาษาไทย 🟨 สี่เหลี่ยมสีเหลือง
Türkçe 🟨 sarı kare
Українська 🟨 жовтий квадрат
اردو 🟨 پیلا مربع
Tiếng Việt 🟨 hình vuông màu vàng
简体中文 🟨 黄色方块
繁體中文 🟨 黃色方形