Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🀄

“🀄” Ý nghĩa: mạt chược rồng đỏ Emoji

Home > Hoạt động > trò chơi

🀄 Ý nghĩa và mô tả
Gạch mạt chược🀄Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho gạch mạt chược và được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến mạt chược🀄, trò chơi🃏 và chiến lược🧠. Nó chủ yếu hữu ích khi thảo luận về trò chơi mạt chược hoặc các chiến lược phức tạp. Nó cũng tượng trưng cho các trò chơi hoặc văn hóa truyền thống phương Đông🎎.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎴 Hwatu, 🃏 Joker, 🏮 Lantern

Biểu tượng cảm xúc mạt chược | biểu tượng cảm xúc gạch mạt chược | biểu tượng cảm xúc trò chơi Trung Quốc | biểu tượng cảm xúc trò chơi mạt chược | biểu tượng cảm xúc trò chơi trên bàn cờ | biểu tượng cảm xúc trò chơi truyền thống Trung Quốc
🀄 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi rất thích chơi mạt chược🀄
ㆍTối nay chơi mạt chược thì sao?🀄
ㆍCảm giác tuyệt vời nhất khi bạn thắng mạt chược🀄
🀄 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🀄 Thông tin cơ bản
Emoji: 🀄
Tên ngắn:mạt chược rồng đỏ
Tên Apple:Mahjong Tile Red Dragon
Điểm mã:U+1F004 Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🎯 trò chơi
Từ khóa:đỏ | mạt chược | mạt chược rồng đỏ | trò chơi
Biểu tượng cảm xúc mạt chược | biểu tượng cảm xúc gạch mạt chược | biểu tượng cảm xúc trò chơi Trung Quốc | biểu tượng cảm xúc trò chơi mạt chược | biểu tượng cảm xúc trò chơi trên bàn cờ | biểu tượng cảm xúc trò chơi truyền thống Trung Quốc
Xem thêm 9
🐉 rồng Sao chép
🐲 mặt rồng Sao chép
🃏 quân phăng teo Sao chép
🎰 máy giật xèng Sao chép
🎲 trò xúc xắc Sao chép
🎴 quân bài hình hoa Sao chép
🧩 ghép hình Sao chép
💰 túi tiền Sao chép
🇭🇰 cờ: Đặc khu Hành chính Hồng Kông, Trung Quốc Sao chép
🀄 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🀄 لعبة ورق يابانية
Azərbaycan 🀄 maconq qırmızı əjdaha
Български 🀄 „червен дракон“ в маджонг
বাংলা 🀄 মাহজঙ্গ লাল ড্রাগন
Bosanski 🀄 mahjong crveni zmaj
Čeština 🀄 červený drak v mahjongu
Dansk 🀄 mahjong-brik
Deutsch 🀄 Mahjong-Stein
Ελληνικά 🀄 πλακίδιο mahjong κόκκινος δράκος
English 🀄 mahjong red dragon
Español 🀄 dragón rojo de mahjong
Eesti 🀄 mahjongi punane draakon
فارسی 🀄 ماژونگ اژدهای قرمز
Suomi 🀄 mahjong
Filipino 🀄 mahjong red dragon
Français 🀄 dragon rouge mahjong
עברית 🀄 דרקון אדום ‎מה-ג׳ונג
हिन्दी 🀄 माहजोंग लाल दैत्य
Hrvatski 🀄 mahjong crveni zmaj
Magyar 🀄 madzsong vörös sárkány
Bahasa Indonesia 🀄 naga merah mahyong
Italiano 🀄 tessera Mahjong
日本語 🀄 麻雀
ქართველი 🀄 მაჯონგის წითელი დრაკონი
Қазақ 🀄 маджонг қызыл айдаһар
한국어 🀄 마작
Kurdî 🀄 mahjong
Lietuvių 🀄 madžongo raudonas drakonas
Latviešu 🀄 Mahjong kauliņš, sarkanais pūķis
Bahasa Melayu 🀄 naga merah mahjung
ဗမာ 🀄 မာဂျောက် နဂါးနီ
Bokmål 🀄 mahjongbrikke med rød drage
Nederlands 🀄 mahjong rode draak
Polski 🀄 madżong: czerwony smok
پښتو 🀄 مهجونګ
Português 🀄 dragão vermelho de mahjong
Română 🀄 dragon roșu la mahjong
Русский 🀄 маджонг
سنڌي 🀄 مهجونگ
Slovenčina 🀄 madžongový červený drak
Slovenščina 🀄 rdeči zmaj v mahjongu
Shqip 🀄 dragua i kuq mahjong
Српски 🀄 црвени змај из маџонга
Svenska 🀄 mahjong-bricka
ภาษาไทย 🀄 ไพ่นกกระจอกมังกรแดง
Türkçe 🀄 kızıl ejder mahjong taşı
Українська 🀄 фішка маджонгу «червоний дракон»
اردو 🀄 مہجونگ
Tiếng Việt 🀄 mạt chược rồng đỏ
简体中文 🀄 红中
繁體中文 🀄 紅中