Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐉

“🐉” Ý nghĩa: rồng Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật bò sát

🐉 Ý nghĩa và mô tả
Rồng 🐉
🐉 tượng trưng cho rồng, chủ yếu tượng trưng cho sức mạnh và lòng dũng cảm. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện huyền thoại 🧙‍♂️, huyền thoại 🗡️ và sự bảo vệ. Rồng được miêu tả là sinh vật mạnh mẽ trong nhiều nền văn hóa và là biểu tượng đặc biệt quan trọng trong nền văn hóa châu Á. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sức mạnh hoặc lòng dũng cảm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐲 mặt rồng, 🐊 cá sấu, 🐍 rắn

Biểu tượng cảm xúc rồng | biểu tượng cảm xúc động vật thần thoại | biểu tượng cảm xúc rồng lớn | biểu tượng cảm xúc rồng mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc rồng bay | biểu tượng cảm xúc mặt rồng
🐉 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy dũng cảm như một con rồng🐉
ㆍHãy mạnh mẽ như con rồng trong truyền thuyết🐉
ㆍBạn giống như người bảo vệ tôi🐉
🐉 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐉 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐉
Tên ngắn:rồng
Điểm mã:U+1F409 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐍 động vật bò sát
Từ khóa:rồng | truyện cổ tích
Biểu tượng cảm xúc rồng | biểu tượng cảm xúc động vật thần thoại | biểu tượng cảm xúc rồng lớn | biểu tượng cảm xúc rồng mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc rồng bay | biểu tượng cảm xúc mặt rồng
Xem thêm 21
👲 người đàn ông đội mũ Trung Quốc Sao chép
🧙 pháp sư Sao chép
🧚 tiên Sao chép
🦄 mặt kỳ lân Sao chép
🐸 mặt ếch Sao chép
🐊 cá sấu Sao chép
🐍 rắn Sao chép
🐢 rùa Sao chép
🐲 mặt rồng Sao chép
🦎 thằn lằn Sao chép
🦕 khủng long chân thằn lằn Sao chép
🦖 khủng long bạo chúa Sao chép
🥝 quả kiwi Sao chép
🥬 xanh lá Sao chép
🥮 bánh trung thu Sao chép
🧧 bao lì xì Sao chép
🧨 pháo Sao chép
🀄 mạt chược rồng đỏ Sao chép
🔮 quả cầu pha lê Sao chép
🇨🇳 cờ: Trung Quốc Sao chép
🏴󠁧󠁢󠁥󠁮󠁧󠁿 cờ: Anh Quốc Sao chép
🐉 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐉 تنين
Azərbaycan 🐉 əjdaha
Български 🐉 дракон
বাংলা 🐉 ড্রাগন
Bosanski 🐉 zmaj
Čeština 🐉 drak
Dansk 🐉 drage
Deutsch 🐉 Drache
Ελληνικά 🐉 δράκος
English 🐉 dragon
Español 🐉 dragón
Eesti 🐉 draakon
فارسی 🐉 اژدها
Suomi 🐉 lohikäärme
Filipino 🐉 dragon
Français 🐉 dragon
עברית 🐉 דרקון
हिन्दी 🐉 दैत्य
Hrvatski 🐉 zmaj
Magyar 🐉 sárkány
Bahasa Indonesia 🐉 naga
Italiano 🐉 drago
日本語 🐉 ドラゴン
ქართველი 🐉 დრაკონი
Қазақ 🐉 айдаһар
한국어 🐉 용
Kurdî 🐉 zîha
Lietuvių 🐉 drakonas
Latviešu 🐉 pūķis
Bahasa Melayu 🐉 naga
ဗမာ 🐉 နဂါး
Bokmål 🐉 drage
Nederlands 🐉 draak
Polski 🐉 smok
پښتو 🐉 ډریگن
Português 🐉 dragão
Română 🐉 dragon
Русский 🐉 дракон
سنڌي 🐉 ڊريگن
Slovenčina 🐉 drak
Slovenščina 🐉 zmaj
Shqip 🐉 dragua
Српски 🐉 змај
Svenska 🐉 drake
ภาษาไทย 🐉 มังกร
Türkçe 🐉 ejderha
Українська 🐉 дракон
اردو 🐉 ڈریگن
Tiếng Việt 🐉 rồng
简体中文 🐉 龙
繁體中文 🐉 龍