Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇭🇰

“🇭🇰” Ý nghĩa: cờ: Đặc khu Hành chính Hồng Kông, Trung Quốc Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇭🇰 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Hồng Kông 🇭🇰
🇭🇰 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho lá cờ của Hồng Kông. Hồng Kông là đặc khu hành chính của Trung Quốc, nằm ở Đông Á. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về tin tức📰, văn hóa🎭, kinh tế💹 liên quan đến Hồng Kông, v.v. Nó thường xuất hiện khi nói về các địa danh của Hồng Kông🏙️ hoặc du lịch✈️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇨🇳 cờ Trung Quốc, 🇹🇼 cờ Đài Loan, 🇯🇵 cờ Nhật Bản

Biểu tượng cảm xúc cờ Hồng Kông | biểu tượng cảm xúc Hồng Kông | biểu tượng cảm xúc Châu Á | biểu tượng cảm xúc cờ Hồng Kông | biểu tượng cảm xúc Đặc khu hành chính Trung Quốc | biểu tượng cảm xúc Đảo Hồng Kông
🇭🇰 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMua sắm ở Hong Kong thật thú vị 🇭🇰
🇭🇰 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇭🇰 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇭🇰
Tên ngắn:cờ: Đặc khu Hành chính Hồng Kông, Trung Quốc
Tên Apple:cờ Hồng Kông
Điểm mã:U+1F1ED 1F1F0 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Hồng Kông | biểu tượng cảm xúc Hồng Kông | biểu tượng cảm xúc Châu Á | biểu tượng cảm xúc cờ Hồng Kông | biểu tượng cảm xúc Đặc khu hành chính Trung Quốc | biểu tượng cảm xúc Đảo Hồng Kông
Xem thêm 9
🐉 rồng Sao chép
🐲 mặt rồng Sao chép
🌸 hoa anh đào Sao chép
🌺 hoa dâm bụt Sao chép
🥟 há cảo Sao chép
🀄 mạt chược rồng đỏ Sao chép
🇨🇳 cờ: Trung Quốc Sao chép
🇲🇴 cờ: Đặc khu Hành chính Macao, Trung Quốc Sao chép
🇹🇼 cờ: Đài Loan Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🇭🇰 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇭🇰 علم: هونغ كونغ الصينية (منطقة إدارية خاصة)
Azərbaycan 🇭🇰 bayraq: Honq Konq Xüsusi İnzibati Rayonu Çin
Български 🇭🇰 Флаг: Хонконг, САР на Китай
বাংলা 🇭🇰 পতাকা: হংকং এসএআর চীনা
Bosanski 🇭🇰 zastava: Hong Kong (SAR Kina)
Čeština 🇭🇰 vlajka: Hongkong – ZAO Číny
Dansk 🇭🇰 flag: SAR Hongkong
Deutsch 🇭🇰 Flagge: Sonderverwaltungsregion Hongkong
Ελληνικά 🇭🇰 σημαία: Χονγκ Κονγκ ΕΔΠ Κίνας
English 🇭🇰 flag: Hong Kong SAR China
Español 🇭🇰 Bandera: RAE de Hong Kong (China)
Eesti 🇭🇰 lipp: Hongkongi erihalduspiirkond
فارسی 🇭🇰 پرچم: هنگ‌کنگ، منطقهٔ ویژهٔ اداری چین
Suomi 🇭🇰 lippu: Hongkong – Kiinan erityishallintoalue
Filipino 🇭🇰 bandila: Hong Kong SAR China
Français 🇭🇰 drapeau : R.A.S. chinoise de Hong Kong
עברית 🇭🇰 דגל: הונג קונג (אזור מנהלי מיוחד של סין)
हिन्दी 🇭🇰 झंडा: हाँग काँग (चीन विशेष प्रशासनिक क्षेत्र)
Hrvatski 🇭🇰 zastava: PUP Hong Kong Kina
Magyar 🇭🇰 zászló: Hongkong KKT
Bahasa Indonesia 🇭🇰 bendera: Hong Kong DAK Tiongkok
Italiano 🇭🇰 bandiera: RAS di Hong Kong
日本語 🇭🇰 旗: 中華人民共和国香港特別行政区
ქართველი 🇭🇰 დროშა: ჰონკონგის სპეციალური ადმინისტრაციული რეგიონი, ჩინეთი
Қазақ 🇭🇰 ту: Сянган АӘА
한국어 🇭🇰 깃발: 홍콩(중국 특별행정구)
Kurdî 🇭🇰 Ala: Hong Kong (Herêma Îdarî ya Taybet a Çînê)
Lietuvių 🇭🇰 vėliava: Ypatingasis Administracinis Kinijos Regionas Honkongas
Latviešu 🇭🇰 karogs: Ķīnas īpašās pārvaldes apgabals Honkonga
Bahasa Melayu 🇭🇰 bendera: Hong Kong SAR China
ဗမာ 🇭🇰 အလံ − ဟောင်ကောင် (တရုတ်ပြည်)
Bokmål 🇭🇰 flagg: Hongkong SAR Kina
Nederlands 🇭🇰 vlag: Hongkong SAR van China
Polski 🇭🇰 flaga: SRA Hongkong (Chiny)
پښتو 🇭🇰 بیرغ: هانګ کانګ (د چین ځانګړې اداري سیمه)
Português 🇭🇰 bandeira: Hong Kong, RAE da China
Română 🇭🇰 steag: R.A.S. Hong Kong, China
Русский 🇭🇰 флаг: Гонконг (САР)
سنڌي 🇭🇰 جھنڊو: هانگ ڪانگ (چين جو خاص انتظامي علائقو)
Slovenčina 🇭🇰 zástava: Hongkong – OAO Číny
Slovenščina 🇭🇰 zastava: Posebno upravno območje Ljudske republike Kitajske Hongkong
Shqip 🇭🇰 flamur: RPA i Hong-Kongut
Српски 🇭🇰 застава: САР Хонгконг (Кина)
Svenska 🇭🇰 flagga: Hongkong SAR
ภาษาไทย 🇭🇰 ธง: เขตปกครองพิเศษฮ่องกงแห่งสาธารณรัฐประชาชนจีน
Türkçe 🇭🇰 bayrak: Çin Hong Kong ÖİB
Українська 🇭🇰 прапор: Гонконг, ОАР Китаю
اردو 🇭🇰 پرچم: ہانگ کانگ (چین کا خصوصی انتظامی علاقہ)
Tiếng Việt 🇭🇰 cờ: Đặc khu Hành chính Hồng Kông, Trung Quốc
简体中文 🇭🇰 旗: 中国香港特别行政区
繁體中文 🇭🇰 旗子: 中國香港特別行政區