Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚓

“🚓” Ý nghĩa: xe cảnh sát Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🚓 Ý nghĩa và mô tả
Xe cảnh sát 🚓Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc xe cảnh sát, một phương tiện được cảnh sát sử dụng khi tuần tra hoặc ứng phó với hiện trường vụ án. Nó tượng trưng cho việc thực thi pháp luật👮, an toàn🚓, trật tự công cộng🔒, v.v. Xe cảnh sát đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn tội phạm và giữ an toàn cho công dân.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚔 xe tuần tra, 🚑 xe cứu thương, 🚒 xe cứu hỏa

Biểu tượng cảm xúc xe cảnh sát | biểu tượng cảm xúc xe tuần tra | biểu tượng cảm xúc xe cảnh sát | biểu tượng cảm xúc xe cấp cứu | biểu tượng cảm xúc xe khẩn cấp | biểu tượng cảm xúc xe thực thi pháp luật
🚓 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMột chiếc xe cảnh sát đang tuần tra🚓
ㆍXe cảnh sát nhanh chóng có mặt tại hiện trường vụ việc.
ㆍNhờ có xe cảnh sát mà chúng tôi đã bắt được tên tội phạm.
🚓 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚓 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚓
Tên ngắn:xe cảnh sát
Tên Apple:xe cảnh sát
Điểm mã:U+1F693 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛽ mặt bằng giao thông
Từ khóa:cảnh sát | tuần tra | xe cảnh sát | xe hơi
Biểu tượng cảm xúc xe cảnh sát | biểu tượng cảm xúc xe tuần tra | biểu tượng cảm xúc xe cảnh sát | biểu tượng cảm xúc xe cấp cứu | biểu tượng cảm xúc xe khẩn cấp | biểu tượng cảm xúc xe thực thi pháp luật
Xem thêm 8
👮 cảnh sát Sao chép
👮‍♀️ cảnh sát nữ Sao chép
👮‍♂️ cảnh sát nam Sao chép
🚃 toa tàu Sao chép
🚑 xe cứu thương Sao chép
🚔 xe cảnh sát đang tới Sao chép
🚨 đèn xe cảnh sát Sao chép
🆘 nút SOS Sao chép
🚓 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚓 سيارة شرطة
Azərbaycan 🚓 polis maşını
Български 🚓 полицейска кола
বাংলা 🚓 পুলিশের গাড়ি
Bosanski 🚓 policijska kola
Čeština 🚓 policejní auto
Dansk 🚓 politibil
Deutsch 🚓 Polizeiwagen
Ελληνικά 🚓 περιπολικό
English 🚓 police car
Español 🚓 coche de policía
Eesti 🚓 politseiauto
فارسی 🚓 ماشین پلیس
Suomi 🚓 poliisiauto
Filipino 🚓 sasakyan ng polis
Français 🚓 voiture de police
עברית 🚓 ניידת משטרה
हिन्दी 🚓 पुलिस कार
Hrvatski 🚓 policijski automobil
Magyar 🚓 rendőrautó
Bahasa Indonesia 🚓 mobil polisi
Italiano 🚓 macchina della polizia
日本語 🚓 パトカー
ქართველი 🚓 პოლიციის მანქანა
Қазақ 🚓 полиция автокөлігі
한국어 🚓 경찰차
Kurdî 🚓 otomobîla polîsan
Lietuvių 🚓 policijos automobilis
Latviešu 🚓 policijas mašīna
Bahasa Melayu 🚓 kereta polis
ဗမာ 🚓 ရဲကား
Bokmål 🚓 politibil
Nederlands 🚓 politieauto
Polski 🚓 samochód policyjny
پښتو 🚓 دپولیس موټر
Português 🚓 viatura policial
Română 🚓 mașină de poliție
Русский 🚓 полицейская машина
سنڌي 🚓 پوليس ڪار
Slovenčina 🚓 policajné auto
Slovenščina 🚓 policijsko vozilo
Shqip 🚓 makinë policie
Српски 🚓 полицијски аутомобил
Svenska 🚓 polisbil
ภาษาไทย 🚓 รถตำรวจ
Türkçe 🚓 polis arabası
Українська 🚓 поліцейська машина
اردو 🚓 پولیس کی گاڑی
Tiếng Việt 🚓 xe cảnh sát
简体中文 🚓 警车
繁體中文 🚓 警車