Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🈂️

“🈂️” Ý nghĩa: nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ” Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🈂️ Ý nghĩa và mô tả
Phí dịch vụ 🈂️Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'phí dịch vụ' và được dùng để biểu thị mức phí cho một chi phí hoặc dịch vụ bổ sung. Nó chủ yếu được tìm thấy ở các quốc gia nói tiếng Nhật và thường xuất hiện trong hướng dẫn chi phí dịch vụ và hóa đơn. Ví dụ: nó được sử dụng trong các tình huống như 💳 thanh toán, 💸 hóa đơn, 💰 chi phí, v.v.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💳 thẻ tín dụng, 💸 tiền, 💰 tiền

Biểu tượng cảm xúc dịch vụ | biểu tượng cảm xúc hiển thị dịch vụ | biểu tượng cảm xúc được cung cấp | biểu tượng cảm xúc thông tin dịch vụ | biểu tượng cảm xúc phụ | biểu tượng cảm xúc có sẵn
🈂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍPhí dịch vụ được áp dụng riêng. 🈂️
ㆍTất cả giá đều đã bao gồm phí dịch vụ. 🈂️
ㆍHóa đơn phí dịch vụ đã về. 🈂️
🈂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🈂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🈂️
Tên ngắn:nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
Tên Apple:Japanese Sign Meaning “Service” or “Service Charge”
Điểm mã:U+1F202 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:“phí dịch vụ” | katakana | nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ” | Tiếng Nhật
Biểu tượng cảm xúc dịch vụ | biểu tượng cảm xúc hiển thị dịch vụ | biểu tượng cảm xúc được cung cấp | biểu tượng cảm xúc thông tin dịch vụ | biểu tượng cảm xúc phụ | biểu tượng cảm xúc có sẵn
Xem thêm 13
🆓 nút FREE Sao chép
🆔 nút ID Sao chép
🈁 nút Tiếng Nhật “tại đây” Sao chép
🈚 nút Tiếng Nhật “miễn phí” Sao chép
🈯 nút Tiếng Nhật “đặt trước” Sao chép
🈲 nút Tiếng Nhật “bị cấm” Sao chép
🈳 nút Tiếng Nhật “còn trống” Sao chép
🈴 nút Tiếng Nhật “vượt cấp” Sao chép
🈵 nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật Sao chép
🈶 nút Tiếng Nhật “không miễn phí” Sao chép
🈸 nút Tiếng Nhật “đơn xin” Sao chép
🈹 nút Tiếng Nhật “giảm giá” Sao chép
🈺 nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” Sao chép
🈂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🈂️ الزر /خدمة برسوم/ باليابانية
Azərbaycan 🈂️ kvadrat katakana sa
Български 🈂️ „Са“ от катакана в квадрат
বাংলা 🈂️ বর্গাকার কাতাকানাসা
Bosanski 🈂️ Dugme "usluga se naplaćuje" na jap.
Čeština 🈂️ štítek – japonský znak „pozornost podniku“
Dansk 🈂️ kvadratisk ideogram for serviceafgift
Deutsch 🈂️ Schriftzeichen „sa“
Ελληνικά 🈂️ ιδεόγραμμα χρέωσης υπηρεσίας σε τετράγωνο
English 🈂️ Japanese “service charge” button
Español 🈂️ ideograma japonés para "de cortesía"
Eesti 🈂️ jaapani nupp "teenustasu"
فارسی 🈂️ دکمهٔ «هزینهٔ خدمات» به ژاپنی
Suomi 🈂️ palvelumaksu-kirjainmerkki
Filipino 🈂️ Hapones na button para sa salitang "service charge"
Français 🈂️ bouton frais de service en japonais
עברית 🈂️ לחצן ״דמי שירות״ ביפנית
हिन्दी 🈂️ जापानी सर्विस चार्ज बटन
Hrvatski 🈂️ tipka s ideogramom "naplata usluge"
Magyar 🈂️ japán „szervizdíj” gomb
Bahasa Indonesia 🈂️ tombol Jepang "biaya layanan"
Italiano 🈂️ ideogramma giapponese di “Costo del servizio”
日本語 🈂️ サのマーク
ქართველი 🈂️ იაპონური ღილაკი „სერვისის გადასახადი“
Қазақ 🈂️ шаршыдағы «катакана са»
한국어 🈂️ 일본어 "봉사료" 버튼
Kurdî 🈂️ Bişkojka "Xizmeta Xizmetê" ya Japonî
Lietuvių 🈂️ paslaugos mokestį reiškiantis hieroglifas
Latviešu 🈂️ uzraksts Pakalpojums katakanā kvadrātveida ietvarā
Bahasa Melayu 🈂️ butang ‘caj perkhidmatan’ Jepun
ဗမာ 🈂️ ဂျပန်ဘာသာ ဝန်ဆောင်ခ ခလုတ်
Bokmål 🈂️ «gebyr» på japansk
Nederlands 🈂️ Japans teken voor ‘dienst’ of ‘dienstenheffing’
Polski 🈂️ sa w języku katakana
پښتو 🈂️ د جاپاني "خدمت چارج" تڼۍ
Português 🈂️ botão japonês de “taxa de serviço”
Română 🈂️ buton cu semnificația „taxă pentru serviciu” în japoneză
Русский 🈂️ цена услуги
سنڌي 🈂️ جاپاني "سروس چارج" بٽڻ
Slovenčina 🈂️ japonský ideograf Poplatok za službu
Slovenščina 🈂️ japonski znak za "napitnino" v kvadratu
Shqip 🈂️ butoni «tarifa e shërbimit» në japonisht
Српски 🈂️ катакана са у квадрату
Svenska 🈂️ japansk ”serviceavgift”-knapp
ภาษาไทย 🈂️ ภาษาญี่ปุ่นคำว่า “ค่าบริการ”
Türkçe 🈂️ Japonca "servis ücreti" düğmesi
Українська 🈂️ кнопка "сервісний збір" японською
اردو 🈂️ جاپانی "سروس چارج" بٹن
Tiếng Việt 🈂️ nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
简体中文 🈂️ 日文的“服务费”按钮
繁體中文 🈂️ 日文服務區