Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇦🇶

“🇦🇶” Ý nghĩa: cờ: Nam Cực Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇦🇶 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Nam Cực 🇦🇶Biểu tượng cảm xúc của Cờ Nam Cực là hình bóng màu trắng của Nam Cực trên nền xanh lam. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho Nam Cực và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nghiên cứu khoa học🔬, khám phá⛷️ và các vùng cực❄️. Nó cũng được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến bảo vệ môi trường🌿.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇳🇿 Cờ New Zealand, 🇦🇺 Cờ Úc, 🐧 Chim cánh cụt

Biểu tượng cảm xúc cờ Nam Cực | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc Nam Cực | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Nam Cực
🇦🇶 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã nhìn thấy chim cánh cụt ở Nam Cực🇦🇶
ㆍTôi đã xem một bộ phim tài liệu về khám phá Nam Cực và nó thực sự rất thú vị🇦🇶
ㆍNghiên cứu về Nam Cực rất quan trọng để bảo vệ môi trường🇦🇶
🇦🇶 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇦🇶 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇦🇶
Tên ngắn:cờ: Nam Cực
Tên Apple:cờ châu Nam Cực
Điểm mã:U+1F1E6 1F1F6 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Nam Cực | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc Nam Cực | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Nam Cực
Xem thêm 7
🥶 mặt lạnh Sao chép
🐧 chim cánh cụt Sao chép
🦭 chó biển Sao chép
🦐 tôm Sao chép
🧊 viên đá Sao chép
🛖 túp lều Sao chép
🚩 cờ tam giác Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇦🇶 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇦🇶 علم: أنتاركتيكا
Azərbaycan 🇦🇶 bayraq: Antarktika
Български 🇦🇶 Флаг: Антарктика
বাংলা 🇦🇶 পতাকা: অ্যান্টার্কটিকা
Bosanski 🇦🇶 zastava: Antarktika
Čeština 🇦🇶 vlajka: Antarktida
Dansk 🇦🇶 flag: Antarktis
Deutsch 🇦🇶 Flagge: Antarktis
Ελληνικά 🇦🇶 σημαία: Ανταρκτική
English 🇦🇶 flag: Antarctica
Español 🇦🇶 Bandera: Antártida
Eesti 🇦🇶 lipp: Antarktika
فارسی 🇦🇶 پرچم: جنوبگان
Suomi 🇦🇶 lippu: Antarktis
Filipino 🇦🇶 bandila: Antarctica
Français 🇦🇶 drapeau : Antarctique
עברית 🇦🇶 דגל: אנטארקטיקה
हिन्दी 🇦🇶 झंडा: अंटार्कटिका
Hrvatski 🇦🇶 zastava: Antarktika
Magyar 🇦🇶 zászló: Antarktisz
Bahasa Indonesia 🇦🇶 bendera: Antarktika
Italiano 🇦🇶 bandiera: Antartide
日本語 🇦🇶 旗: 南極
ქართველი 🇦🇶 დროშა: ანტარქტიკა
Қазақ 🇦🇶 ту: Антарктида
한국어 🇦🇶 깃발: 남극 대륙
Kurdî 🇦🇶 Ala: Antarktîka
Lietuvių 🇦🇶 vėliava: Antarktida
Latviešu 🇦🇶 karogs: Antarktika
Bahasa Melayu 🇦🇶 bendera: Antartika
ဗမာ 🇦🇶 အလံ − အန်တာတိက
Bokmål 🇦🇶 flagg: Antarktis
Nederlands 🇦🇶 vlag: Antarctica
Polski 🇦🇶 flaga: Antarktyda
پښتو 🇦🇶 بیرغ: انټارکټیکا
Português 🇦🇶 bandeira: Antártida
Română 🇦🇶 steag: Antarctica
Русский 🇦🇶 флаг: Антарктида
سنڌي 🇦🇶 جھنڊو: انٽارڪيڪا
Slovenčina 🇦🇶 zástava: Antarktída
Slovenščina 🇦🇶 zastava: Antarktika
Shqip 🇦🇶 flamur: Antarktikë
Српски 🇦🇶 застава: Антарктик
Svenska 🇦🇶 flagga: Antarktis
ภาษาไทย 🇦🇶 ธง: แอนตาร์กติกา
Türkçe 🇦🇶 bayrak: Antarktika
Українська 🇦🇶 прапор: Антарктика
اردو 🇦🇶 پرچم: انٹارکٹیکا
Tiếng Việt 🇦🇶 cờ: Nam Cực
简体中文 🇦🇶 旗: 南极洲
繁體中文 🇦🇶 旗子: 南極洲