🛖
“🛖” Ý nghĩa: túp lều Emoji
Home > Du lịch & Địa điểm > nơi xây dựng
🛖 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc cabin🛖
🛖 đại diện cho một cabin và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến ngôi nhà truyền thống🏠, thiên nhiên🏞️ và cuộc sống đơn giản🛖. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện đề cập đến những ngôi nhà nhỏ trong thiên nhiên hoặc cuộc sống truyền thống. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như cắm trại🏕️ hoặc sống ở nông thôn.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏕️ cắm trại, 🏡 nhà có vườn, 🌲 cây
🛖 đại diện cho một cabin và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến ngôi nhà truyền thống🏠, thiên nhiên🏞️ và cuộc sống đơn giản🛖. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện đề cập đến những ngôi nhà nhỏ trong thiên nhiên hoặc cuộc sống truyền thống. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như cắm trại🏕️ hoặc sống ở nông thôn.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏕️ cắm trại, 🏡 nhà có vườn, 🌲 cây
Biểu tượng cảm xúc trong cabin | biểu tượng cảm xúc ở | biểu tượng cảm xúc thiên nhiên | biểu tượng cảm xúc cắm trại | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc du lịch
🛖 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuộc sống trong cabin🛖 thực sự rất yên bình.
ㆍTôi đang dành thời gian trong cabin🛖 ở vùng nông thôn.
ㆍTôi rất thích thiên nhiên trong cabin🛖.
ㆍTôi đang dành thời gian trong cabin🛖 ở vùng nông thôn.
ㆍTôi rất thích thiên nhiên trong cabin🛖.
🛖 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🛖 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🛖 |
Tên ngắn: | túp lều |
Điểm mã: | U+1F6D6 Sao chép |
Danh mục: | 🚌 Du lịch & Địa điểm |
Danh mục con: | 🏗️ nơi xây dựng |
Từ khóa: | lều tròn | nhà | nhà tròn | túp lều |
Biểu tượng cảm xúc trong cabin | biểu tượng cảm xúc ở | biểu tượng cảm xúc thiên nhiên | biểu tượng cảm xúc cắm trại | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc du lịch |
🛖 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🛖 كوخ |
Azərbaycan | 🛖 alaçıq |
Български | 🛖 колиба |
বাংলা | 🛖 কুঁড়ে ঘড় |
Bosanski | 🛖 koliba |
Čeština | 🛖 chýše |
Dansk | 🛖 hytte |
Deutsch | 🛖 Hütte |
Ελληνικά | 🛖 καλύβα |
English | 🛖 hut |
Español | 🛖 cabaña |
Eesti | 🛖 hütt |
فارسی | 🛖 کلبه |
Suomi | 🛖 maja |
Filipino | 🛖 kubo |
Français | 🛖 hutte |
עברית | 🛖 בקתה |
हिन्दी | 🛖 झोपड़ी |
Hrvatski | 🛖 koliba |
Magyar | 🛖 kunyhó |
Bahasa Indonesia | 🛖 pondok |
Italiano | 🛖 capanna |
日本語 | 🛖 わらぶき小屋 |
ქართველი | 🛖 ქოხი |
Қазақ | 🛖 лашық |
한국어 | 🛖 오두막 |
Kurdî | 🛖 kozik |
Lietuvių | 🛖 namelis |
Latviešu | 🛖 būda |
Bahasa Melayu | 🛖 pondok |
ဗမာ | 🛖 တဲ |
Bokmål | 🛖 hytte |
Nederlands | 🛖 hut |
Polski | 🛖 chata |
پښتو | 🛖 کوټه |
Português | 🛖 cabana |
Română | 🛖 colibă |
Русский | 🛖 хижина |
سنڌي | 🛖 جھوپڙي |
Slovenčina | 🛖 chatrč |
Slovenščina | 🛖 koča |
Shqip | 🛖 kasolle |
Српски | 🛖 колиба |
Svenska | 🛖 koja |
ภาษาไทย | 🛖 กระท่อม |
Türkçe | 🛖 kulübe |
Українська | 🛖 хижа |
اردو | 🛖 ہٹ |
Tiếng Việt | 🛖 túp lều |
简体中文 | 🛖 小屋 |
繁體中文 | 🛖 小屋 |