Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧊

“🧊” Ý nghĩa: viên đá Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > uống

🧊 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc băng 🧊
🧊 đại diện cho một tảng băng và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự mát mẻ❄️, đồ uống🍹 và mùa hè☀️. Dùng để giữ lạnh đồ uống hoặc trong thời tiết nóng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥤 Cốc uống nước, 🍹 Cocktail nhiệt đới, 🥃 Whiskey

Biểu tượng cảm xúc băng | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc đồ uống mùa hè | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc đồ uống mát | biểu tượng cảm xúc đồ uống lễ hội
🧊 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍThêm đá vào đồ uống của bạn để giải nhiệt 🧊
ㆍĐá rất cần thiết vào mùa hè 🧊
ㆍHãy mát lạnh bằng đá 🧊
🧊 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧊 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧊
Tên ngắn:viên đá
Điểm mã:U+1F9CA Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:☕ uống
Từ khóa:băng | đá | lạnh | viên đá
Biểu tượng cảm xúc băng | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc đồ uống mùa hè | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc đồ uống mát | biểu tượng cảm xúc đồ uống lễ hội
Xem thêm 11
🥶 mặt lạnh Sao chép
🍦 kem mềm Sao chép
🍧 đá bào Sao chép
🍨 kem Sao chép
🍵 trà nóng | trà xanh Sao chép
🍸 ly cocktail Sao chép
🍹 đồ uống nhiệt đới Sao chép
🍺 cốc bia Sao chép
🥃 ly đáy phẳng Sao chép
🥤 cốc và ống hút Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🧊 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧊 مكعب ثلج
Azərbaycan 🧊 buz kubu
Български 🧊 кубче лед
বাংলা 🧊 আইস কিউব
Bosanski 🧊 kocka leda
Čeština 🧊 kostka ledu
Dansk 🧊 isterning
Deutsch 🧊 Eiswürfel
Ελληνικά 🧊 παγάκι
English 🧊 ice
Español 🧊 cubito de hielo
Eesti 🧊 jääkuubik
فارسی 🧊 قالب یخ
Suomi 🧊 jääkuutio
Filipino 🧊 ice cube
Français 🧊 glaçon
עברית 🧊 קוביית קרח
हिन्दी 🧊 आइस क्यूब
Hrvatski 🧊 kocka leda
Magyar 🧊 jégkocka
Bahasa Indonesia 🧊 es batu
Italiano 🧊 cubetto di ghiaccio
日本語 🧊 角氷
ქართველი 🧊 ყინულის კუბი
Қазақ 🧊 мұз текшесі
한국어 🧊 얼음
Kurdî 🧊 qeşa
Lietuvių 🧊 ledo kubelis
Latviešu 🧊 ledus gabaliņš
Bahasa Melayu 🧊 kiub ais
ဗမာ 🧊 ရေခဲတုံး
Bokmål 🧊 isterning
Nederlands 🧊 ijsklontje
Polski 🧊 kostka lodu
پښتو 🧊 یخ
Português 🧊 cubo de gelo
Română 🧊 cub de gheață
Русский 🧊 кубик льда
سنڌي 🧊 برف
Slovenčina 🧊 kocka ľadu
Slovenščina 🧊 ledena kocka
Shqip 🧊 kub akulli
Српски 🧊 коцка леда
Svenska 🧊 isbit
ภาษาไทย 🧊 ก้อนน้ำแข็ง
Türkçe 🧊 buz küpü
Українська 🧊 кубик льоду
اردو 🧊 برف
Tiếng Việt 🧊 viên đá
简体中文 🧊 冰块
繁體中文 🧊 冰塊