Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥶

“🥶” Ý nghĩa: mặt lạnh Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt không khỏe

🥶 Ý nghĩa và mô tả
Mặt Lạnh🥶Biểu tượng cảm xúc này mô tả một khuôn mặt chuyển sang màu xanh và run rẩy và thường được dùng để thể hiện sự lạnh lùng❄️, cảm lạnh🤒 hoặc sợ hãi. Nó thường được sử dụng trong thời tiết lạnh hoặc những nơi lạnh giá, và cũng được dùng để thể hiện sự căng thẳng hoặc sợ hãi tột độ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥵 mặt nóng, 😨 mặt đáng sợ, ❄️ bông tuyết

biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lạnh lùng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lạnh lùng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lạnh lùng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt run rẩy | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lạnh lùng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt băng giá
🥶 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTrời hôm nay lạnh đến rùng mình🥶
ㆍMáy lạnh mạnh đến nỗi tay tôi lạnh cóng🥶
ㆍMùa đông ra ngoài lạnh quá🥶
🥶 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥶 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥶
Tên ngắn:mặt lạnh
Tên Apple:khuôn mặt lạnh
Điểm mã:U+1F976 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤧 mặt không khỏe
Từ khóa:đóng băng | lạnh | lạnh cứng | mặt lạnh | mặt xanh | tê cóng
biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lạnh lùng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lạnh lùng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lạnh lùng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt run rẩy | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lạnh lùng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt băng giá
Xem thêm 8
🙂 mặt cười mỉm Sao chép
😬 mặt nhăn nhó Sao chép
🥵 mặt nóng Sao chép
😨 mặt sợ hãi Sao chép
🧊 viên đá Sao chép
người tuyết không có tuyết Sao chép
🧣 khăn quàng Sao chép
🧤 găng tay Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥶 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥶 وجه بارد
Azərbaycan 🥶 donmuş üz
Български 🥶 замръзнало лице
বাংলা 🥶 ঠান্ডায় দাঁত কাঁপা নীল মুখ
Bosanski 🥶 ledeno lice
Čeština 🥶 zmrzlý obličej
Dansk 🥶 frysende ansigt
Deutsch 🥶 frierendes Gesicht
Ελληνικά 🥶 κρυώνω
English 🥶 cold face
Español 🥶 cara con frío
Eesti 🥶 külmunud nägu
فارسی 🥶 خیلی سرد
Suomi 🥶 paleleva
Filipino 🥶 malamig na mukha
Français 🥶 visage bleu et froid
עברית 🥶 למות מקור
हिन्दी 🥶 ठंड से जमा हुआ चेहरा
Hrvatski 🥶 zamrznuto lice
Magyar 🥶 fagyos arc
Bahasa Indonesia 🥶 wajah kedinginan
Italiano 🥶 faccina congelata
日本語 🥶 寒い顔
ქართველი 🥶 ცივი სახე
Қазақ 🥶 тонған бет
한국어 🥶 추워하는 얼굴
Kurdî 🥶 rûyekî sar
Lietuvių 🥶 sušalęs veidas
Latviešu 🥶 nosalusi seja
Bahasa Melayu 🥶 muka dingin
ဗမာ 🥶 ရေခဲ မျက်နှာ
Bokmål 🥶 kaldt fjes
Nederlands 🥶 koud gezicht
Polski 🥶 zmarznięta twarz
پښتو 🥶 یو سړه مخ
Português 🥶 rosto gelado
Română 🥶 față înghețată
Русский 🥶 мерзнет
سنڌي 🥶 هڪ ٿڌو منهن
Slovenčina 🥶 mrznúca tvár
Slovenščina 🥶 mrzel obraz
Shqip 🥶 fytyrë e ngrirë
Српски 🥶 хладно лице
Svenska 🥶 kallt ansikte
ภาษาไทย 🥶 หนาวสั่น
Türkçe 🥶 üşümüş yüz
Українська 🥶 замерзле обличчя
اردو 🥶 ایک ٹھنڈا چہرہ
Tiếng Việt 🥶 mặt lạnh
简体中文 🥶 冷脸
繁體中文 🥶 冷臉