Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦭

“🦭” Ý nghĩa: chó biển Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật biển

🦭 Ý nghĩa và mô tả
Hải cẩu 🦭
🦭 tượng trưng cho hải cẩu, chủ yếu tượng trưng cho sự dễ thương và hệ sinh thái đại dương. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện biển🌊, vui chơi🎮 và bảo vệ môi trường. Hải cẩu được nhiều người yêu thích vì vẻ ngoài dễ thương và lối sống tự do trên biển. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh việc bảo vệ hệ sinh thái đại dương hoặc các loài động vật dễ thương.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐬 cá heo, 🐋 cá voi, 🦈 cá mập

Biểu tượng cảm xúc hải cẩu | biểu tượng cảm xúc hải cẩu dễ thương | biểu tượng cảm xúc hải cẩu trong nước | biểu tượng cảm xúc động vật biển | biểu tượng cảm xúc động vật có vú biển | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hải cẩu
🦭 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy sống tự do như một chú hải cẩu🦭
ㆍHãy cùng bảo vệ những sinh vật biển dễ thương🦭
ㆍChơi ở biển thật sự rất vui🦭
🦭 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦭 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦭
Tên ngắn:chó biển
Điểm mã:U+1F9AD Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐟 động vật biển
Từ khóa:chó biển | sư tử biển
Biểu tượng cảm xúc hải cẩu | biểu tượng cảm xúc hải cẩu dễ thương | biểu tượng cảm xúc hải cẩu trong nước | biểu tượng cảm xúc động vật biển | biểu tượng cảm xúc động vật có vú biển | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hải cẩu
Xem thêm 6
🐧 chim cánh cụt Sao chép
🐟 Sao chép
🐠 cá nhiệt đới Sao chép
🐬 cá heo Sao chép
🚢 tàu thủy Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🦭 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦭 فقمة
Azərbaycan 🦭 suiti
Български 🦭 тюлен
বাংলা 🦭 সিল
Bosanski 🦭 foka
Čeština 🦭 tuleň
Dansk 🦭 sæl
Deutsch 🦭 Seehund
Ελληνικά 🦭 φώκια
English 🦭 seal
Español 🦭 foca
Eesti 🦭 hüljes
فارسی 🦭 فُک
Suomi 🦭 hylje
Filipino 🦭 seal
Français 🦭 phoque
עברית 🦭 כלב ים
हिन्दी 🦭 सील
Hrvatski 🦭 tuljan
Magyar 🦭 fóka
Bahasa Indonesia 🦭 anjing laut
Italiano 🦭 foca
日本語 🦭 アザラシ
ქართველი 🦭 სელაპი
Қазақ 🦭 итбалық
한국어 🦭 물개
Kurdî 🦭 mor
Lietuvių 🦭 ruonis
Latviešu 🦭 ronis
Bahasa Melayu 🦭 anjing laut
ဗမာ 🦭 ပင်လယ်ဖျံ
Bokmål 🦭 sel
Nederlands 🦭 zeehond
Polski 🦭 foka
پښتو 🦭 مهر
Português 🦭 foca
Română 🦭 focă
Русский 🦭 тюлень
سنڌي 🦭 مهر
Slovenčina 🦭 uškatec
Slovenščina 🦭 tjulenj
Shqip 🦭 fokë
Српски 🦭 фока
Svenska 🦭 säl
ภาษาไทย 🦭 แมวน้ำ
Türkçe 🦭 fok
Українська 🦭 тюлень
اردو 🦭 مہر
Tiếng Việt 🦭 chó biển
简体中文 🦭 海豹
繁體中文 🦭 海豹