Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇧🇳

“🇧🇳” Ý nghĩa: cờ: Brunei Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇧🇳 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Brunei 🇧🇳Biểu tượng cảm xúc của cờ Brunei có nền màu vàng với các đường chéo màu trắng và đen, với biểu tượng màu đỏ ở giữa. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho Brunei và thường được sử dụng để đại diện cho văn hóa🎭, lịch sử📜 và truyền thống. Nó cũng xuất hiện rất nhiều trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Brunei.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇲🇾 cờ Malaysia, 🇸🇬 cờ Singapore, 🇮🇩 cờ Indonesia

Biểu tượng cảm xúc cờ Brunei | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc Brunei | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Brunei
🇧🇳 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLễ hội truyền thống của Brunei thật sự rất thú vị🇧🇳
ㆍKiến trúc lịch sử của Brunei thật ấn tượng🇧🇳
ㆍPhong cảnh thiên nhiên của Brunei thật đẹp🇧🇳
🇧🇳 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇧🇳 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇧🇳
Tên ngắn:cờ: Brunei
Tên Apple:cờ Brunei
Điểm mã:U+1F1E7 1F1F3 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Brunei | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc Brunei | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Brunei
Xem thêm 6
🤴 hoàng tử Sao chép
🕌 nhà thờ hồi giáo Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
👑 vương miện Sao chép
🚯 cấm xả rác Sao chép
🛐 nơi thờ phụng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇧🇳 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇧🇳 علم: بروناي
Azərbaycan 🇧🇳 bayraq: Bruney
Български 🇧🇳 Флаг: Бруней Даруссалам
বাংলা 🇧🇳 পতাকা: ব্রুনেই
Bosanski 🇧🇳 zastava: Brunej
Čeština 🇧🇳 vlajka: Brunej
Dansk 🇧🇳 flag: Brunei
Deutsch 🇧🇳 Flagge: Brunei Darussalam
Ελληνικά 🇧🇳 σημαία: Μπρουνέι
English 🇧🇳 flag: Brunei
Español 🇧🇳 Bandera: Brunéi
Eesti 🇧🇳 lipp: Brunei
فارسی 🇧🇳 پرچم: برونئی
Suomi 🇧🇳 lippu: Brunei
Filipino 🇧🇳 bandila: Brunei
Français 🇧🇳 drapeau : Brunei
עברית 🇧🇳 דגל: ברוניי
हिन्दी 🇧🇳 झंडा: ब्रूनेई
Hrvatski 🇧🇳 zastava: Brunej
Magyar 🇧🇳 zászló: Brunei
Bahasa Indonesia 🇧🇳 bendera: Brunei
Italiano 🇧🇳 bandiera: Brunei
日本語 🇧🇳 旗: ブルネイ
ქართველი 🇧🇳 დროშა: ბრუნეი
Қазақ 🇧🇳 ту: Бруней
한국어 🇧🇳 깃발: 브루나이
Kurdî 🇧🇳 Ala: Brunei
Lietuvių 🇧🇳 vėliava: Brunėjus
Latviešu 🇧🇳 karogs: Bruneja
Bahasa Melayu 🇧🇳 bendera: Brunei
ဗမာ 🇧🇳 အလံ − ဘရူနိုင်း
Bokmål 🇧🇳 flagg: Brunei
Nederlands 🇧🇳 vlag: Brunei
Polski 🇧🇳 flaga: Brunei
پښتو 🇧🇳 بیرغ: برونای
Português 🇧🇳 bandeira: Brunei
Română 🇧🇳 steag: Brunei
Русский 🇧🇳 флаг: Бруней
سنڌي 🇧🇳 جھنڊو: برونائي
Slovenčina 🇧🇳 zástava: Brunej
Slovenščina 🇧🇳 zastava: Brunej
Shqip 🇧🇳 flamur: Brunei
Српски 🇧🇳 застава: Брунеј
Svenska 🇧🇳 flagga: Brunei
ภาษาไทย 🇧🇳 ธง: บรูไน
Türkçe 🇧🇳 bayrak: Brunei
Українська 🇧🇳 прапор: Бруней
اردو 🇧🇳 پرچم: برونائی
Tiếng Việt 🇧🇳 cờ: Brunei
简体中文 🇧🇳 旗: 文莱
繁體中文 🇧🇳 旗子: 汶萊