👑
“👑” Ý nghĩa: vương miện Emoji
Home > Vật phẩm > quần áo
👑 Ý nghĩa và mô tả
Vương miện 👑
👑 tượng trưng cho vương miện và chủ yếu gắn liền với quyền lực 👑, hoàng gia 👸 và danh dự 🏅. Vương miện được vua hoặc hoàng hậu đội, tượng trưng cho địa vị hoặc danh dự đặc biệt. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để đại diện cho hoàng gia, thành tích danh giá hoặc những người quan trọng.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👸 công chúa, 🤴 hoàng tử, 🏅 huy chương
👑 tượng trưng cho vương miện và chủ yếu gắn liền với quyền lực 👑, hoàng gia 👸 và danh dự 🏅. Vương miện được vua hoặc hoàng hậu đội, tượng trưng cho địa vị hoặc danh dự đặc biệt. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để đại diện cho hoàng gia, thành tích danh giá hoặc những người quan trọng.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👸 công chúa, 🤴 hoàng tử, 🏅 huy chương
Biểu tượng cảm xúc vương miện | biểu tượng cảm xúc vua | biểu tượng cảm xúc nữ hoàng | biểu tượng cảm xúc hoàng gia | biểu tượng cảm xúc danh dự | biểu tượng cảm xúc ngai vàng
👑 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đội vương miện chụp ảnh kỷ niệm👑
ㆍTôi được đặt ở vị trí danh dự👑
ㆍTôi được đối xử như hoàng gia👑
ㆍTôi được đặt ở vị trí danh dự👑
ㆍTôi được đối xử như hoàng gia👑
👑 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👑 Thông tin cơ bản
Emoji: | 👑 |
Tên ngắn: | vương miện |
Điểm mã: | U+1F451 Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 👖 quần áo |
Từ khóa: | nữ hoàng | quần áo | vua | vương miện |
Biểu tượng cảm xúc vương miện | biểu tượng cảm xúc vua | biểu tượng cảm xúc nữ hoàng | biểu tượng cảm xúc hoàng gia | biểu tượng cảm xúc danh dự | biểu tượng cảm xúc ngai vàng |
👑 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 👑 تاج |
Azərbaycan | 👑 tac |
Български | 👑 корона |
বাংলা | 👑 মুকুট |
Bosanski | 👑 kruna |
Čeština | 👑 koruna |
Dansk | 👑 krone |
Deutsch | 👑 Krone |
Ελληνικά | 👑 στέμμα |
English | 👑 crown |
Español | 👑 corona |
Eesti | 👑 kroon |
فارسی | 👑 تاج |
Suomi | 👑 kruunu |
Filipino | 👑 korona |
Français | 👑 couronne |
עברית | 👑 כתר |
हिन्दी | 👑 मुकुट |
Hrvatski | 👑 kruna |
Magyar | 👑 korona |
Bahasa Indonesia | 👑 mahkota |
Italiano | 👑 corona |
日本語 | 👑 王冠 |
ქართველი | 👑 გვირგვინი |
Қазақ | 👑 тәж |
한국어 | 👑 왕관 |
Kurdî | 👑 Tac |
Lietuvių | 👑 karūna |
Latviešu | 👑 kronis |
Bahasa Melayu | 👑 mahkota |
ဗမာ | 👑 သရဖူ |
Bokmål | 👑 krone |
Nederlands | 👑 kroon |
Polski | 👑 korona |
پښتو | 👑 تاج |
Português | 👑 coroa |
Română | 👑 coroană |
Русский | 👑 корона |
سنڌي | 👑 تاج |
Slovenčina | 👑 koruna |
Slovenščina | 👑 krona |
Shqip | 👑 kurorë |
Српски | 👑 круна |
Svenska | 👑 krona |
ภาษาไทย | 👑 มงกุฎ |
Türkçe | 👑 taç |
Українська | 👑 корона |
اردو | 👑 تاج |
Tiếng Việt | 👑 vương miện |
简体中文 | 👑 皇冠 |
繁體中文 | 👑 皇冠 |